Phần mềm quản lý bán điện thông minh

Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất

1. Dây cáp điện là gì?

Dây cáp điện là thiết bị bao gồm dây dẫn và cáp. Dây dẫn bao gồm nhiều lõi dẫn điện, có hoặc không có lớp vỏ cách điện (dây trần hoặc gọi là dây bọc). Tùy theo cách gọi khác nhau mà có những tên gọi như dây cáp điện lực, cáp đồng điện lực, dây cáp dẫn điện, cáp trung thế, cáp hạ thế…

Cáp điện gồm rất nhiều lõi dẫn điện hoặc chỉ có 1 lõi gọi là cáp đơn. Cáp có lớp vỏ cách điện bao bọc xung quanh và thêm 1 lớp vỏ bảo vệ. Lớp vỏ bảo vệ này có tác dụng làm tăng khả năng chịu áp lực bên ngoài như va chạm, nước, tia tử ngoại và đặc biệt là ánh sáng mặt trời là tần suất xuất hiện thường xuyên nhất.

Dây cáp điện lực cadivi

2. Cấu tạo của dây cáp điện?

  • Ruột dẫn điện: đồng , nhôm
  • Lớp cách điện PVC hoặc XLPE
  • Chất độn: sợi PP (viết tắt polypropylen)
  • Băng quấn: băng không dệt
  • Lớp vỏ bọc trong: PVC hoặc PE

3. Phân loại dây cáp điện

a. Phân loại theo kết cấu ruột dẫn (lõi)

  • Dây diện dân dụng ruột dẫn cứng (một sợi cứng hoặc 7 sợi bện lại với nhau)
  • Dây diện dân dụng ruột dẫn mềm(nhiều sợi mềm bện lại với nhau

b. Phân loại theo số ruột dẫn điện (lõi)

  • Dây đơn: Cu/PVC 1x…mm2
  • Dây đôi: Cu/PVC/ 2x…mm2
  • Dây ba ruột dẫn: Cu/ PVC/PVC 3x…mm2
  • Dây bốn ruột dẫn: 4 sợi bằng nhau hoặc 3 sợi lớn + 1 sợi nhỏ
  • Dây 5 ruột dẫn

c. Phân loại theo hình dạng vỏ bọc

  • Dây dân dụng vỏ bọc tròn
  • Dây dân dụng dạng Oval
  • Dây dân dụng bọc dính cách hay còn gọi là dây Supông.

Dây cáp điện lực cadivi

4. Các nhà sản xuất & cung cấp cáp điện uy tín hiện nay

  • Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)
  • Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình (CADI-SUN)
  • Công ty Dây & Cáp điện GOLDCUP
  • Công ty Cổ phần Dây & Cáp điện TAYA Việt Nam
  • Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú
  • Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát – ThiPhaCable
  • Công ty CP Dây cáp điện DAPHACO
  • Công ty sản xuất dây và cáp điện xây lắp Hoàng Phát
  • Công ty TNHH Dây và Cáp điện Lucky Sun
  • Công ty TNHH TM SX Tín Thành – TT- SAIGON CABLE

5. Ứng dụng của dây cáp điện

Công dụng rõ ràng nhất của dây cáp điện đó là truyền tải điện hoặc tín hiệu điều khiển (gọi là cáp điều khiển) hay dùng để đấu nối các thiết bị điện công nghiệp, dân dụng.

6. Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất – chiết khấu cao

Nhằm thuận tiện trong việc tìm kiếm giá cả và cạnh tranh trên thị trường. Thiết bị điện ADP xin gửi bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất đến với Quý khách hàng.

