1. Dây cáp điện là gì?
Dây cáp điện là thiết bị bao gồm dây dẫn và cáp. Dây dẫn bao gồm nhiều lõi dẫn điện, có hoặc không có lớp vỏ cách điện (dây trần hoặc gọi là dây bọc). Tùy theo cách gọi khác nhau mà có những tên gọi như dây cáp điện lực, cáp đồng điện lực, dây cáp dẫn điện, cáp trung thế, cáp hạ thế…
Cáp điện gồm rất nhiều lõi dẫn điện hoặc chỉ có 1 lõi gọi là cáp đơn. Cáp có lớp vỏ cách điện bao bọc xung quanh và thêm 1 lớp vỏ bảo vệ. Lớp vỏ bảo vệ này có tác dụng làm tăng khả năng chịu áp lực bên ngoài như va chạm, nước, tia tử ngoại và đặc biệt là ánh sáng mặt trời là tần suất xuất hiện thường xuyên nhất.
2. Cấu tạo của dây cáp điện?
- Ruột dẫn điện: đồng , nhôm
- Lớp cách điện PVC hoặc XLPE
- Chất độn: sợi PP