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá đại lý (vnđ)
Chưa VAT Có VAT
Dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3
1 56006482 VC-1,5 (Φ 1,38) – 450/750V mét 5.220 5.742
2 56006419 VC-2,5 (Φ 1,77) – 450/750V mét 8.360 9.196
3 56006424 VC-4,0 (Φ 2,24) – 450/750V mét 13.040 14.344
4 56006428 VC-6,0 (Φ 2,74) – 450/750V mét 19.220 21.142
5 56006433 VC-10,0 (Φ 3,56) – 450/750V mét 32.300 35.530
Dây đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500V, TCVN 6610-3
6 56006467 VC-0,50 (Φ 0,80) – 300/500V mét 2.180 2.398
7 56006472 VC-0,75 (Φ 0,97) – 300/500V mét 2.850 3.135
8 56006477 VC-1,00 (Φ 1,13) – 300/500V mét 3.620 3.982
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC – VC-600V, theo JIS C 3307
9 56006714 VC-2 (Φ 1,6) – 600V mét 6.930 7.623
10 56006719 VC-3 (Φ 2,0) – 600V mét 10.500 11.550
11 56006724 VC-8 (Φ 3,2) – 600V mét 26.500 29.150
Dây điện bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3
12 56006494 VCm-0,5 (1X16/0.2) – 300/500V mét 2.090 2.299
13 56006532 VCm-0,75 (1×24/0,2) – 300/500V mét 2.900 3.190
14 56006500 VCm-1,0 (1×32/0,2) – 300/500V mét 3.720 4.092
Dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3
15 56006502 VCm-1,5 (1×30/0,25) – 450/750V (Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200 m/bobbin) mét 5.460 6.006
16 56006507 VCm-2,5 (1×50/0,25) – 450/750V (Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200 m/bobbin) mét 8.750 9.625
17 56006517 VCm-1,5 (1×56/0,30) – 450/750V mét 13.530 14.883
18 56006527 VCm-1,5 (1×56/0,30) – 450/750V mét 20.500 22.550
Dây điện bọc nhựa PVC 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
19 56000012 VCm-10 (1×77/0,4) – 0,6/1 kV mét 36.800 40.480
20 56000014 VCm-16 (1×126/0,4) – 0,6/1 kV mét 54.300 59.730
21 56000043 VCm-25 (1×196/0,4) – 0,6/1 kV mét 84.000 92.400
22 56000044 VCm-35 (1×273/0,4) – 0,6/1 kV mét 119.100 131.010
23 56000045 VCm-50 (1×380/0,4) – 0,6/1 kV mét 171.200 188.320
24 56000046 VCm-70 (1×361/0,5) – 0,6/1 kV mét 138.200 262.020
25 56000047 VCm-95 (1×475/0,4) – 0,6/1 kV mét 321.200 343.420
26 56000048 VCm-120 (1×608/0,5) – 0,6/1 kV mét 395.100 434.610
27 56000049 VCm-150 (1×740/0,5) – 0,6/1 kV mét 512.900 564.190
28 56000050 VCm-185 (1×925/0,5) – 0,6/1 kV mét 607.500 668.250
29 56000051 VCm-240 (1×240/0,5) – 0,6/1 kV mét 803.700 884.070
30 56000053 VCm-300 (1×1525/0,5) – 0,6/1 kV mét 1.003.200 1.103.520
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5
31 56006589 Vcmo-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V mét 6.870 7.557
32 56006590 Vcmo-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V mét 8.600 9.460
33 56006595 Vcmo-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V mét 12.120 13.332
34 56006600 Vcmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V mét 19.520 21.472
35 56006605 Vcmo-2×4-(2×56/0,30) – 300/500V mét 29.500 32.450
36 56006610 Vcmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V mét 44.100 48.510
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
37 56006548 VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1kV mét 4.140 4.554
38 56006730 VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1kV mét 5.840 6.424
39 56006735 VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1kV mét 7.490 8.239
40 56006740 VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0,6/1kV mét 10.670 11.737
41 56006745 VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1kV mét 17.300 19.030
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 2 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5
42 56006549 VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V mét 7.700 8.470
43 56006555 VCmt-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V mét 9.510 10.461
44 56006561 VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V mét 13.370 14.707
45 56006567 VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V mét 21.300 23.420
46 56006573 VCmt-2×4-(2×56/0,30) – 300/500V mét 31.800 34.980
47 56006579 VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V mét 47.100 51.810
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 3 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5
48 56006644 VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V mét 10.400 11.440
49 56006650 VCmt-3×1,0-(3×32/0,2) – 300/500V mét 12.920 14.212
50 56006656 VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V mét 18.800 20.680
51 56006662 VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V mét 29.700 32.670
52 56006668 VCmt-3×4-(3×56/0,30) – 300/500V mét 44.500 48.950
53 56006674 VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V mét 67.500 74.250
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi 300/500V, TCVN 6610-5
54 56006680 VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V mét 13.340 14.674
55 56006686 VCmt-4×1,0-(4×32/0,2) – 300/500V mét 16.890 18.579
56 56006692 VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V mét 24.400 26.840
57 56006698 VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V mét 38.400 42.240
58 56006704 VCmt-4×4-(4×56/0,30) – 300/500V mét 58.200 64.020
59 56006710 VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V mét 87.800 96.580
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2
60 56008113 Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 mét 9.090 9.999
61 56007912 Vcmo-LF-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 mét 12.420 13.662
62 56008118 Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 mét 19.770 21.747
63 56008123 Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 mét 30.200 33.220
64 56008128 Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 mét 44.700 49.170
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758
65 56013966 VCm/HR-LF-1,5 – 600V mét 57.000 6.270
66 56013967 VCm/HR-LF-2,5 – 600V mét 89.600 9.856
67 56013968 VCm/HR-LF-4 – 600V mét 13.770 15.147
68 56013969 VCm/HR-LF-6 – 600V mét 21.700 23.147
69 56013970 VCm/HR-LF-10 – 600V mét 38.900 42.790
70 56013996 VCm/HR-LF-16 – 600V mét 56.700 62.370
71 56013997 VCm/HR-LF-25 – 600V mét 86.600 95.260
72 56013998 VCm/HR-LF-35 – 600V mét 124.400 136.840
73 56013999 VCm/HR-LF-50 – 600V mét 176.700 194.370
74 56014000 VCm/HR-LF-70 – 600V mét 244.700 269.170
75 56014001 VCm/HR-LF-95 – 600V mét 318.800 350.680
76 56014002 VCm/HR-LF-120 – 600V mét 405.500 446.050
77 56014003 VCm/HR-LF-150 – 600V mét 523.500 575.850
78 56014004 VCm/HR-LF-185 – 600V mét 618.200 680.020
79 56014005 VCm/HR-LF-240 – 600V mét 814.800 896.280
80 56014630 VCm/HR-LF-300 – 600V mét 1.013.000 1.114.300
Dây điện lực hạ thế – 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
81 56006937 CV-1 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 4.040 4.444
82 56006943 CV-1,5 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 5.550 6.105
83 56006950 CV-2,5 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 9.050 9.955
Dây điện lực hạ thế – 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
84 56000122 CV-1 – 0,6/1kV mét 4.040 4.444
85 56006941 CV-1,5 – 0,6/1kV mét 5.550 6.105
86 56006948 CV-2,5 – 0,6/1kV mét 9.050 9.955
87 56006953 CV-4 – 0,6/1kV mét 13.700 15.070
88 56006959 CV-6 – 0,6/1kV mét 20.100 22.110
89 56000124 CV-10 – 0,6/1kV mét 33.300 36.630
90 56000127 CV-16 – 0,6/1kV mét 50.700 55.770
91 56000129 CV-25 – 0,6/1kV mét 79.500 87.450
92 56000130 CV-35 – 0,6/1kV mét 110.000 121.000
93 56000131 CV-50 – 0,6/1kV mét 150.500 165.550
94 56000133 CV-70 – 0,6/1kV mét 214.700 236.170
95 56000134 CV-95 – 0,6/1kV mét 296.900 326.590
96 56000135 CV-120 – 0,6/1kV mét 386.700 425.370
97 56000137 CV-150 – 0,6/1kV mét 462.200 508.420
98 56000139 CV-185 – 0,6/1kV mét 577.100 634.810
99 56000140 CV-240 – 0,6/1kV mét 756.200 831.820
100 56000121 CV-300 – 0,6/1kV mét 948.500 1.043.350
101 56000146 CV-400 – 0,6/1kV mét 1.209.800 1.330.780
102 56000147 CV-500 – 0,6/1kV mét 1.570.100 1.727.110
103 56000110 CV-630 – 0,6/1kV mét 2.022.200 2.224.420
Dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
104 56006996 CV-1,25 (7/0,45) – 600V mét 4.290 4.719
105 56000150 CV-2 (7/0,6) – 600V mét 7.190 7.909
106 56000151 CV-3,5 (7/0,8) – 600V mét 12.170 13.387
107 56000152 CV-5,5 (7/1) – 600V mét 18.840 20.724
108 56000153 CV-8 (7/1,2) – 600V mét 27.000 29.700
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
109 56000609 CVV-2×1,5 – 300/500V mét 17.810 19.591
110 56000612 CVV-2×2,5 – 300/500V mét 26.100 28.710
111 56000615 CVV-2×4 – 300/500V mét 37.800 41.580
112 56000618 CVV-2×6 – 300/500V mét 52.200 57.420
113 56000621 CVV-2×10 – 300/500V mét 84.300 92.730
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
114 56000633 CVV-3×1,5 – 300/500V mét 23.500 25.850
115 56000635 CVV-3×2,5 – 300/500V mét 34.800 38.280
116 56000637 CVV-3×4 – 300/500V mét 51.000 56.100
117 56000639 CVV-3×6 – 300/500V mét 72.600 79.860
118 56000641 CVV-3×10 – 300/500V mét 117.200 128.920
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
119 56000649 CVV-4×1,5 – 300/500V mét 29.900 32.890
120 56000651 CVV-4×2,5 – 300/500V mét 44.300 48.730
121 56000653 CVV-4×4 – 300/500V mét 66.600 73.260
122 56000655 CVV-4×6 – 300/500V mét 95.400 104.940
123 56000657 CVV-4×10 – 300/500V mét 152.600 167.860
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TTCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
124 56000584 CVV-1 – 0,6/1kV mét 6.210 6.831
125 56000586 CVV-1,5 – 0,6/1kV mét 8.010 8.811
126 56000588 CVV-2,5 – 0,6/1kV mét 11.570 12.727
127 56000591 CVV-4 – 0,6/1kV mét 16.820 18.502
128 56000596 CVV-6 – 0,6/1kV mét 23.600 25.960
129 56000602 CVV-10 – 0,6/1kV mét 36.900 40.590
130 56001031 CVV-16 – 0,6//1kV mét 54.800 60.280
131 56001033 CVV-25 – 0,6//1kV mét 84.800 93.280
132 56001034 CVV-35 – 0,6//1kV mét 115.500 127.050
133 56001037 CVV-50 – 0,6//1kV mét 157.100 172.810
134 56001039 CVV-70 – 0,6//1kV mét 222.300 244.530
135 56001040 CVV-95 – 0,6//1kV mét 306.800 337.480
136 56001042 CVV-120 – 0,6//1kV mét 398.300 438.130
137 56001043 CVV-150 – 0,6//1kV mét 474.600 522.060
138 56001045 CVV-185 – 0,6//1kV mét 592.100 651.310
139 56001048 CVV-240 – 0,6//1kV mét 774.600 852.060
140 56001052 CVV-300 – 0,6//1 kV mét 971.700 1.068.870
141 56001054 CVV-400 – 0,6//1kV mét 1.237.700 1.361.470
142 56001055 CVV-500 – 0,6//1kV mét 1.582.700 1.740.970
143 56001056 CVV-630 – 0,6//1kV mét 2.036.000 2.239.600
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
144 56001070 CVV-2×16 – 0,6//1kV mét 130.700 143.770
145 56001071 CVV-2×25 – 0,6//1kV mét 189.500 208.450
146 56001072 CVV-2×35 – 0,6//1 kV mét 252.500 277.750
147 56001073 CVV-2×50 – 0,6//1kV mét 336.300 369.930
148 56002764 CVV-2×70 – 0,6//1 kV mét 470.000 517.000
149 56001075 CVV-2×95 – 0,6//1 kV mét 642.800 707.080
150 56002766 CVV-2×120 – 0,6//1kV mét 837.000 920.700
151 56001076 CVV-2×150 – 0,6//1 kV mét 992.000 1.091.200
152 56002768 CVV-2×185 – 0,6//1kV mét 1.234.800 1.358.280
153 56001077 CVV-2×240 – 0,6//1kV mét 1.610.900 1.771.990
154 56002773 CVV-2×300 – 0,6//1 kV mét 2.019.500 2.221.450
155 56002775 CVV-2×400 – 0,6//1kV mét 2.573.000 2.830.300
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56001081 CVV-3×16 – 0,6//1kV mét 180.900 198.990
56001084 CVV-3×25 – 0,6//1kV mét 269.900 296.890
56001086 CVV-3×35 – 0,6//1 kV mét 362.600 398.860
56001090 CVV-3×50 – 0,6//1kV mét 487.400 536.140
56001096 CVV-3×70 – 0,67/1 kV mét 686.400 755.040
56001098 CVV-3×95 – 0,6//1 kV mét 947.300 1.042.030
56001102
56001104 CVV-3×150 – 0,6/71 kV mét 1.456.800 1.602.480
56001107 CVV-3×185 – 0,6/71 kV mét
56001111 CVV-3×240 – 0,6//1kV mét 2.377.800 2.615.580
56001118 CVV-3×300 – 0,6//1kV mét 2.976.600 3.274.260
56001123 CVV-3×400 – 0,6//1kV mét 3.794.400 4.173.840
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56001129 CVV-4×16 – 0,6//1kV mét 232.200 255.420
56001131 CVV-4×25 – 0,6//1 kV mét 351.300 386.430
56001132 CVV-4×35 – 0,6//1 kV mét 474.900 522.390
56001135 CVV-4×50 – 0,6//1 kV
56001137 CVV-4×70 – 0,6//1 kV mét 907.800 998.580
56001138 CVV-4×95 – 0,6//1 kV mét 1.252.500 1.377.750
56001140 CVV-4×120 – 0,6//1kV mét 1.624.700 1.787.170
56001141 CVV-4×150 – 0,6//1kV mét 1.941.300 2.135.430
56001143 CVV-4×185 – 0,6//1kV mét 2.414.600 2.656.060
56001145 CVV-4×240 – 0,6//1kV mét 3.162.300 3.478.530
56001149 CVV-4×300 – 0,6//1kV mét 3.962.900 4.359.190
56001151 CVV-4×400 – 0,6//1kV mét 5.051.600 5.556.760
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS c 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56014102 CVV-2 – 600V mét 9.860 10.846
56014103 CVV-3,5 – 600V mét 14.930 16.423
56014104 CVV-5,5 – 600V mét 22.100 24.310
56014105 CVV-8 – 600V mét 30.600 33.660
56014106 CVV-14 – 600V mét 51.000 56.100
56014107 CVV-22 – 600V mét 77.400 85.140
56014108 CVV-38 – 600V mét 127.500 140.250
56014109 CVV-60 – 600V mét 201.800 221.980
56014110 CVV-100-600V
56014111 CVV-200 – 600V mét 648.800 713.680
56014112 CVV-250 – 600V mét 833.000 916.300
56014113 CVV-325 – 600V mét 1.063.100 1.169.410
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruộtt đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56014114 CVV-2×2 – 600V mét 23.300 25.630
56014115 CVV-2×3,5 – 600V mét 35.400 38.940
56014116 CVV-2×5,5 – 600V mét 51.300 56.430
56006904 CVV-2×8 – 600V mét 70.500 77.550
56014118 CVV-2×14 – 600V mét 116.000 127.600
56014119 CVV-2×22 – 600V mét 174.900 192.390
56014120 CVV-2×38 – 600V mét 276.600 304.260
56014121 CVV-2×60 – 600V mét 429.300 472.230
56014122 CVV-2×100 – 600V mét 704.400 774.840
56014123 CVV-2×200 – 600V mét 1.359.800 1.495.780
56014124 CVV-2×250 – 600V mét 1.739.600 1.913.560
56014125 CVV-2×325 – 600V mét 2.218.500 2.440.350
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56014126 CVV-3×2 – 600V mét 30.600 33.660
56014127 CVV-3×3,5 – 600V mét 47.700 52.470
56014128 CVV-3×5,5 – 600V mét 70.100 77.110
56007053 CVV-3×8 – 600V mét 97.400 107.140
56014130 CVV-3×14 – 600V mét 162.200 178.420
56006895 CVV-3×22 – 600V mét 246.600 271.260
56014132 CVV-3×38 – 600V mét 398.000 437.800
56014133 CVV-3×60 – 600V mét 624.000 686.400
56014134 CVV-3×100 – 600V mét 1.035.600 1.139.160
56014135 CVV-3×200 – 600V mét 1.997.300 2.197.030
56014136 CVV-3×250 – 600V mét 2.563.100 2.819.410
56014137 CVV-3×325 – 600V mét 3.268.500 3.595.350
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56014138 CVV-4×2 – 600V mét 38.400 42.240
56014139 CVV-4×3.5 – 600V mét 60.300 66.330
56014140 CVV-4×5.5 – 600V mét 90.200 99.220
56014141 CVV-4×8 – 600V mét 125.700 138.270
56014142 CVV-4×14 – 600V mét 212.000 233.200
56014143 CVV-4×22 – 600V mét 321.000 353.100
56014144 CVV-4×38 – 600V mét 522.500 574.750
56014145 CVV-4×60 – 600V mét 824.300 906.730
56014146 CVV-4×100 – 600V mét 1.372.100 1.509.310
56014147 CVV-4×200 – 600V mét 2.652.800 2.918.080
56014148 CVV-4×250 – 600V mét 3.411.800 3.752.980
56014149 CVV-4×325 – 600V mét 4.348.200 4.783.020
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56000849 CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 218.300 240.130
56001156 CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV mét 321.500 353.650
56001159 CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 414.200 455.620
56001160 CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 444.000 488.400
56001164 CVV-3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 571.500 628.650
56001165 CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV mét 602.300 662.530
56001167 CVV-3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 801.200 881.320
56001168 CVV-3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 841.100 925.210
56001169 CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.102.400 1.212.640
56001170 CVV-3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.168.200 1.285.020
56001174 CVV-3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.454.000 1.599.400
56001175 CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.541.700 1.695.870
56001177 CVV-3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.732.400 1.905.640
56001178 CVV-3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.818.800 2.000.680
56001179 CVV-3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.128.700 2.341.570
56001180 CVV-3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 2.275.100 2.502.610
56001185 CVV-3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 2.858.300 3.144.130
56001183 CVV-3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 2.948.400 3.243.240
56001184 CVV-3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.070.800 3.377.880
56001188 CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 3.569.400 3.926.340
56001189 CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.579.800 3.937.780
56001193 CVV-3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 4.400.000 4.840.000
56001195 CVV-3×400+1×240 – 0,6//1kV mét 4.726.800 5.199.480
Cáp điện lực hạ thế có Giáp bảo vệ – 0,6/1 kv, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56001206 CVV/DATA-25 – 0,6//1 kV mét 116.300 127.930
56001208 CVV/DATA-35 – 0,6//1kV mét 149.300 164.230
56001213 CVV/DATA-50 – 0,67/1 kV mét 194.900 214.390
56001218 CVV/DATA-70 – 0,6//1 kV mét 259.100 285.010
56001220 CVV/DATA-95 – 0,6//1 kV mét 348.600 383.460
56001224 CVV/DATA-120 – 0,6//1 kV mét 444.900 489.390
56001226 CVV/DATA-150 – 0,6//1kV mét 524.000 576.400
56001230 CVV/DATA-185 – 0,6//1kV mét 645.600 710.160
56001235 CVV/DATA-240 – 0,6//1kV mét 834.500 917.950
56001242 CVV/DATA-300 – 0,6//1kV mét 1.038.000 1.141.800
56001247 CVV/DATA-400 – 0,6//1kV mét 1.315.200 1.446.720
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56000869 CVV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV mét 59.900 65.890
56000874 CVV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV mét 76.800 84.480
56001254 CVV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV mét 104.900 115.390
56001278 CVV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV mét 150.300 165.330
56001282 CVV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV mét 214.200 235.620
56001284 CVV/DSTA-2×35 – 0,6//1 kV mét 279.000 306.900
56001289 CVV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV mét 364.100 400.510
56001294 CVV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV mét 501.800 551.980
56001296 CVV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV mét 683.400 751.740
56001300 CVV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV mét 909.600 1.000.560
56001303 CVV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV mét 1.073.600 1.180.960
56001306 CVV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV mét 1.328.300 1.461.130
56001311 CVV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV mét 1.715.300 1.886.830
56001317 CVV/DSTA-2×300 – 0,6//1 kV mét 2.145.600 2.360.160
56001322 CVV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV mét 2.715.600 2.987.160
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56000900 CVV/DSTA-3×6 – 0,6//1 kV mét 98.400 108.240
56001328 CVV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV mét 139.400 153.340
56001331 CVV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV mét 202.200 222.420
56001334 CVV/DSTA-3×25 – 0,6//1 kV mét 294.900 324.390
56001335 CVV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV mét 388.500 427.350
56001338 CVV/DSTA-3×50 – 0,6//1 kV mét 518.700 570.570
56001340 CVV/DSTA-3×70 – 0,6//1 kV mét 724.100 796.510
56001341 CVV/DSTA-3×95 – 0,6//1 kV mét 1.020.300 1.122.330
56001343 CVV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV mét 1.310.100 1.441.110
56001346 CVV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV mét 1.549.800 1.704.780
56001347 CVV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV mét 1.922.700 2.114.970
56001350 CVV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV mét 2.501.000 2.751.100
56001353 CVV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV mét 3.112.800 3.424.080
56001355 CVV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV mét 3.955.200 4.350.720
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
56000913 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6//1kV mét 65.300 71.830
56000916 CVV/DSTA-4×4 – 0,6//1 kV mét 93.300 102.630
56000917 CVV/DSTA-4×6 – 0,6//1 kV mét 119.100 131.010
56001358 CVV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV mét 177.300 195.030
56001364 CVV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV mét 255.600 281.160
56001368 CVV/DSTA-4×25 – 0,6//1 kV mét 376.800 414.480
56001370 CVV/DSTA-4×35 – 0,6//1 kV mét 503.900 554.290
56001375 CVV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV mét 681.900 750.090
56001381 CVV/DSTA-4×70 – 0,6//1 kV mét 977.100 1.074.810
56001383 CVV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV mét 1.334.300 1.467.730
56001387 CVV/DSTA-4×120 – 0,6//1 kV mét 1.713.300 1.884.630
56001389 CVV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV mét 2.048.000 2.252.800
56001393 CVV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV mét 2.537.900 2.791.690
56001397 CVV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV mét 3.305.900 3.636.490
56001404 CVV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV mét 4.127.900 4.540.690
56001409 CVV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV mét 5.242.500 5.766.750
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56000921 CVV/DSTA-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV mét 87.000 95.700
56000924 CVV/DSTA-3×6+1 x4 – 0,6//1 kV mét 112.100 123.310
56000928 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1 kV mét 163.200 179.520
56001415 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 243.300 267.630
56001425 CVV/DSTA- 3×25+1 x16 – 0,6/1 kV mét 348.300 383.130
56001432 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 444.300 488.730
56001434 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 475.400 522.940
56001447 CVV/DSTA- 3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 610.200 671.220
56001448 CVV/DSTA- 3×50+1×35 – 0,6/1 kV mét 643.800 708.180
56001456 CVV/DSTA- 3×70+1×35 – 0,6//1 kV mét 846.200 930.820
56001457 CVV/DSTA- 3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 888.300 977.130
56001462 CVV/DSTA- 3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.186.500 1.305.150
56001463 CVV/DSTA- 3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.255.700 1.381.270
56001475 CVV/DSTA- 3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.555.500 1.711.050
56001476 CVV/DSTA- 3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.648.500 1.813.350
56001483 CVV/DSTA- 3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.849.500 2.034.450
56001484 CVV/DSTA- 3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.939.100 2.133.010
56001489 CVV/DSTA- 3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.254.800 2.480.280
56001490 CVV/DSTA- 3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 2.410.400 2.651.440
56001501 CVV/DSTA- 3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 3.017.000 3.318.700
56001502 CVV/DSTA- 3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 3.111.800 3.422.980
56001503 CVV/DSTA- 3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.237.800 3.561.580
56001516 CVV/DSTA- 3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 3.755.100 4.130.610
56001517 CVV/DSTA- 3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.762.900 4.139.190
56001531 CVV/DSTA- 3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 4.611.600 5.072.760
56001533 CVV/DSTA- 3×400+1×240 – 0,6//1kV mét 4.948.800 5.443.680
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001694 CXV-1 – 0,6/71 kV mét 5.940 6.534
56001696 CXV-1,5 – 0,6//1kV mét 7.700 8.470
56001698 CXV-2,5 – 0,6//1kV mét 11.520 12.672
56001701 CXV-4 – 0,6//1kV mét 16.400 18.040
56001704 CXV-6 – 0,6//1kV mét 23.100 25.410
56002137 CXV-10 – 0,6//1kV mét 36.600 40.260
56002140 CXV-16 – 0,6//1kV mét 54.900 60.390
56002141 CXV-25 – 0,6//1kV mét 85.100 93.610
56002142 CXV-35 – 0,6//1kV mét 116.600 128.260
56002144 CXV-50 – 0,6//1kV mét 158.300 174.130
56002147 CXV-70 – 0,6//1kV mét 224.400 246.840
56002148 CXV-95 – 0,6//1kV mét 308.400 339.240
56002149 CXV-120 – 0,6//1kV mét 402.200 442.420
56002150 CXV-150 – 0,6//1kV mét 479.900 527.890
56002153 CXV-185 – 0,6//1kV mét 597.600 657.360
56002154 CXV-240 – 0,6//1 kV mét 781.700 859.870
56002158 CXV-300 – 0,6//1kV mét 979.400 1.077.340
56002162 CXV-400 – 0,6//1 kV mét 1.248.200 1.373.020
56002164 CXV-500 – 0,6//1 kV mét 1.596.500 1.756.150
56001747 CXV-630 – 0,6//1kV mét 2.059.100 2.265.010
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001750 CXV-2×1 – 0,6//1 kV mét 16.740 18.414
56001753 CXV-2×1.5 – 0,6//1kV mét 20.700 22.770
56001757 CXV-2×2.5 – 0,6//1kV mét 28.400 31.240
56001761 CXV-2×4 – 0,6//1 kV mét 40.500 44.550
56001764 CXV-2×6 – 0,6//1kV mét 55.100 60.610
56002386 CXV-2×10 – 0,6//1kV mét 84.500 92.950
56002183 CXV-2×16 – 0,6//1kV mét 126.300 138.930
56002184 CXV-2×25 – 0,6//1kV mét 189.300 208.230
56002185 CXV-2×35 – 0,6/71 kV mét 254.100 279.510
56002187 CXV-2×50 – 0,6//1kV mét 338.400 372.240
56002190 CXV-2×70 – 0,6//1kV mét 473.000 520.300
56002191 CXV-2×95 – 0,6//1 kV mét 645.300 709.830
56007969 CXV-2×120 – 0,6//1kV mét 842.300 926.530
56002194 CXV-2×150 – 0,6//1kV mét 999.800 1.099.780
56002196 CXV-2×185 – 0,6//1 kV mét 1.242.500 1.366.750
56002198 CXV-2×240 – 0,6//1kV mét 1.622.300 1.784.530
56002202 CXV-2×300 – 0,6//1kV mét 2.033.700 2.237.070
56002204 CX7-2×400 – 0,6//1kV mét 2.590.200 2.849.220
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001772 CXV-3×1 – 0,6//1kV mét 20.900 22.990
56001778 CXV-3×1,5 – 0,6//1kV mét 26.500 29.150
56001782 CXV-3×2,5 – 0,6//1kV mét 37.500 41.250
56001787 CXV-3×4 – 0,6//1kV mét 54.200 59.620
56001792 CXV-3×6 – 0,6//1kV mét 75.500 83.050
56001796 CXV-3×10 – 0,6//1kV mét 117.800 129.580
56002209 CXV-3×16 – 0,6//1kV mét 177.900 195.690
56002211 CXV-3×25 – 0,6//1 kV mét 270.500 297.550
56002212 CXV-3×35 – 0,6//1 kV mét 365.600 402.160
56002214 CXV-3×50 – 0,6//1kV mét 490.800 539.880
56002218 CXV-3×70 – 0,6//1kV mét 691.700 760.870
56002219 CXV-3×95 – 0,6//1kV mét 951.000 1.046.100
56002221 CXV-3×120 – 0,6//1kV mét 1.227.800 1.350.580
56002222 CXV-3×150 – 0,6//1kV mét 1.471.400 1.618.540
56002224 CXV-3×185 – 0,6//1kV mét 1.835.100 2.018.610
56002226 CXV-3×240 – 0,6//1 kV mét 2.398.500 2.638.350
56002230 CXV-3×300 – 0,6//1 kV mét 3.000.300 3.300.330
56002232 CXV-3×400 – 0,6//1 kv mét 3.824.900 4.207.390
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001801 CXV-4×1 – 0,6//1kV mét 25.900 28.490
56001807 CXV-4×1,5 – 0,6//1kV mét 33.200 36.520
56001811 CXV-4×2,5 – 0,6//1kV mét 47.300 52.030
56001818 CXV-4×4 – 0,6//1kV mét 69.500 76.450
56001825 CXV-4×6 – 0,6//1kV mét 97.700 107.470
56002235 CXV-4×10 – 0,6//1kV mét 153.500 168.850
56002239 CXV-4×16 – 0,6//1kV mét 231.200 254.320
56002241 CXV-4×25 – 0,6//1kV mét 361.700 397.870
56002242 CXV-4×35 – 0,6//1 kV mét 489.800 538.780
56002244 CXV-4×50 – 0,6//1 kV mét 647.100 711.810
56002247 CXV-4×70 – 0,6//1 kV mét 939.500 1.033.450
56002248 CXV-4×95 – 0,6//1 kV mét 1.259.400 1.385.340
56002250 CXV-4×120 – Ũ,6//1kV mét 1.637.600 1.801.360
56002251 CXV-4×150 – 0,6//1kV mét 1.958.600 2.154.460
56002253 CXV-4×185 – 0,6//1kV mét 2.439.900 2.683.890
56002255 CXV-4×240 – 0,6//1kV mét 3.193.400 3.512.740
56002259 CXV-4×300 – 0,6//1kV mét 3.996.600 4.396.260
56002261 CXV-4×400 – 0,6//1kV mét 5.094.300 5.603.730
Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
56014150 CXV-2 – 600V mét 9.650 10.615
56014151 CXV-3,5 – 600V mét 15.060 16.566
56014152 CXV-5,5 – 600V mét 22.200 24.420
56014153 CXV-8 – 600V mét 30.500 33.550
56014154 CXV-14 – 600V mét 50.700 55.770
56014155 CXV-22 – 600V mét 77.600 85.360
56014156 CXV-38 – 600V mét 127.700 140.470
56014157 CXV-60 – 600V mét 203.400 223.740
56014158 CXV-100 – 600V mét 339.000 372.900
56007029 CXV-200 – 600V mét 658.400 724.240
56014160 CXV-250 – 600V mét 844.700 929.170
56014161 CXV-325 – 600V mét 1.076.100 1.183.710
Cáp điện lực: CXV-2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
56014162 CXV-2×2 – 600V mét 23.900 26.290
56014163 CXV-2×3,5 – 600V mét 36.200 39.820
56014164 CXV-2×5,5 – 600V mét 52.200 57.420
56007049 CXV-2×8 – 600V mét 70.100 77.110
56014166 CXV-2×14 – 600V mét 114.000 125.400
56014167 CXV-2×22 – 600V mét 172.200 189.420
56014168 CXV-2×38 – 600V mét 275.000 302.500
56014169 CXV-2×60 – 600V mét 432.600 475.860
56014170 CXV-2×100 – 600V mét 714.300 785.730
56014171 CXV-2×200 – 600V mét 1.380.200 1.518.220
56014172 CXV-2×250 – 600V mét 1.766.400 1.943.040
56014173 CXV-2×325 – 600V mét 2.244.800 2.469.280
Cáp điện lực: CXV-3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
56014174 CXV-3×2 – 600V mét 31.400 34.540
56014175 CXV-3×3,5 – 600V mét 48.800 53.680
56014176 CXV-3×5,5 – 600V mét 71.300 78.430
56014177 CXV-3×8 – 600V mét 97.100 106.810
56014178 CXV-3×14 – 600V mét 159.500 175.450
56014179 CXV-3×22 – 600V mét 245.100 269.610
56014180 CXV-3×38 – 600V mét 397.100 436.810
56014181 CXV-3×60 – 600V mét 628.800 691.680
56014182 CXV-3×100 – 600V mét 1.049.900 1.154.890
56014183 CXV-3×200 – 600V mét 2.029.100 2.232.010
56014184 CXV-3×250 – 600V mét 2.601.200 2.861.320
56014185 CXV-3×325 – 600V mét 3.310.400 3.641.440
Cáp điện lực: CXV-4R-600V Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
56014186 CXV-4×2 – 600V mét 39.800 43.780
56014187 CXV-4×3,5 – 600V mét 62.100 68.310
56014188 CXV-4×5,5 – 600V mét 92.100 101.310
56014189 CXV-4×8 – 600V mét 126.000 138.600
56014190 CXV-4×14 – 600V mét 209.700 230.670
56014191 CXV-4×22 – 600V mét 321.200 353.320
56014192 CXV-4×38 – 600V mét 522.500 574.750
56014193 CXV-4×60 – 600V mét 831.300 914.430
56014194 CXV-4×100 – 600V mét 1.392.300 1.531.530
56014195 CXV-4×200 – 600V mét 2.698.100 2.967.910
56014196 CXV-4×250 – 600V mét 3.465.500 3.812.050
56014197 CXV-4×325 – 600V mét 4.407.500 4.848.250
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001845 CXV-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV mét 64.500 70.950
56001847 CXV-3×6+1×4 – 0,6//1kV mét 91.100 100.210
56002173 CXV-3×10+1 x6 – 0,6//1 kV mét 139.800 153.780
56002264 CXV-3×16+1×10 – 0,6//1 kV mét 216.600 238.260
56002267 CXV-3×25+1×16 – 0,6//1kV mét 322.500 354.750
56002270 CXV-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 416.600 458.260
56002271 CXV-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 447.600 492.360
56002275 CXV-3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 575.600 633.160
56002276 CXV-3×50+1×35 – 0,6//1kV mét 606.600 667.260
56002278 CXV-3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 807.900 888.690
56002279 CXV-3×70+1×5ũ – 0,6//1kV mét 848.700 933.570
56002280 CXV-3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.108.700 1.219.570
56002281 CXV-3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.175.600 1.293.160
56002284 CXV-3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.464.600 1.611.060
56002285 CXV-3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.556.900 1.712.590
56002288 CXV-3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.750.800 1.925.880
56002287 CXV-3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.838.000 2.021.800
56002290 CXV-3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.150.600 2.365.660
56002289 CXV-3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 2.296.100 2.525.710
56002294 CXV-3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 2.884.700 3.173.170
56002296 0X7-3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 2.977.500 3.275.250
56002295 CXV-3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.102.800 3.413.080
56002299 CXV-3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 3.600.800 3.960.880
56002300 CXV-3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.614.300 3.975.730
56002304 CXV-3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 4.438.400 4.882.240
56002306 CXV-3×400+1 x240 – 0,6//1 kV mét 4.767.000 5.243.700
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56002317 CXV/DATA-25 – 0,6//1 kV mét 116.600 128.260
56002319 CXV/DATA-35 – 0,6//1 kV mét 150.500 165.550
56002324 CXV/DATA-50 – 0,6//1kV mét 195.800 215.380
56002329 CXV/DATA-70 – 0,6/71 kV mét 261.800 287.980
56002330 CXV/DATA-95 – 0,6//1 kV mét 351.000 386.100
56002334 CXV/DATA-120 – 0,6//1kV mét 447.300 492.030
56002336 CXV/DATA-150 – 0,6//1kV mét 530.900 583.990
56002340 CXV/DATA-185 – 0,6//1kV mét 653.600 718.960
56002344 CXV/DATA-240 – 0,6//1 kV mét 844.400 928.840
56002351 CXV/DATA-300 – 0,6//1kV mét 1.050.600 1.155.660
56002357 CXV/DATA-400 – 0,6//1kV mét 1.330.500 1.463.550
56002359 CXV/DATA-500 – 0,67/1 kV mét 1.687.700 1.856.470
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56001898 CXV/DSTA-2×4 – 0,6//1 kV mét 58.100 63.910
56001905 CXV/DSTA-2×6 – 0,6//1 kV mét 74.900 82.390
56002362 CXV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV mét 103.100 113.410
56002398 CXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV mét 145.700 160.270
56002403 CXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV mét 213.300 234.630
56002405 CXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV mét 281.000 309.100
56002410 CXV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV mét 366.300 402.930
56002415 CXV/DSTA-2×70 – 0,6//1 kV mét 506.400 557.040
56002417 CXV/DSTA-2×95 – 0,6//1 kV mét 685.800 754.380
56002421 CXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV mét 915.500 1.007.050
56002423 CXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV mét 1.083.200 1.191.520
56002427 CXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV mét 1.339.100 1.473.010
56002431 CXV/DSTA-2×240 – 0,6//1 kV mét 1.731.500 1.904.650
56002437 CXV/DSTA-2×300 – 0,6//1 kV mét 2.163.500 2.379.850
56002443 CXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV mét 2.739.200 3.013.120
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56001934 CXV/DSTA-3×4 – 0,6//1 kV mét 72.800 80.080
56001941 CXV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV mét 96.500 106.150
56001948 CXV/DSTA-3×10 – 0,6//1 kV mét 138.000 151.800
56002453 CXV/DSTA-3×16 – 0,6//1 kV mét 199.400 219.340
56002457 CXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV mét 296.300 325.930
56002459 CXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV mét 392.000 431.200
56002463 CXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV mét 522.000 574.200
56002469 CXV/DSTA-3×70 – 0,6//1 kV mét 729.300 802.230
56002471 CXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV mét 997.400 1.097.140
56002475 CXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV mét 1.314.200 1.445.620
56002477 CXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV mét 1.567.800 1.724.580
56002481 CXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV mét 1.944.600 2.139.060
56002485 CXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV mét 2.528.000 2.780.800
56002491 CXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV mét 3.145.500 3.460.050
56002497 CXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV mét 3.996.600 4.396.260
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPL, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56001967 CXV/DSTA-4×4 – 0,6//1 kV mét 90.200 99.220
56001972 CXV/DSTA-4×6 – 0,6//1 kV mét 115.800 127.380
56002007 CXV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV mét 174.800 192.280
56002507 CXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV mét 254.100 279.510
56002511 CXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV mét 378.600 416.460
56002513 CXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV mét 508.100 558.910
56002518 CXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV mét 683.900 752.290
56002523 CXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV mét 958.500 1.054.350
56002525 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/71 kV mét 1.341.000 1.475.100
56002529 CXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV mét 1.737.800 1.911.580
56002531 CXV/DSTA-4×150 – 0,67/1 kV mét 2.068.800 2.275.680
56002535 CXV/DSTA-4×185 – 0,6//1 kV mét 2.562.900 2.819.190
56002539 CXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV mét 3.340.800 3.674.880
56002546 CXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV mét 4.167.600 4.584.360
56002551 CXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV mét 5.297.100 5.826.810
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kì/. TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56001983 CXV/DSTA-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV mét 84.900 93.390
56001988 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV mét 108.900 119.790
56002373 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV mét 160.400 176.440
56002557 CXV/DSTA-3×16+1 x10 – 0,6//1 kV mét 239.700 263.670
56002565 CXV/DSTA- 3×25+1×16 – 0,6//1 kV mét 347.000 381.700
56002572 CXV/DSTA-3×35+1×16- 0,6/1 kV mét 444.300 488.730
56002573 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 475.500 523.050
56002582 CXV/DSTA- 3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 609.000 669.900
56002583 CXV/DSTA- 3×50+1×35 – 0,6//1kV mét 641.700 705.870
56002588 CXV/DSTA- 3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 848.100 932.910
56002589 CXV/DSTA- 3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 888.900 977.790
56002592 CXV/DSTA- 3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.182.900 1.301.190
56002593 CXV/DSTA- 3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.253.100 1.378.410
56002601 CXV/DSTA- 3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.554.800 1.710.280
56002602 CXV/DSTA- 3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.642.800 1.807.080
56002606 CXV/DSTA- 3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.853.900 2.039.290
56002607 CXV/DSTA- 3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.942.200 2.136.420
56002610 CXV/DSTA- 3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.261.100 2.487.210
56002611 CXV/DSTA- 3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 2.416.700 2.658.370
56002621 CXV/DSTA- 3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 3.026.700 3.329.370
56002619 CXV/DSTA- 3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 3.120.300 3.432.330
56002620 CXV/DSTA- 3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.246.900 3.571.590
56002629 CXV/DSTA- 3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 3.759.800 4.135.780
56002630 CXV/DSTA- 3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.771.300 4.148.430
56002639 CXV/DSTA- 3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 4.619.300 5.081.230
56002641 CXV/DSTA- 3×400+1 x240 – 0,6//1 kV mét 4.961.600 5.457.760
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC
56004138 DK-CVV-2×4 – 0,6//1kV mét 50.900 55.990
56004144 DK-CVV-2×6 – 0,6//1kV mét 71.000 78.100
56004151 DK-CVV-2×10 – 0,6//1kV mét 102.300 112.530
56004404 DK-CVV-2×16 – 0,6//1kV mét 132.600 145.860
56008095 DK-CVV-2×25 – 0,6//1kV mét 207.900 228.690
56008096 DK-CVV-2×35 – 0,6//1kV mét 275.300 302.830
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004166 DK-CVV-3×4 – 0,6//1kV mét 67.800 74.580
56004172 DK-CVV-3×6 – 0,6//1kV mét 92.300 101.530
56004178 DK-CVV-3×10 – 0,6//1kV mét 131.000 144.100
56004326 DK-CVV-3×16 – 0,6//1kV mét 185.600 204.160
56008097 DK-CVV-3×25 – 0,6//1kV mét 291.600 320.760
56008098 DK-CVV-3×35 – 0,6//1kV mét 389.400 428.340
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004184 DK-CVV-4×4 – 0,6//1kV mét 84.300 92.730
56004190 DK-CVV-4×6 – 0,6//1kV mét 115.200 126.720
56004196 DK-CVV-4×10 – 0,6//1kV mét 167.700 184.470
56008099 DK-CVV-4×16 – 0,6//1kV mét 239.700 263.670
56008100 DK-CVV-4×25 – 0,6//1kV mét 377.100 414.810
56008101 DK-CVV-4×35 – 0,6//1kV mét 506.400 557.040
Cáp điện kế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điên PVC, vỏ PVC)
56004205 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV mét 153.800 169.180
56008102 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 221.400 243.540
56008103 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV mét 347.300 382.030
56004405 DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 445.400 489.940
56007971 DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6//1 kV mét 476.300 523.930
Cáp điều khiển – 0,6/1kW, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004467 DVV-2×0,5 – 0,6//1kV mét 10.730 11.803
56004468 DVV-2×0,75 – 0,6//1kV mét 12.680 13.948
56004469 DVV-2×1 – 0,6//1kV mét 15.080 16.588
56004471 DVV-2×1,5 – 0,6/71 kV mét 18.810 20.691
56004473 DVV-2×2,5 – 0,6//1 kV mét 24.300 26.730
56004476 DVV-2×4 – 0,6/71 kV mét 36.300 39.930
56004479 DVV-2×6 – 0,67/1 kV mét 50.400 55.440
56004482 DVV-2×10 – 0,6//1kV mét 78.800 86.680
56004485 DVV-2×16 – 0,6//1kV mét 119.700 131.670
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004486 DVV-3×0,5 – 0,6//1 kV mét 13.230 14.553
56004487 DVV-3×0,75 – 0,6//1kV mét 15.320 16.852
56004488 DVV-3×1 – 0,6//1 kV mét 19.680 21.648
56004490 DVV-3×1,5 – 0,6//1kV mét 24.700 27.170
56004492 DVV-3×2,5 – 0,6//1kV mét 33.500 36.850
56004495 DVV-3×4 – 0,6//1kV mét 50.700 55.770
56004498 DVV-3×6 – 0,6//1kV mét 71.400 78.540
56004501 DVV-3×10 – 0,6//1kV mét 113.000 124.300
56004504 DVV-3×16 – 0,6//1kV mét 172.500 189.750
Cáp điều khiển – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004505 DVV-4×0,5 – 0,6//1kV mét 15.300 16.830
56004506 DVV-4×0,75 – 0,6//1kV mét 18.890 20.779
56004507 DVV-4×1 – 0,6//1kV mét 24.200 26.620
56004509 DVV-4×1,5 – 0,6//1kV mét 29.500 32.450
56004511 DVV-4×2,5 – 0,6//1kV mét 43.200 47.520
56004514 DVV-4×4 – 0,6//1kV mét 66.200 72.820
56004517 DVV-4×6 – 0,6//1 kV mét 93.600 102.960
56004520 DVV-4×10 – 0,6//1kV mét 148.700 163.570
56014363 DVV-4×16 – 0,6//1kV mét 228.200 251.020
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004524 DVV-5×0,5 – 0,6//1kV mét 17.330 19.063
56004525 DVV-5×0,75 – 0,6//1kV mét 21.900 24.090
56004526 DVV-5×1 – 0,6//1kV mét 28.500 31.350
56004528 DVV-5×1,5 – 0,6//1 kV mét 35.600 39.160
56004530 DVV-5×2,5 – 0,6//1 kV mét 52.700 57.970
56004533 DVV-5×4 – 0,6//1 kV mét 80.900 88.990
56004536 DVV-5×6 – 0,6//1 kV mét 114.900 126.390
56004539 DVV-5×10 – 0,6//1kV mét 183.900 202.290
56007042 DVV-5×16 – 0,6//1kV mét 282.600 310.860
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004562 DVV-7×0,5 – 0,6//1kV mét 20.900 22.990
56004563 DVV-7×0,75 – 0,6//1kV mét 26.800 29.480
56004564 DVV-7×1 – 0,6//1kV mét 33.600 36.960
56004566 DVV-7×1,5 – 0,6//1kV mét 47.700 52.470
56004568 DVV-7×2,5 – 0,6//1kV mét 71.300 78.430
56004571 DVV-7×4 – 0,6//1kV mét 110.100 121.110
56004574 DVV-7×6 – 0,6//1 kV mét 157.400 173.140
56004577 DVV-7×10 – 0,6//1kV mét 253.200 278.520
56004580 DVV-7×16 – 0,6//1kV mét 390.200 429.220
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004581 DVV-8×0,5 – 0,6//1kV mét 24.800 27.280
56004582 DVV-8×0,75 – 0,6//1kV mét 31.500 34.650
56004584 DVV-8×1 – 0,6//1kV mét 41.900 46.090
56004586 DVV-8×1,5 – 0,6//1kV mét 55.400 60.940
56004588 DVV-8×2,5 – 0,6//1kV mét 82.400 90.640
56004591 DVV-8×4 – 0,6//1kV mét 126.900 139.590
56004594 DVV-8×6 – 0,6//1kV mét 181.700 199.870
56004597 DVV-8×10 – 0,6//1kV mét 291.600 320.760
Cáp điểu khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (10 lõi. ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004601 DVV-10×0,5 – 0,6//1kV mét 29.800 32.780
56004602 DVV-10×0,75 – 0,6//1kV mét 38.100 41.910
56004603 DVV-10×1 – 0,6//1kV mét 51.200 56.320
56004605 DVV-10×1,5 – 0,6//1 kV mét 68.000 74.800
56004607 DVV-10×2,5 – 0,6//1kV mét 101.700 111.870
56004610 DVV-10×4 – 0,6//1 kV mét 157.800 173.580
56004613 DVV-10×6 – 0,6//1kV mét 226.400 249.040
56007972 DVV-10×10 – 0,6//1kV mét 364.400 400.840
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (12 lõi. ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)
56004614 DVV-12×0,5 – 0,6//1kV mét 34.200 37.620
56004615 DVV-12×0,75 – 0,6//1kV mét 44.300 48.730
56004616 DVV-12×1 – 0,6//1kV mét 59.700 65.670
56004618 DVV-12×1,5 – 0,6//1kV mét 79.800 87.780
56004620 DVV-12×2,5 – 0,6//1kV mét 120.200 132.220
56004623 DVV-12×4 – 0,6//1kV mét 187.500 206.250
56004626 DVV-12×6 – 0,6//1kV mét 269.400 296.340
56007973 DVV-12×10 – 0,6//1kV mét 433.500 476.850
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004627 DVV-14×0,5 – 0,6//1kV mét 39.900 43.890
56004628 DVV-14×0,75 – 0,6//1kV mét 51.600 56.760
56004629 DVV-14×1 – 0,6//1kV mét 68.700 75.570
56004631 DVV-14×1,5 – 0,6//1kV mét 92.300 101.530
56004633 DVV-14×2,5 – 0,6//1kV mét 139.700 153.670
56004636 DVV-14×4 – 0,6//1kV mét 216.000 237.600
56004639 DVV-14×6 – 0,6//1kV mét 310.800 341.880
56007974 DVV-14×10 – 0,6//1kV mét 501.600 551.760
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004640 DVV-16×0,5 – 0,6//1kV mét 44.700 49.170
56004641 DVV-16×0,75 – 0,6//1kV mét 58.100 63.910
56004642 DVV-16×1 – 0,6//1kV mét 78.000 85.800
56004644 DVV-16×1,5 – 0,6//1kV mét 104.900 115.390
56004646 DVV-16×2,5 – 0,6//1kV mét 159.000 174.900
56004649 DVV-16×4 – 0,6//1kV mét 247.100 271.810
56004652 DVV-16×6 – 0,6//1kV mét 354.900 390.390
56007975 DVV-16×10 – 0,6//1kV mét 573.800 631.180
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (19 lõi. ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004653 DVV-19×0,5 – 0,6//1kV mét 50.300 55.330
56004654 DVV-19×0,75 – 0,6//1 kV mét 66.000 72.600
56004655 DVV-19×1 – 0,6//1 kV mét 90.300 99.330
56004657 DVV-19×1,5 – 0,6//1kV mét 122.300 134.530
56004659 DVV-19×2,5 – 0,6//1kV mét 185.900 204.490
56004662 DVV-19×4 – 0,6//1kV mét 291.200 320.320
56004665 DVV-19×6 – 0,6//1kV mét 419.900 461.890
56007976 DVV-19×10 – 0,6//1kV mét 679.200 747.120
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004666 DVV-24×0,5 – 0,6//1kV mét 63.200 69.520
56004667 DVV-24×0,75 – 0,6//1kV mét 83.100 91.410
56004668 DVV-24×1 – 0,6//1kV mét 114.300 125.730
56004670 DVV-24×1,5 – 0,6//1kV mét 155.000 170.500
56004671 DVV-24×2,5 – 0,6//1kV mét 236.300 259.930
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56007977 DVV-27×0,5 – 0,6//1kV mét 69.900 76.890
56004672 DVV-27×0,75 – 0,6//1kV mét 92.700 101.970
56004673 DVV-27×1 – 0,6//1kV mét 127.200 139.920
56007978 DVV-27×1,5 – 0,6//1kV mét 172.800 190.080
56007979 DVV-27×2,5 – 0,6//1kV mét 263.900 290.290
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56007980 DVV-30×0,5 – 0,6//1kV mét 76.800 84.480
56004674 DVV-30×0,75 – 0,6//1 kV mét 102.000 112.200
56007981 DVV-30×1 – 0,6//1 kV mét 140.900 154.990
56007982 DVV-30×1,5 – 0,6//1kV mét 190.800 209.880
56007983 DVV-30×2,5 – 0,6//1kV mét 291.900 321.090
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004677 DVV-37×0,5 – 0,6//1 kV mét 93.200 102.520
56004678 DVV-37×0,75 – 0,6//1kV mét 123.600 135.960
56004679 DVV-37×1 – 0,6//1kV mét 171.300 188.430
56004680 DVV-37×1,5 – 0,6//1 kV mét 233.400 256.740
56007984 DVV-37×2,5 – 0,6//1kV mét 357.800 393.580
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004682 DVV/Sc-2×0,5 – 0,6//1 kV mét 17.630 19.393
56004683 DVV/Sc-2×0,75 – 0,6//1 kV mét 20.500 22.550
56004684 DVV/Sc-2×1 -0,6//1kV mét 24.400 26.840
56004686 DVV/Sc-2×1,5 – 0,6//1 kV mét 28.800 31.680
56004687 DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1kV mét 36.900 40.590
56004688 DVV/Sc-2×4 – 0,6//1kV mét 50.300 55.330
56004689 DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV mét 64.100 70.510
56000263 DVV/Sc-2×10 – 0,6//1kV mét 93.900 103.290
56000266 DVV/Sc-2×16 – 0,6//1kV mét 137.000 150.700
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004690 DVV/Sc-3×0,5 – 0,6//1kV mét 21.100 23.210
56004691 DVV/Sc-3×0,75 – 0,6//1kV mét 24.500 26.950
56004692 DVV/Sc-3×1 – 0,6//1kV mét 29.500 32.450
56004693 DVV/Sc-3×1,5 – 0,6//1kV mét 35.600 39.160
56004694 DVV/Sc-3×2,5 – 0,6//1kV mét 46.800 51.480
56000288 DVV/Sc-3×4 – 0,6//1kV mét 65.700 72.270
56004695 DVV/Sc-3×6 – 0,6//1kV mét 87.200 95.920
56004696 DVV/Sc-3×10 – 0,6//1kV mét 128.900 141.790
56013377 DVV/Sc-3×16 – 0,6//1kV mét 190.800 209.880
Cáp điểu khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004697 DVV/Sc-4×0,5 – 0,6//1kV mét 24.600 27.060
56004698 DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV mét 28.600 31.460
56004699 DVV/Sc-4×1 – 0,6//1kV mét 35.000 38.500
56004701 DVV/Sc-4×1,5 – 0,6//1kV mét 42.500 46.750
56004702 DVV/Sc-4×2,5 – 0,6//1kV mét 57.000 62.700
56004703 DVV/Sc-4×4 – 0,6//1kV mét 81.300 89.430
56004704 DVV/Sc-4×6 – 0,6//1kV mét 108.300 119.130
56004705 DVV/Sc-4×10 – 0,6//1kV mét 165.200 181.720
56014224 DVV/Sc-4×16 – 0,6//1kV mét 247.100 271.810
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004706 DVV/Sc-5×0,5 – 0,6//1kV mét 27.600 30.360
56004707 DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1 kV mét 32.400 35.640
56004708 DVV/Sc-5×1 -0,6//1kV mét 40.100 44.110
56004709 DVV/Sc-5×1,5 – 0,6//1 kV mét 49.400 54.340
56000383 DVV/Sc-5×2,5 – 0,6//1kV mét 67.200 73.920
56000389 DVV/Sc-5×4 – 0,6//1kV mét 96.800 106.480
56000395 DVV/Sc-5×6 – 0,6//1kV mét 130.500 143.550
56000401 DVV/Sc-5×10 – 0,6//1kV mét 201.500 221.650
56000407 DVV/Sc-5×16 – 0,6//1kV mét 301.800 331.980
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004711 DVV/Sc-7×0,5 – 0,6//1kV mét 33.300 36.630
56004712 DVV/Sc-7×0,75 – 0,6//1kV mét 39.600 43.560
56004713 DVV/Sc-7×1 – 0,6//1kV mét 50.000 55.000
56004714 DVV/Sc-7×1,5 – 0,6//1kV mét 62.400 68.640
56004715 DVV/Sc-7×2,5 – 0,6//1kV mét 86.900 95.590
56004716 DVV/Sc-7×4 – 0,6//1kV mét 125.700 138.270
56000349 DVV/Sc-7×6 – 0,6//1kV mét 174.300 191.730
56000352 DVV/Sc-7×10 – 0,6//1kV mét 272.300 299.530
56000355 DVV/Sc-7×16 – 0,6//1kV mét 412.500 453.750
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56000446 DVV/Sc-8×0,5 – 0,6//1kV mét 38.900 42.790
56004717 DVV/Sc-8×0,75 – 0,6//1kV mét 46.100 50.710
56004718 DVV/Sc-8×1 – 0,6//1kV mét 57.800 63.580
56004719 DVV/Sc-8×1,5 – 0,6//1kV mét 71.900 79.090
56004720 DVV/Sc-8×2,5 – 0,6//1kV mét 99.800 109.780
56000459 DVV/Sc-8×4 – 0,6//1kV mét 143.700 158.070
56000465 DVV/SC-8×6 – 0,6//1kV mét 200.000 220.000
56000471 DVV/Sc-8×10 – 0,6//1kV mét 312.200 343.420
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004721 DVV/Sc-10×0,5 – 0,6//1 kV mét 45.800 50.380
56004722 DVV/Sc-10×0,75 – 0,6//1kV mét 54.600 60.060
56004723 DVV/Sc-10×1 – 0,6//1kV mét 69.300 76.230
56004725 DVV/Sc-10×1,5 – 0,6//1kV mét 87.000 95.700
56004726 DVV/Sc-10×2,5 – 0,6//1 kV mét 121.800 133.980
56004727 DVV/Sc-10×4 – 0,6//1 kV mét 177.800 195.580
56004728 DVV/Sc-10×6 – 0,6//1kV mét 248.100 272.910
56007985 DVV/Sc-10×10 – 0,6//1kV mét 389.100 428.010
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đổng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004729 DVV/Sc-12×0,5 – 0,6//1kV mét 50.700 55.770
56004730 DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV mét 61.200 67.320
56004731 DVV/Sc-12×1 – 0,6//1kV mét 78.500 86.350
56004734 DVV/Sc-12×1,5 – 0,6//1kV mét 95.900 105.490
56004735 DVV/Sc-12×2,5 – 0,6//1kV mét 137.700 151.470
56000499 DVV/Sc-12×4 – 0,6//1kV mét 208.100 228.910
56000502 DVV/Sc-12×6 – 0,6//1kV mét 291.900 321.090
56007986 DVV/Sc-12×10 – 0,6//1kV mét 459.000 504.900
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56000516 DVV/Sc-14×0,5 – 0,6//1kV mét 56.100 61.710
56004736 DVV/Sc-14×0,75 – 0,6//1kV mét 68.400 75.240
56000517 DVV/Sc-14×1 – 0,6//1kV mét 88.800 97.680
56004737 DVV/Sc-14×1,5 – 0,6//1kV mét 113.300 124.630
56004738 DVV/Sc-14×2,5 – 0,6//1kV mét 159.000 174.900
56000522 DVV/Sc-14×4 – 0,6//1kV mét 239.100 263.010
56000525 DVV/Sc-14×6 – 0,6//1kV mét 336.300 369.930
56007987 DVV/Sc-14×10 – 0,6//1kV mét 531.000 584.100
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004740 DVV/Sc-16×0,5 – 0,6//1kV mét 58.400 64.240
56004741 DVV/Sc-16×0,75 – 0,6//1kV mét 72.500 79.750
56004742 DVV/SC-16×1 – 0,6//1kV mét 93.500 102.850
56004743 DVV/Sc-16×1,5 – 0,6//1 kV mét 121.200 133.320
56000541 DVV/Sc-16×2,5 – 0,6//1kV mét 177.000 194.700
56000544 DVV/Sc-16×4 – 0,6//1kV mét 268.400 295.240
56000547 DVV/Sc-16×6 – 0,6//1kV mét 378.800 416.680
56007988 DVV/Sc-16×10 – 0,6//1kV mét 600.300 660.330
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56000561 DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1kV mét 64.700 71.170
56000562 DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV mét 84.300 92.730
56004744 DVV/Sc-19×1 – 0,6//1kV mét 111.000 122.100
56004745 DVV/Sc-19×1,5 – 0,6//1kV mét 144.200 158.620
56004746 DVV/Sc-19×2,5 – 0,6//1kV mét 204.600 225.060
56000567 DVV/Sc-19×4 – 0,6//1kV mét 313.400 344.740
56000570 DVV/Sc-19×6 – 0,6//1kV mét 444.200 488.620
56007989 DVV/Sc-19×10 – 0,6//1kV mét 707.100 777.810
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004747 DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV mét 81.500 89.650
56004748 DVV/Sc-24×0,75 – 0,6//1 kV mét 101.400 111.540
56007990 DVV/Sc-24×1 – 0,6//1kV mét 133.500 146.850
56004749 DVV/Sc-24×1,5 – 0,6//1 kV mét 175.700 193.270
56007991 DVV/Sc-24×2,5 – 0,6//1kV mét 258.900 284.790
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56007992 DVV/Sc-27×0,5 – 0,6//1kV mét 91.500 100.650
56004750 DVV/Sc-27×0,75 – 0,6//1kV mét 110.900 121.990
56004751 DVV/Sc-27×1 – 0,6//1kV mét 146.700 161.370
56004752 DVV/Sc-27×1,5 – 0,6//1kV mét 193.800 213.180
56004753 DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV mét 287.000 315.700
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004754 DVV/Sc-30×0,5 – 0,6//1kV mét 99.000 108.900
56007993 DVV/Sc-30×0,75 – 0,6//1kV mét 120.800 132.880
56004755 DVV/Sc-30×1 – 0,6//1kV mét 161.100 177.210
56004756 DVV/Sc-30×1,5 – 0,6//1kV mét 212.400 233.640
56004757 DVV/Sc-30×2,5 – 0,6//1kV mét 315.800 347.380
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
56004758 DVV/Sc-37×0,5 – 0,6//1 kV mét 116.000 127.600
56007994 DVV/Sc-37×0,75 – 0,6//1kV mét 147.500 162.250
56004759 DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV mét 199.400 219.340
56007995 DVV/Sc-37×1,5 – 0,6//1 kV mét 255.200 280.720
56007996 DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV mét 381.800 419.980
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56005069 CXV-25-12/20(24) kV mét 113.700 125.070
56005070 CXV-35-12/20(24) kV mét 147.400 162.140
56005071 CXV-50-12/20(24) kV mét 192.100 211.310
56005072 CXV-70-12/20(24) kV mét 262.400 288.640
56005073 CXV-95-12/20(24) kV mét 351.700 386.870
56005074 CXV-120-12/20(24) kV mét 436.400 480.040
56005075 CXV-150-12/20(24) kV mét 526.400 579.040
56005077 CXV-185-12/20(24) kV mét 649.600 714.560
56005078 CXV-240-12/20(24) kV mét 840.400 924.440
56005081 CXV-300-12/20(24) kV mét 1.044.100 1.148.510
56005082 CXV-400-12/20(24) kV mét 1.319.800 1.451.780
56005083 CXV-500-12/20(24) kV mét 1.647.800 1.812.580
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56005470 CX1V-25-12/20(24) kV met 123.900 136.290
56005471 CX1V-35-12/20(24) kV met 159.200 175.120
56005473 CX1V-50-12/20(24) kV met 203.800 224.180
56005474 CX1V-70-12/20(24) kV met 276.100 303.710
56005475 0X17-95-12/20(24) kV met 365.100 401.610
56005476 0X17-120-12/20(24) kV met 449.800 494.780
56005477 CX1V-150-12/20(24) kV met 541.200 595.320
56005479 CX1V-185-12/20(24) kV met 666.000 732.600
56005480 CX17-240-12/20(24) kV met 858.600 944.460
56005483 0X17-300-12/20(24) kV met 1.063.700 1.170.070
56005484 CX1V-400-12/20(24) kV mét 1.342.600 1.476.860
56005485 CX17-500-12/20(24) kV mét 1.673.300 1.840.630
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56007998 CX1V/WBC-25-12/20(24) kV mét 124.200 136.620
56007999 CX1V/WBC-35-12/20(24) kV mét 159.500 175.450
56008000 CX1V/WBC-50-12/20(24) kV mét 204.500 224.950
56008001 CX1V/WBC-70-12/20(24) kV mét 276.900 304.590
56008002 CX1V/WBC-95-12/20(24) kV mét 366.000 402.600
56008003 CX1V/WBC-120-12/20(24) kV mét 450.800 495.880
56008004 CX1V/WBC-150-12/20(24) kV mét 542.800 597.080
56008005 CX1V/WBC-185-12/20(24) kV mét 667.700 734.470
56008006 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV mét 861.100 947.210
56008007 CX1V/WBC-300-12/20(24) kV mét 1.066.700 1.173.370
56008008 CX1V/WBC-400-12/20(24) kV mét 1.345.700 1.480.270
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)
56005138 CXV/S-25-12/20(24) kV mét 171.900 189.090
56005140 CXV/S-35-12/20(24) kV mét 208.900 229.790
56005143 CXV/S-50-12/20(24) kV mét 259.100 285.010
56005146 CXV/S-70-12/20(24) kV mét 332.100 365.310
56005147 CXV/S-95-12/20(24) kV mét 423.900 466.290
56005149 CXV/S-120-12/20(24) kV mét 508.100 558.910
56005152 CXV/S-150-12/20(24) kV mét 605.200 665.720
56005154 CXV/S-185-12/20(24) kV mét 728.000 800.800
56005157 CXV/S-240-12/20(24) kV mét 919.500 1.011.450
56005160 CXV/S-300-12/20(24) kV mét 1.125.900 1.238.490
56005163 CXV/S-400-12/20(24) kV mét 1.406.400 1.547.040
56005165 CXV/S-500-12/20(24) kV mét 1.761.600 1.937.760
Cáp trung thế có màn chắn kim loai – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)
56005169 CXV/SE-3×25-12/20(24) kV mét 550.200 605.220
56005170 CXV/SE-3×35-12/20(24) kV mét 661.500 727.650
56005172 CXV/SE-3×50-12/20(24) kV mét 804.000 884.400
56005173 CXV/SE-3×70-12/20(24) kV mét 1.044.400 1.148.840
56005174 CXV/SE-3×95-12/20(24) kV mét 1.328.700 1.461.570
56005175 CXV/SE-3×120-12/20(24) kV mét 1.588.900 1.747.790
56005176 CXV/SE-3×150-12/20(24) kV mét 1.895.500 2.085.050
56005178 CXV/SE-3×185-12/20(24) kV mét 2.276.300 2.503.930
56005179 CXV/SE-3×240-12/20(24) kV mét 2.863.000 3.149.300
56005182 CXV/SE-3×300-12/20(24) kV mét 3.490.800 3.839.880
56005183 CXV/SE-3×400-12/20(24) kV mét 4.353.200 4.788.520
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoăc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56005186 CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV mét 214.100 235.510
56005187 CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV mét 256.100 281.710
56005188 CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV mét 307.600 338.360
56005190 CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV mét 387.700 426.470
56005192 CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV mét 482.300 530.530
56005193 CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV mét 570.200 627.220
56005194 CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV mét 704.800 775.280
56005198 CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV mét 797.400 877.140
56005199 CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV mét 1.015.000 1.116.500
56005204 CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV mét 1.208.300 1.329.130
56005205 CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV mét 1.497.900 1.647.690
56005206 CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV mét 1.861.400 2.047.540
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVÇ)
56005208 CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV mét 634.800 698.280
56005210 CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV mét 756.300 831.930
56005213 CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV mét 914.300 1.005.730
56005217 CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV mét 1.165.200 1.281.720
56005220 CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV mét 1.464.400 1.610.840
56005223 CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV mét 1.731.800 1.904.980
56005225 CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV mét 2.152.100 2.367.310
56005229 CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV mét 2.444.100 2.688.510
56005232 CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kV mét 3.158.300 3.474.130
56005238 CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV mét 3.749.900 4.124.890
56005241 CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV mét 4.641.800 5.105.980
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56005247 CXV/S/AWA-25-12/20(24) kv mét 218.700 240.570
56005248 CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV mét 261.500 287.650
56005250 CXV/S/AWA-50-12/20(24) kv mét 310.200 341.220
56005251 CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV mét 403.100 443.410
56005252 CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV mét 498.100 547.910
56005253 CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV mét 586.200 644.820
56005254 CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV mét 720.600 792.660
56005256 CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV mét 813.800 895.180
56005257 CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV mét 1.034.200 1.137.620
56005260 CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV mét 1.247.000 1.371.700
56005261 CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV mét 1.537.800 1.691.580
56005262 CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV mét 1.902.600 2.092.860
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)
56005264 CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV mét 751.700 826.870
56005265 CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV mét 870.400 957.440
56005267 CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV mét 1.024.000 1.126.400
56005268 CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV mét 1.262.100 1.388.310
56005269 CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV mét 1.615.900 1.777.490
56005270 CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV mét 1.936.500 2.130.150
56005271 CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV mét 2.345.100 2.579.610
56005273 CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV mét 2.671.600 2.938.760
56005274 CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV mét 3.330.700 3.663.770
56005277 CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV mét 3.951.500 4.346.650
56005278 CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV mét 4.627.700 5.090.470
Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1
56005512 AV-16 – 0,6//1kV mét 6.900 7.590
56005513 AV-25 – 0,6//1 kV mét 9.710 10.681
56005514 AV-35 – 0,6//1 kV mét 12.660 13.926
56005515 AV-50 – 0,6//1kV mét 17.710 19.481
56005506 AV-70 – 0,6//1 kV mét 23.900 26.290
56005516 AV-95 – 0,6//1kV mét 32.500 35.750
56005507 AV-120 – 0,6//1kV mét 39.500 43.450
56005517 AV-150 – 0,6//1kV mét 50.800 55.880
56005519 AV-185 – 0,6//1kV mét 62.200 68.420
56005521 AV-240 – 0,6//1kV mét 78.700 86.570
56005508 AV-300 – 0,6//1kV mét 98.500 108.350
56005524 AV-400 – 0,6//1 kV mét 124.600 137.060
56005525 AV-500 – 0,6//1 kV mét 157.000 172.700
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
53006212 LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV mét 11.030 12.133
53002235 LV-ABC-2×11 – 0,6//1kV mét 12.000 13.200
53002236 LV-ABC-2×16 – 0,6//1kV mét 15.700 17.270
53002239 LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV mét 20.700 22.770
53002242 LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV mét 26.400 29.040
53002245 LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV mét 38.600 42.460
53002247 LV-ABC-2×70 – 0,6//1kV mét 49.800 54.780
53002251 LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV mét 64.000 70.400
53002254 LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV mét 81.000 89.100
53002257 LV-ABC-2×150 – 0,6//1kV mét 97.400 107.140
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
53002260 LV-ABC-3X16 – 0,6//1kV mét 22.700 24.970
53002262 LV-ABC-3×25 – 0,6//1kV mét 30.100 33.110
53002264 LV-ABC-3X35 – 0,6//1kV mét 38.600 42.460
53002266 LV-ABC-3×50 – 0,6//1kV mét 53.500 58.850
53002268 LV-ABC-3X70 – 0,6//1kV mét 71.600 78.760
53002270 LV-ABC-3X95 – 0,6//1kV mét 95.500 105.050
53002273 LV-ABC-3X120 – 0,6//1kV mét 119.600 131.560
53002275 LV-ABC-3X150 – 0,6//1kV mét 144.200 158.620
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
53002278 LV-ABC-4×16 – 0,6//1kV mét 29.700 32.670
53002281 LV-ABC-4×25 – 0,6//1kV mét 39.800 43.780
53002284 LV-ABC-4×35 – 0,6//1kV mét 51.000 56.100
53002287 LV-ABC-4×50 – 0,6//1kV mét 69.200 76.120
53002291 LV-ABC-4×70 – 0,6//1kV mét 94.800 104.280
53002293 LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV mét 125.100 137.610
53002295 LV-ABC-4×120 – 0,6//1kV mét 158.400 174.240
53002298 LV-ABC-4×150 – 0,6//1kV mét 191.100 210.210
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56005867 AXV-10 – 0,6//1kV mét 8.220 9.042
56005950 AXV-16 – 0,6//1kV mét 10.490 11.539
56005952 AXV-25 – 0,6//1kV mét 14.430 15.873
56005954 AXV-35 – 0,6//1kV mét 18.140 19.954
56005958 AXV-50 – 0,6//1kV mét 24.600 27.060
56005961 AXV-70 – 0,6//1 kV mét 32.900 36.190
56005963 AXV-95 – 0,6//1 kV mét 42.400 46.640
56005965 AXV-120 – 0,6//1kV mét 53.800 59.180
56005967 AXV-150 – 0,6//1kV mét 63.300 69.630
56005970 AXV-185 – 0,6//1kV mét 78.900 86.790
56005973 AXV-240 – 0,6//1kV mét 98.400 108.240
56005978 AXV-300 – 0,6//1kV mét 122.200 134.420
56005984 AXV-400 – 0,6//1kV mét 153.700 169.070
56005987 AXV-500 – 0,6//1 kV mét 192.900 212.190
56005990 AXV-630 – 0,6//1 kV mét 246.500 271.150
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56006116 AXV- 2×16 – 0,6//1kV mét 35.200 38.720
56006118 AXV- 2×25 – 0,6//1kV mét 45.100 49.610
56006119 AXV- 2×35 – 0,6//1kV mét 54.200 59.620
56006212 AXV- 2×50 – 0,6//1 kV mét 67.200 73.920
56006215 AXV- 2×70 – 0,6//1kV mét 85.500 94.050
56006217 AXV- 2×95 – 0,6//1 kV mét 107.800 118.580
56006219 AXV- 2×120 – 0,6//1kV mét 144.800 159.280
56006221 AXV- 2×150 – 0,6//1 kV mét 164.500 180.950
56006225 AXV- 2×185 – 0,6//1kV mét 197.600 217.360
56006227 AXV- 2×240 – 0,6//1 kV mét 245.200 269.720
56006232 AXV- 2×300 – 0,6//1 kV mét 306.000 336.600
56006235 AXV- 2×400 – 0,6//1kV mét 384.500 422.950
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56005993 AXV-3×16 – 0,6//1kV mét 42.500 46.750
56005994 AXV-3×25 – 0,6//1 kV mét 55.900 61.490
56005995 AXV-3×35 – 0,6//1 kV mét 66.300 72.930
56005996 AXV-3×50 – 0,6//1kV mét 86.600 95.260
56005997 AXV-3×70 – 0,6//1 kV mét 112.600 123.860
56005998 AXV-3×95 – 0,6//1kV mét 146.800 161.480
56005999 AXV-3×120 – 0,6//1kV mét 191.200 210.320
56006000 AXV-3×150 – 0,6//1kV mét 221.900 244.090
56006002 AXV-3×185 – 0,6//1kV mét 269.600 296.560
56006123 AXV-3×240 – 0,6//1 kV mét 338.700 372.570
56006005 AXV-3×300 – 0,6//1 kV mét 413.900 455.290
56006006 AXV-3×400 – 0,6//1kV mét 523.300 575.630
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56006124 AXV-4×16 – 0,6//1kV mét 51.600 56.760
56006126 AXV-4×25 – 0,6//1 kV mét 68.000 74.800
56006129 AXV-4×35 – 0,6//1 kV mét 82.300 90.530
56006132 AXV-4×50 – 0,6//1 kV mét 108.900 119.790
56006135 AXV-4×70 – 0,6//1kV mét 144.600 159.060
56006137 AXV-4×95 – 0,6//1kV mét 188.400 207.240
56006139 AXV-4×120 – 0,6//1kV mét 239.300 263.230
56006141 AXV-4×150 – 0,6//1kV mét 290.000 319.000
56006145 AXV-4×185 – 0,6//1kV mét 350.400 385.440
56006147 AXV-4×240 – 0,6//1kV mét 442.000 486.200
56006153 AXV-4×300 – 0,6//1kV mét 545.900 600.490
56006156 AXV-4×400 – 0,6//1kV mét 679.000 746.900
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56006184 AXV/DATA-16 – 0,6//1kV mét 33.800 37.180
56006185 AXV/DATA-25 – 0,6//1kV mét 41.300 45.430
56006186 AXV/DATA-35 – 0,6//1 kV mét 46.900 51.590
56006188 AXV/DATA-50 – 0,6//1 kV mét 56.200 61.820
56006189 AXV/DATA-70 – 0,6//1 kV mét 64.100 70.510
56006190 AXV/DATA-95 – 0,6//1kV mét 77.700 85.470
56006191 AXV/DATA-120 – 0,6//1kV mét 95.800 105.380
56006192 AXV/DATA-150 – 0,6//1 kV mét 107.300 118.030
56006194 AXV/DATA-185 – 0,6//1kV mét 123.000 135.300
56006195 AXV/DATA-240 – 0,6//1kV mét 149.100 164.010
56006198 AXV/DATA-300 – 0,6//1kV mét 179.400 197.340
56006199 AXV/DATA-400 – 0,6//1kV mét 219.600 241.560
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC)
56006009 AXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV mét 51.200 56.320
56006010 AXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV mét 65.000 71.500
56006011 AXV/DSTA-2×35 – 0,6//1 kV mét 76.200 83.820
56006162 AXV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV mét 90.000 99.000
56006013 AXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV mét 112.800 124.080
56006014 AXV/DSTA-2×95 – 0,6//1 kV mét 140.300 154.330
56006015 AXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV mét 208.000 228.800
56006016 AXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV mét 232.600 255.860
56006018 AXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV mét 275.100 302.610
56006019 AXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV mét 332.900 366.190
56006022 AXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV mét 408.700 449.570
56006023 AXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV mét 502.600 552.860
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi. ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC)
56006026 AXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV mét 60.300 66.330
56006028 AXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV mét 77.000 84.700
56006030 AXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV mét 88.800 97.680
56006033 AXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV mét 111.200 122.320
56006036 AXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV mét 142.400 156.640
56006038 AXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV mét 183.000 201.300
56006040 AXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV mét 260.900 286.990
56006042 AXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV mét 297.400 327.140
56006046 AXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV mét 355.000 390.500
56006048 AXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV mét 437.300 481.030
56006053 AXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV mét 526.000 578.600
56006056 AXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV mét 654.300 719.730
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC)
56006164 AXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV mét 63.300 69.630
56006165 AXV/DSTA-4×25 – 0,6//1 kV mét 88.400 97.240
56006166 AXV/DSTA-4×35 – 0,6//1 kV mét 105.700 116.270
56006168 AXV/DSTA-4×50 – 0,6//1 kV mét 137.900 151.690
56006169 AXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV mét 177.500 195.250
56006170 AXV/DSTA-4×95 – 0,6//1 kV mét 253.800 279.180
56006171 AXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV mét 302.000 332.200
56006172 AXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV mét 379.600 417.560
56006174 AXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV mét 446.600 491.260
56006175 AXV/DSTA-4×240 – 0,6//1 kV mét 557.800 613.580
56006178 AXV/DSTA-4×300 – 0,6//1 kV mét 677.000 744.700
56006179 AXV/DSTA-4×400 – 0,6//1 kV mét 845.400 929.940
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi dất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56010620 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV mét 50.200 55.220
56008032 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 69.400 76.340
56008033 AXV/DSTA-3×25+1 x16 – 0,6//1 kV mét 83.600 91.960
56010634 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 127.000 139.700
56010635 AXV/DSTA-3×50+1 x35 – 0,6//1 kV mét 132.000 145.200
56008036 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 163.200 179.520
56008037 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 168.700 185.570
56008038 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 231.700 254.870
56008039 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 242.300 266.530
56008040 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 284.800 313.280
56008041 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 296.000 325.600
56008042 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 338.500 372.350
56006182 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 352.300 387.530
56008043 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 401.800 441.980
56008044 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 412.800 454.080
56008045 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 501.900 552.090
56008046 AXV/DSTA-3×240+1 x150 – 0,6//1kV mét 520.000 572.000
56008047 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 536.400 590.040
56008048 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 608.900 669.790
56008049 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 628.800 691.680
56008050 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 753.000 828.300
56008051 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV mét 780.800 858.880
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoăc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56007697 AX1V-25-12,7/22(24) kV mét 45.500 50.050
56007700 AX1V-35-12,7/22(24) kV mét 49.500 54.450
56007704 AX17-50-12,7/22(24) kV mét 58.300 64.130
56007709 AX17-70-12,7/22(24) kV mét 69.200 76.120
56007712 AX17-95-12,7/22(24) kV mét 82.700 90.970
56007715 AX17-120-12,7/22(24) kV mét 95.000 104.500
56007719 AX17-150-12,7/22(24) kV mét 108.700 119.570
56007724 AX17-185-12,7/22(24) kV mét 120.400 132.440
56007728 AX17-240-12,7/22(24) kV mét 144.400 158.840
56007734 AX17-300-12,7/22(24) kV mét 170.900 187.990
56007739 AX17-400-12,7/22(24) kV mét 196.500 216.150
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56006312 AX17/WBC-25-12,7/22(24) kV mét 45.200 49.720
56006314 AX17/WBC-35-12,7/22(24) kV mét 52.200 57.420
56006316 AX17/WBC-50-12,7/22(24) kV mét 61.500 67.650
56006320 AX17/WBC-70-12,7/22(24) kV mét 73.300 80.630
56006322 AX17/WBC-95-12,7/22(24) kV mét 86.600 95.260
56008068 AX17/WBC-120-12,7/22(24) kV mét 99.700 109.670
56006326 AX17/WBC-150-12,7/22(24) kV mét 112.000 123.200
56006330 AX17/WBC-185-12,7/22(24) kV mét 130.000 143.000
56006332 AX17/WBC-240-12,7/22(24) kV mét 155.500 171.050
56006336 AX17/WBC-300-12,7/22(24) kV mét 184.200 202.620
56006340 AX17/WBC-400-12,7/22(24) kV mét 222.800 245.080
Cáp trung thế có màn chắn kim loai – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)
56006363 AXV/S-25-12,7/22(24) kV mét 86.400 95.040
56006365 AXV/S-35-12,7/22(24) kV mét 93.500 102.850
56006368 AXV/S-50-12,7/22(24) kV mét 103.700 114.070
56006371 AXV/S-70-12,7/22(24) kV mét 117.000 128.700
56006373 AXV/S-95-12,7/22(24) kV mét 133.200 146.520
56006375 AXV/S-120-12,7/22(24) kV mét 146.700 161.370
56006378 AXV/S-150-12,7/22(24) kV mét 165.100 181.610
56006381 AXV/S-185-12,7/22(24) kV mét 183.000 201.300
56006384 AXV/S-240-12,7/22(24) kV mét 209.600 230.560
56006388 AXV/S-300-12,7/22(24) kV mét 240.700 264.770
56006391 AXV/S-400-12,7/22(24) kV mét 280.600 308.660
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)
56007854 AXV/SE-3×50-12/20(24) kV mét 349.500 384.450
56007857 AXV/SE-3×70-12/20(24) kV mét 398.200 438.020
56007859 AXV/SE-3×95-12/20(24) kV mét 451.500 496.650
56007861 AXV/SE-3×120-12/20(24) kV mét 498.600 548.460
56007863 AXV/SE-3×150-12/20(24) kV mét 565.000 621.500
56007867 AXV/SE-3×185-12/20(24) kV mét 629.200 692.120
56007869 AXV/SE-3×240-12/20(24) kV mét 717.700 789.470
56007874 AXV/SE-3×300-12/20(24) kV mét 817.800 899.580
56007877 AXV/SE-3×400-12/20(24) kV mét 952.500 1.047.750
56006451 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 146.500 161.150
56006452 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 163.000 179.300
56006453 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 181.500 199.650
56006454 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 197.900 217.690
56006456 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 218.200 240.020
56006457 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 239.700 263.670
56006459 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 269.700 296.670
56006461 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 305.400 335.940
56006462 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 351.800 386.980
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56006400 AXV/SE-DSTA-3×50-12/20(24) kV mét 449.500 494.450
56006401 AXV/SE-DSTA-3×70-12/20(24) kV mét 500.000 550.000
56006402 AXV/SE-DSTA-3×95-12/20(24) kV mét 567.400 624.140
56006403 AXV/SE-DSTA-3×120-12/20(24) kV mét 619.200 681.120
56006405 AXV/SE-DSTA-3×150-12/20(24) kV mét 710.600 781.660
56006406 AXV/SE-DSTA-3×185-12/20(24) kV mét 812.800 894.080
56006407 AXV/SE-DSTA-3×240-12/20(24) kV mét 930.500 1.023.550
56006409 AXV/SE-DSTA-3×300-12/20(24) kV mét 1.037.800 1.141.580
56006411 AXV/SE-DSTA-3×400-12/20(24) kV mét 1.185.300 1.303.830
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
56006417 AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV mét 156.500 172.150
56006418 AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV mét 179.200 197.120
56006419 AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV mét 198.000 217.800
56006420 AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV mét 214.500 235.950
56006422 AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV mét 240.500 264.550
56006423 AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV mét 257.300 283.030
56006425 AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV mét 291.100 320.210
56006427 AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV mét 345.600 380.160
56006428 AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV mét 389.900 428.890
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)
56006434 AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV mét 538.900 592.790
56006435 AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV mét 596.400 656.040
56006436 AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV mét 691.000 760.100
56006437 AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV mét 776.100 853.710
56006439 AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV mét 872.000 959.200
56006440 AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV mét 944.500 1.038.950
56006442 AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV mét 1.065.700 1.172.270
56006444 AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV mét 1.183.100 1.301.410
56006445 AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV mét 1.338.900 1.472.790
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56012853 AsXV-25/4,2-12/20(24) kV mét 42.900 47.190
56012854 AsXV-35/6,2-12/20(24) kV mét 51.800 56.980
56011532 AsXV-50/8-12/20(24) kV mét 58.900 64.790
56011533 AsXV-70/11-12/20(24) kV mét 67.400 74.140
56011534 AsXV-95/16-12/20(24) kV mét 83.500 91.850
56007637 AsXV-120/19-12/20(24) kV mét 98.800 108.680
56012858 AsXV-150/19-12/20(24) kV mét 109.900 120.890
56012861 AsXV-185/24-12/20(24) kV mét 128.100 140.910
56012862 AsXV-185/29-12/20(24) kV mét 128.000 140.800
56012482 AsXV-240/32-12/20(24) kV mét 155.000 170.500
56012867 AsXV-300/39-12/20(24) kV mét 182.900 201.190
Cẩu dao 2 pha
51000027 CD 15A-2P cái 33.100 36.410
51000000 CD 20A-2P cái 38.320 42.152
51000001 CD 30A-2P cái 44.780 49.258
51000002 CD 60A-2P cái 84.020 92.422
51000003 CD 100A-2P cái 152.580 167.838
Cẩu dao 3 pha
51000004 CD 30A-3P cái 52.840 58.124
51000005 CD 60A-3P cái 99.190 109.109
51000006 CD100A-3P cái 180.050 198.055
Cẩu dao 2 pha đảo
51000007 CDD 20A-2P cái 45.800 50.380
51000008 CDD 30A-2P cái 86.920 95.612
51000009 CDD 60A-2P cái 106.680 117.348
Cẩu dao 3 pha đảo
51000028 CDD 20A-3P cái 82.090 90.299
51000010 CDD 30A-3P cái 101.410 111.551
51000011 CDD 60A-3P cái 153.440 168.784
Phu kiện ống luồn
60000093 Loại nối ϕ 16 Cái 770 847
60000094 Loại nối ϕ 20 Cái 930 1.023
60000095 Loại nối ϕ 25 Cái 1.530 1.683
60000096 Loại nối ϕ 32 Cái 2.260 2.486
60000142 ĐẾ ÂM ĐƠN Cái 7.300 8.030
60000046 ĐẾ ÂM ĐÔI Cái 12.000 13.200
60000025 NỐI CHỮ L CAE244/16 Cái 1.410 1.551
60000012 NỐI CHỮ L CAE244/20 Cái 2.400 2.640
60000026 NỐI CHỮ L CAE244/25 Cái 3.620 3.982
60000017 NỐI CHỮ L CAE244/32 Cái 6.030 6.633
60000014 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N Cái 3.460 3.806
60000143 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N Cái 5.580 6.138
60000049 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N Cái 8.810 9.691
60000030 NỐI CHỮT CAE246/16 Cái 2.040 2.244
60000022 NỐI CHỮ T CAE246/20 Cái 3.650 4.015
60000031 NỐI CHỮ T CAE246/25 Cái 6.030 6.633
60000020 NỐI CHỮ T CAE246/32 Cái 8.550 9.405
60000050 NỐI CHỮ T CỐ NẮP CAE 246/20N Cái 5.400 5.940
60000051 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/25N Cái 8.400 9.240
60000052 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/32N Cái 10.300 11.330
60000047 KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 Cái 1.180 1.298
60000144 KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 Cái 1.790 1.969
60000048 KHỚP Nôì GIẢM CAE32-20 Cái 2.500 2.750
60000145 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 Cái 3.230 3.553
60000033 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 Cái 1.000 1.100
60000001 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 Cái 1.180 1.298
60000037 KẸP ĐỠ ỐNG CAE/280/25 Cái 1.780 1.958
60000007 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 Cái 2.950 3.245
60000029 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 Cái 1.300 1.430
60000011 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 Cái 1.530 1.683
60000035 ĐẨU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 Cái 1.940 2.134
60000015 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 Cái 3.820 4.202
60000027 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/16/1 Cái 8.000 8.800
60000009 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/20/1 Cái 8.500 9.350
60000008 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/25/1 Cái 9.000 9.900
60000024 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/16/2 Cái 8.000 8.800
60000032 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/20/2 Cái 8.500 9.350
60000006 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/25/2 Cái 9.000 9.900
60000146 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/16/2A Cái 8.000 8.800
60000147 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/20/2A Cái 8.500 9.350
60000148 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/25/2A Cái 9.000 9.900
60000023 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/16/3 Cái 8.000 8.800
60000028 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE24Ũ/20/3 Cái 8.500 9.350
60000010 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/25/3 Cái 9.000 9.900
60000000 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/16/4 Cái 8.000 8.800
60000036 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/20/4 Cái 8.500 9.350
60000021 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/25/4 Cái 9.000 9.900
Ống luồn đàn hồi
51000023 Ống luồn đàn hồi CAF-16 Cuộn 190.880 209.968
51000024 Ống luồn đàn hồi CAF-20 Cuộn 265.100 291.610
51000025 Ong luồn đàn hoi CAF-25 Cuộn 246.140 270.754
51000026 Ống luồn đàn hổi CAF-32 Cuộn 311.200 342.320
Ống luồn thẳng
51000015 Ông luồn cứng ϕ 16 Ống 20.420 22.462
51000017 Ông luồn cứng ϕ 20 Ống 26.020 28.622
51000019 Ống luồn cứng ϕ 25 Ống 35.200 38.720
51000021 Ống luồn cứng ϕ 32 Ống 51.580 56.738
51000016 Ông luổn cứng ϕ 16-1250N-CA16H Ống 23.700 26.070
51000018 Ống luồn cứng ϕ 20-1250N-CA20H Ống 31.700 34.870
51000020 Ông luổn cứng ϕ 25-1250N-CA25H Ống 41.600 45.760
51000022 Ông luồn cứng ϕ 32-1250N-CA32H Ống 60.400 66.440
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387,CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)
56003522 CV/FR-1 – 0,6//1kV mét 8.270 9.097
56003524 CV/FR-1,5 – 0,6//1kV mét 10.220 11.242
56003526 CV/FR-2,5 – 0,6//1kV mét 13.740 15.114
56003529 CV/FR-4 – 0,6//1kV mét 19.650 21.615
56003532 CV/FR-6 – 0,6//1kV mét 26.600 29.260
56003571 CV/FR-10 – 0,6//1kV mét 41.000 45.100
56003574 CV/FR-16 – 0,6//1kV mét 59.100 65.010
56003576 CV/FR-25 – 0,6//1kV mét 91.100 100.210
56003577 CV/FR-35 – 0,6//1kV mét 123.000 135.300
56003544 CV/FR-50 – 0,6//1kV mét 169.200 186.120
56003581 CV/FR-70 – 0,6//1kV mét 235.700 259.270
56003582 CV/FR-95 – 0,6//1kV mét 322.400 354.640
56003584 CV/FR-120 – 0,6//1kV mét 411.500 452.650
56003585 CV/FR-150 – 0,6//1kV mét 488.100 536.910
56003587 CV/FR-185 – 0,6//1kV mét 607.200 667.920
56003589 CV/FR-240 – 0,6//1 kV mét 791.400 870.540
56003592 CV/FR-300 – 0,6//1kV mét 987.900 1.086.690
56003595 CV/FR-400 – 0,6//1kV mét 1.236.500 1.360.150
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56003631 CXV/FR-1×1 – 0,6//1kV mét 11.660 12.826
56003635 CXV/FR-1×1,5 – 0,6//1kV mét 13.800 15.180
56003638 CXV/FR-1×2,5 – 0,6//1kV mét 18.000 19.800
56003642 CXV/FR-1X4 – 0,6//1kV mét 23.400 25.740
56003647 CXV/FR-1X6 – 0,6//1kV mét 30.600 33.660
56003651 CXV/FR-1×10 – 0,6//1kV mét 45.300 49.830
56003944 CXV/FR-1X16 – 0,6//1kV met 64.100 70.510
56003948 CXV/FR-1X25 – 0,6//1kV mét 96.800 106.480
56003950 CXV/FR-1X35 – 0,6//1kV mét 129.500 142.450
56003954 CXV/FR-1X50 – 0,6//1kV mét 175.200 192.720
56003959 CXV/FR-1×70 – 0,6//1kV mét 242.900 267.190
56003961 CXV/FR-1×95 – 0,6//1kV mét 329.600 362.560
56003966 CXV/FR-1×120 – 0,6//1kV mét 421.200 463.320
56003969 CXV/FR-1X150 – 0,6//1kV mét 501.200 551.320
56003973 CXV/FR-1X185 – 0,6//1kV mét 619.200 681.120
56003978 CXV/FR-1X240 – 0,6//1kV mét 804.900 885.390
56003986 CXV/FR-1X300 – 0,6//1kV mét 1.003.200 1.103.520
56003992 CXV/FR-1X400 – 0,6//1kV mét 1.272.800 1.400.080
56003994 CXV/FR-1×500 – 0,6//1kV mét 1.618.400 1.780.240
56003996 CXV/FR-1×630 – 0,6//1kV mét 2.079.000 2.286.900
Cáp điện lực hạ thế chống cháỵ 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56003720 CXV/FR-2×1 – 0,6//1kV mét 33.000 36.300
56003726 CXV/FR-2×1,5 – 0,6//1kV mét 38.100 41.910
56003732 CXV/FR-2×2,5 – 0,6//1kV mét 47.300 52.030
56003741 CXV/FR-2×4 – 0,6//1kV mét 61.200 67.320
56003750 CXV/FR-2×6 – 0,6//1 kV mét 77.700 85.470
56004002 CXV/FR-2×10 – 0,6//1kV mét 103.800 114.180
56004005 CXV/FR-2×16 – 0,6//1kV mét 147.000 161.700
56004007 CXV/FR-2×25 – 0,6//1kV mét 215.600 237.160
56004008 CXV/FR-2×35 – 0,6//1kV mét 282.900 311.190
56004011 CXV/FR-2×50 – 0,6//1 kV mét 375.800 413.380
56004013 CXV/FR-2×70 – 0,6//1kV mét 513.800 565.180
56004014 CXV/FR-2×95 – 0,6//1kV mét 692.900 762.190
56004016 CXV/FR-2×120 – 0,6//1kV mét 888.500 977.350
56004017 CXV/FR-2×150 – 0,6//1kV mét 1.046.000 1.150.600
56004019 CXV/FR-2×185 – 0,6//1kV mét 1.295.700 1.425.270
56004021 CXV/FR-2×240 – 0,6//1kV mét 1.679.100 1.847.010
56004025 CXV/FR-2×300 – 0,6//1kV mét 2.094.600 2.304.060
56004027 CXV/FR-2×400 – 0,6//1kV mét L640.500 2.904.550
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56003768 CXV/FR-3×1 – 0,6//1kV mét 40.800 44.880
56003774 CXV/FR-3×1,5 – 0,6//1kV mét 47.100 51.810
56003780 CXV/FR-3×2,5 – 0,6//1kV mét 60.500 66.550
56003789 CXV/FR-3×4 – 0,6//1kV mét 79.200 87.120
56003798 CXV/FR-3×6 – 0,6//1kV mét 102.500 112.750
56004030 CXV/FR-3×10 – 0,6//1kV mét 150.000 165.000
56004033 CXV/FR-3×16 – 0,6//1 kV mét 209.700 230.670
56004035 CXV/FR-3×25 – 0,6//1kV mét 306.900 337.590
56004000 CXV/FR-3×35 – 0,6//1kV mét 403.800 444.180
56004038 CXV/FR-3×50 – 0,6/71 kV mét 543.200 597.520
56004040 CXV/FR-3×70 – 0,6//1kV mét 749.300 824.230
56004041 CXV/FR-3×95 – 0,6//1kV mét 1.016.700 1.118.370
56004043 CXV/FR-3×120 – 0,6//1kV mét 1.292.600 1.421.860
56004044 CXV/FR-3×150 – 0,6//1kV mét 1.544.300 1.698.730
56004046 CXV/FR-3×185 – 0,6//1kV mét 1.900.100 2.090.110
56004048 CXV/FR-3×240 – 0,6//1kV mét 2.457.600 2.703.360
56004052 CXV/FR-3×300 – 0,6//1kV mét 3.074.600 3.382.060
56004054 CXV/FR-3×400 – 0,6//1kV mét 2.905.900 4.296.490
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56003815 CXV/FR-4×1 – 0,6//1kV met 50.400 55.440
56003821 CXV/FR-4×1,5 – 0,6//1kV met 59.600 65.560
56003828 CXV/FR-4×2,5 – 0,6//1kV met 75.500 83.050
56003837 CXV/FR-4×4 – 0,6//1kV mét 100.200 110.220
56003846 CXV/FR-4×6 – 0,6//1kV mét 130.800 143.880
56003856 CXV/FR-4×10 – 0,6//1 kV mét 192.000 211.200
56004059 CXV/FR-4×16 – 0,6//1 kV mét 265.500 292.050
56004061 CXV/FR-4×25 – 0,6//1kV mét 397.400 437.140
56004063 CXV/FR-4×35 – 0,6//1kV mét 527.300 580.030
56004067 CXV/FR-4×50 – 0,6//1 kV mét 715.100 786.610
56004070 CXV/FR-4×70 – 0,6//1kV mét 989.700 1.088.670
56004072 CXV/FR-4×95 – 0,6//1kV mét 1.344.200 1.478.620
56004074 CXV/FR-4×120 – 0,6//1kV mét 1.716.500 1.888.150
56004075 CXV/FR-4×150 – 0,6//1kV mét 2.036.100 2.239.710
56004077 CXV/FR-4×185 – 0,6//1kV mét 2.527.200 2.779.920
56004079 CXV/FR-4×240 – 0,6//1kV mét 3.288.200 3.617.020
56004083 CXV/FR-4×300 – 0,6//1kV mét 4.088.900 4.497.790
56004085 CXV/FR-4×400 – 0,6//1kV mét 5.227.500 5.750.250
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56011736 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6//1kV mét 74.000 81.400
56003879 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV mét 93.900 103.290
56003887 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6//1kV mét 123.000 135.300
56008927 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6//1kV mét 176.700 194.370
56004088 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 251.400 276.540
56004091 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6//1kV mét 365.700 402.270
56004094 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 463.400 509.740
56004095 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 495.200 544.720
56004099 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 640.400 704.440
56004100 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6//1kV mét 672.500 739.750
56004102 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 878.700 966.570
56004103 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 921.600 1.013.760
56004104 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.190.900 1.309.990
56004105 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.259.100 1.385.010
56004109 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.488.900 1.637.790
56004110 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.585.700 1.744.270
56004001 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.769.900 1.946.890
56004111 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.857.600 2.043.360
56004112 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.233.700 2.457.070
56004116 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 2.879.000 3.166.900
56004117 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 2.970.300 3.267.330
56004118 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.100.800 3.410.880
56004121 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6//1kV mét 3.580.700 3.938.770
56004122 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.701.100 4.071.210
56004126 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 4.566.300 5.022.930
56004128 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6//1kV mét 4.754.600 5.230.060
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF – 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41
56014610 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V mét 7.290 8.019
56014611 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V mét 10.460 11.506
56014612 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V mét 15.860 17.446
56014613 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V mét 22.900 25.190
56014231 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V mét 37.400 41.140
56014614 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V mét 55.800 61.380
56014615 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V mét 87.300 96.030
56014230 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V mét 119.900 131.890
56014616 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V mét 163.700 180.070
56014617 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V mét 231.900 255.090
56014618 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V mét 320.400 352.440
56014619 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V mét 414.600 456.060
56014620 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V mét 497.000 546.700
56014621 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V mét 620.400 682.440
56014631 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V mét 811.500 892.650
Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0,6//1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C
56002781 CV/FRT-1,5 – 0,6//1kV mét 7.140 7.854
56002782 CV/FRT-2,5 – 0,6//1kV mét 10.250 11.275
56002783 CV/FRT-4 – 0,6//1kV mét 15.330 16.863
56002784 CV/FRT-6 – 0,6//1kV mét 22.000 24.200
56002785 CV/FRT-10 – 0,6//1kV mét 35.300 38.830
56002814 CV/FRT-16 – 0,6//1kV mét 52.700 57.970
56002816 CV/FRT-25 – 0,6//1kV mét 83.000 91.300
56002817 CV/FRT-35 – 0,6//1 kV mét 113.700 125.070
56002820 CV/FRT-50 – 0,6//1kV mét 158.300 174.130
56002822 CV/FRT-70 – 0,6//1 kV mét 222.900 245.190
56002823 CV/FRT-95 – 0,6//1 kV mét 307.400 338.140
56002825 CV/FRT-120 – 0,6//1kV mét 396.600 436.260
56002826 CV/FRT-150 – 0,6//1 kV mét 471.300 518.430
56002828 CV/FRT-185 – 0,6//1kV mét 586.800 645.480
56002830 CV/FRT-240 – 0,6//1 kV mét 768.300 845.130
56002834 CV/FRT-300 – 0,6//1 kV mét 961.800 1.057.980
56002836 CV/FRT-400 – 0,6//1 kV mét 1.224.600 1.347.060
56002837 CV/FRT-500 – 0,6//1 kV mét 1.565.100 1.721.610
56002838 CV/FRT-630 – 0,6//1 kV mét 2.012.400 2.213.640
Cáp điện lực hạ thế chậm cháv 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56002839 CXV/FRT-1×1 – 0,6//1kV mét 7.520 8.272
56002841 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6//1kV mét 9.360 10.296
56002843 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6//1kV mét 13.320 14.652
56002846 CXV/FRT-1×4 – 0,6//1kV mét 18.330 20.163
56002849 CXV/FRT-1×6 – 0,6//1kV mét 25.200 27.720
56002905 CXV/FRT-1×10 – 0,6//1kV mét 38.900 42.790
56002908 CXV/FRT-1×16 – 0,6//1kV mét 57.000 62.700
56002855 CXV/FRT-1×25 – 0,6//1kV mét 87.500 96.250
56002910 CXV/FRT-1×35 – 0,6//1kV mét 118.800 130.680
56002913 CXV/FRT-1×50 – 0,6//1kV mét 160.200 176.220
56002915 CXV/FRT-1×70 – 0,6//1kV mét 226.100 248.710
56002916 CXV/FRT-1×95 – 0,6//1kV mét 309.800 340.780
56002918 CXV/FRT-1×120 – 0,6//1kV mét 403.800 444.180
56002919 CXV/FRT-1×150 – 0,6//1kV mét 480.000 528.000
56002921 CXV/FRT-1×185 – 0,6//1kV mét 599.300 659.230
56002923 CXV/FRT-1×240 – 0,6//1kV mét 783.300 861.630
56002927 CXV/FRT-1×300 – 0,6//1kV mét 981.300 1.079.430
56002929 CXV/FRT-1×400 – 0,6//1kV mét 1.250.300 1.375.330
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56002856 CXV/FRT-2×1 – 0,6//1kV mét 22.500 24.750
56002858 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6//1kV mét 27.000 29.700
56002860 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6//1kV mét 35.600 39.160
56002863 CXV/FRT-2×4 – 0,6//1kV mét 48.600 53.460
56002866 CXV/FRT-2×6 – 0,6//1kV mét 64.200 70.620
56002932 CXV/FRT-2×10 – 0,6//1kV mét 95.600 105.160
56002935 CXV/FRT-2×16 – 0,6//1kV mét 131.700 144.870
56002937 CXV/FRT-2×25 – 0,6//1kV mét 195.500 215.050
56002938 CXV/FRT-2×35 – 0,6//1kV mét 260.300 286.330
56002941 CXV/FRT-2×50 – 0,6//1kV mét 344.300 378.730
56002943 CXV/FRT-2×70 – 0,6//1 kV mét 478.500 526.350
56002944 CXV/FRT-2×95 – 0,6//1 kV mét 651.500 716.650
56002946 CXV/FRT-2×120 – 0,6//1kV mét 845.700 930.270
56002947 CXV/FRT-2×150 – 0,6//1kV mét 1.006.800 1.107.480
56002949 CXV/FRT-2×185 – 0,6//1kV mét 1.249.500 1.374.450
56002951 CXV/FRT-2×240 – 0,6//1kV mét 1.628.700 1.791.570
56002955 CXV/FRT-2×300 – 0,6//1kV mét 2.040.300 2.244.330
56002957 CXV/FRT-2×400 – 0,6//1kV mét 2.596.500 2.856.150
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56002872 CXV/FRT-3×1 – 0,6//1kV mét 26.900 29.590
56002874 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6//1kV mét 33.000 36.300
56002876 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6//1kV mét 44.700 49.170
56002879 CXV/FRT-3×4 – 0,6//1kV mét 62.300 68.530
56002882 CXV/FRT-3×6 – 0,6//1kV mét 84.300 92.730
56002960 CXV/FRT-3×10 – 0,6//1kV mét 128.300 141.130
56002963 CXV/FRT-3×16 – 0,6//1kV mét 183.000 201.300
56002965 CXV/FRT-3×25 – 0,6//1kV mét 276.200 303.820
56002966 CXV/FRT-3×35 – 0,6//1kV mét 370.800 407.880
56002969 CXV/FRT-3×50 – 0,6//1kV mét 495.000 544.500
56002971 CXV/FRT-3×70 – 0,6//1kV mét 695.600 765.160
56002972 CXV/FRT-3×95 – 0,6//1kV mét 953.400 1.048.740
56002974 CXV/FRT-3×120 – 0,6//1kV mét 1.237.400 1.361.140
56002975 CXV/FRT-3×150 – 0,6//1kV mét 1.471.800 1.618.980
56002977 CXV/FRT-3×185 – 0,6//1kV mét 1.838.100 2.021.910
56002979 CXV/FRT-3×240 – 0,6//1kV mét 2.402.300 2.642.530
56002983 CXV/FRT-3×300 – 0,6//1kV mét 3.004.100 3.304.510
56002985 CXV/FRT-3×400 – 0,6//1kV mét 3.828.600 4.211.460
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56002887 CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV mét 32.400 35.640
56002889 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV mét 40.200 44.220
56002891 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6//1kV mét 55.100 60.610
56002894 CXV/FRT-4×4 – 0,6//1 kV mét 78.200 86.020
56002897 CXV/FRT-4×6 – 0,6//1kV mét 107.100 117.810
56002988 CXV/FRT-4×10 – 0,6//1kV mét 164.600 181.060
56002991 CXV/FRT-4×16 – 0,6//1kV mét 236.400 260.040
56002993 CXV/FRT-4×25 – 0,6//1kV mét 358.700 394.570
56002994 CXV/FRT-4×35 – 0,6//1kV mét 483.300 531.630
56002997 CXV/FRT-4×50 – 0,6//1 kV mét 651.000 716.100
56002999 CXV/FRT-4×70 – 0,6//1kV mét 918.300 1.010.130
56003000 CXV/FRT-4×95 – 0,6//1kV mét 1.259.900 1.385.890
56003002 CXV/FRT-4×120 – 0,6//1kV mét 1.639.400 1.803.340
56003003 CXV/FRT-4×150 – 0,6//1kV mét 1.955.000 2.150.500
56003005 CXV/FRT-4×185 – 0,6//1kV mét 2.435.300 2.678.830
56003007 CXV/FRT-4×240 – 0,6//1kV mét 3.183.200 3.501.520
56003011 CXV/FRT-4×300 – 0,6//1kV mét 3.981.900 4.380.090
56003013 CXV/FRT-4×400 – 0,6//1kV mét 5.077.800 5.585.580
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56007289 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV mét 72.500 79.750
56007291 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6//1kV mét 99.900 109.890
56008107 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6//1kV mét 150.000 165.000
56003016 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6//1kV mét 222.200 244.420
56003020 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6//1kV mét 328.100 360.910
56003024 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6//1kV mét 421.500 463.650
56003022 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6//1kV mét 451.800 496.980
56003027 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6//1kV mét 578.300 636.130
56003028 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6//1kV mét 609.200 670.120
56003030 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6//1kV mét 809.700 890.670
56003031 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6//1kV mét 851.100 936.210
56003032 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6//1kV mét 1.109.300 1.220.230
56003033 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6//1kV mét 1.175.700 1.293.270
56003037 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6//1kV mét 1.465.200 1.611.720
56003036 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6//1kV mét 1.560.600 1.716.660
56003039 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6//1kV mét 1.747.800 1.922.580
56003040 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6//1kV mét 1.841.300 2.025.430
56003041 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6//1kV mét 2.154.300 2.369.730
56003042 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6//1kV mét 2.300.900 2.530.990
56003047 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6//1kV mét 2.888.600 3.177.460
56003046 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6//1kV mét 2.983.100 3.281.410
56003045 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6//1kV mét 3.106.800 3.417.480
56003050 CXV/FRT-3×300+1 x150 – 0,6//1 kV mét 3.605.400 3.965.940
56003051 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6//1kV mét 3.619.400 3.981.340
56003055 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6//1kV mét 1.443.600 4.887.960
56003057 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6//1kV mét 1.772.100 5.249.310
Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5064
53002325 As 50/8 mét 16.600 18.260
53002326 As 70/11 mét 23.210 25.531
53002328 As 95/16 mét 32.160 35.376
53002330 As 120/19 I mét 42.410 46.651
53002331 As 120/27 mét 42.380 46.618
53002332 As 150/19 mét 49.860 54.846
53002333 As 150/24 mét 50.800 55.880
53002335 As 185/24 mét 61.230 67.353
53002336 As 185/29 mét 61.510 67.661
53002339 As 240/32 mét 80.070 88.077
53002340 As 240/39 mét 80.470 88.517
53002342 As 300/39 mét 100.890 110.979
53002348 As 330/43 mét 111.980 123.178
53002351 As 400/51 mét 132.720 145.992
Dây nhôm trần xoắn: A
53001994 A-50 mét 13.710 15.081
53001996 A-70 mét 20.730 22.803
53002002 A-95 mét 27.240 29.964
53002005 A-120 mét 33.320 36.652
53002007 A-150 mét 41.730 45.903
53002010 A-185 mét 53.230 58.553
53002012 A-240 mét 67.030 73.733
53002018 A-300 mét 80.990 89.089
53002022 A-400 mét 109.340 120.274
Dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
53002498 TK 25 mét 13.170 14.487
53002507 TK 35 mét 19.260 21.186
53002519 TK 50 mét 33.430 36.773
53002535 TK 70 mét 43.830 48.213
53002549 TK 95 mét 55.400 60.940
53002554 TK 120 mét 67.910 74.701
Dây đồng trần xoắn C
53000076 C 10 mét 30.990 34.089
53000082 C 16 mét 48.810 53.691
53000088 C 25 mét 76.260 83.886
53000091 C-35 mét 107.020 117.722
53000098 C-50 mét 154.520 169.972
53000107 C-70 mét 213.760 235.136
53000113 C 95 mét 290.690 319.759
53000118 C 120 mét 373.260 410.586
53000123 C 150 mét 457.220 502.942
53000127 C 185 mét 569.160 626.076
53000133 C 240 mét 738.910 812.801
53000141 C 300 mét 894.060 983.466
53000149 C 400 mét 1.207.700 1.328.470
Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H1Z2Z2-K-1,5 kV DC, TC EN 50168
56008708 H1Z2Z2-K-1,5-1,5 kV DC mét 11.300 12.430
56008709 H1Z2Z2-K-2,5-1,5 kV DC mét 15.800 17.380
56000028 H1Z2Z2-K-4-1,5 kV DC mét 21.400 23.540
56000054 H1Z2Z2-K-6-1,5 kV DC mét 30.500 33.550
56012214 H1Z2Z2-K-10-1,5 kV DC mét 48.200 53.020
56008712 H1Z2Z2-K-16-1,5 kV DC mét 69.100 76.010
56008713 H1Z2Z2-K-25-1,5 kV DC mét 105.200 115.720
56008714 H1Z2Z2-K-35-1,5 kV DC mét 146.100 160.710
56000029 H1Z2Z2-K-50-1,5 kV DC mét 214.700 236.170
56008716 H1Z2Z2-K-70-1,5 kV DC mét 289.300 318.230
56008717 H1Z2Z2-K-95-1,5 kV DC mét 373.900 411.290
56000030 H1Z2Z2-K-120-1,5 kV DC mét 469.300 516.230
56008719 H1Z2Z2-K-150-1,5 kV DC mét 621.600 683.760
56000031 H1Z2Z2-K-185-1,5 kV DC mét 740.900 814.990
56008721 H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC mét 970.500 1.067.550
56008722 H1Z2Z2-K-300-1,5 kV DC mét 1.172.700 1.289.970
Dây điện từ
54000062 PEI/AIW-1i-0.50 (220°C) Kg 304.880 335.368
54000063 PEI/AIW-1i-0.55 (220°C) Kg 302.420 332.662
54000064 PEI/AIW-1i-0,60 (220°C) Kg 299.920 329.912
54000065 PEI/AIW-1i-0,65 (220°C) Kg 300.100 330.110
54000066 PEI/AIW-1i-0.70 (220°C) Kg 298.610 328.471
54000067 PEI/AIW-1i-0.75 (220°C) Kg 297.020 326.722
54000068 PEI/AIW-1i-0.80 (220°C) Kg 295.500 325.050
54000069 PEI/AIW-1i-0.85 (220°C) Kg 294.440 323.884
54000070 PEI/AIW-1i-0.90 (220°C) Kg 293.920 323.312
54000071 PEI/AIW-1i-0.95 (220°C) Kg 291.620 320.782
54000072 PEI/AIW-1i-1.00 (220°C) Kg 292.020 321.222
54000073 PEI/AIW-1i-1.05 (220°C) Kg 291.130 320.243
54000074 PEI/AIW-1i-1.10 (220°C) Kg 290.290 319.319
54000075 PEI/AIW-1i-1.15 (220°C) Kg 289.480 318.428
54000076 PEI/AIW-1i-1.20 (220°C) Kg 289.370 318.307
54000077 PEI/AIW-1i-1.25 (220°C) Kg 288.840 317.724
54000078 PEI/AIW-1i-1.30 (220°C) Kg 287.960 316.756
54000079 PEI/AIW-1i-1.35 (220°C) Kg 287.280 316.008
54000080 PEI/AIW-1i-1.40 (220°C) Kg 286.630 315.293
54000081 PEI/AIW-1i-1.45 (220°C) Kg 286.140 314.754
54000082 PEI/AIW-1i-1.50 (220°C) Kg 285.680 314.248
54000083 PEI/AIW-1i-1.55 (220°C) Kg 285.140 313.654
54000022 EIW-1i-1.60 (200°C) Kg 282.650 310.915
54000023 EIW-1i-1.65 (200°C) Kg 282.380 310.618
54000024 EIW-1i-1.70 (200 °C) Kg 282.140 310.354
54000025 EIW-1i-1.75 (200°C) _ Kg 281.880 310.068
54000026 EIW-1i-1.80 (200°C) Kg 281.760 309.936
54000027 EIW-1i-1.85 (200°C) Kg 281.520 309.672
54000028 EIW-1i-1.90 (200°C) Kg 281.210 309.331
54000029 EIW-1i-1.95 (200°C) Kg 281.120 309.232
54000030 EIW-1i-2.00 (200°C) Kg 280.920 309.012
54000031 EIW-1i-2.05 (200°C) Kg 280.660 308.726
54000032 EIW-1i-2.10 (200°C) Kg 280.510 308.561
54000033 EIW-1i-2.15 (200°C) Kg 280.380 308.418
54000034 EIW-1i-2.20 (200°C) Kg 280.220 308.242
54000035 EIW-1i-2.25 (200°C) Kg 280.210 308.231
54000036 EIW-1i-2.30 (200°C) Kg 279.970 307.967
54000037 EIW-1i-2.35 (200°C) Kg 279.900 307.890
54000038 EIW-1i-2.40 (200°C) Kg 279.840 307.824
54000039 EIW-1i-2.45 (200°C) Kg 279.620 307.582
54000040 EIW-1i-2.50 (200°C) Kg 279.410 307.351
54000041 EIW-1i-2.55 (200°C) Kg 279.200 307.120
54000042 EIW-1i-2.60 (200°C) Kg 279.000 306.900
54000043 EIW-1i-2.65 (200°C) Kg 278.930 306.823
54000044 EIW-1i-2.70 (200°C) Kg 278.870 306.757
54000045 EIW-1i-2.75 (200°C) Kg 278.800 306.680
54000046 EIW-1i-2.80 (200°C) Kg 278.530 306.383
54000047 EIW-1i-2.85 (200°C) Kg 278.470 306.317
54000048 EIW-1i-2.90 (200°C) Kg 278.300 306.130
54000049 EIW-1i-2.95 (200°C) Kg 278.280 306.108
54000050 EIW-1i-3.00 (200°C) Kg 278.140 305.954
54000052 EIW-1i-3.10 (200°C) Kg 277.750 305.525
54000053 EIW-1i-3.15 (200°C) Kg 277.750 305.525
54000054 EIW-1i-3.20 (200°C) Kg 277.760 305.536
54000058 EIW-1i-3.40 (200°C) Kg 275.200 302.720
54000061 EIW-1i-3.60 (200°C) Kg 276.550 304.205
Dâỵ vuông dẹp giáp giấy (giấy 0,44 mm)
CCG có tiết diện <= 10 mm2 Kg 285.980 314.578
CCG có tiết diện > 10 mm2 đến 20 mm2 Kg 278.400 306.240
CCG cố tiết diện > 20 mm2 đến 40 mm2 Kg 272.160 299.376
CCG có tiết diện > 40 mm2 Kg 268.160 294.976
Cáp truyền số liệu
60000004 CAT 5E Kg 9.360 10.296
60000002 CAT 6 Kg 11.760 12.936
Cáp đồng trục
60000003 5C-FB Kg 6.720 7.392

Lưu ý:

  • Thuế giá trị gia tăng 10%.
  • Ngoài những quy cách trên CADIVI có thể sản xuất những sản phẩm theo các kết cấu khác tiết diện tương đương theo yêu cầu của khách hàng

7. Thông tin liên hệ và đặt hàng

Thiết bị điện ADP là đại lý cung cấp các loại cáp điện, dây dẫn điện trung thế, hạ thế và các thiết bị điện uy tín, chất lượng nhất thị trường. Chúng tôi tự hào mang đến cho Khách hàng những sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt nhất và giá thành cạnh tranh nhất.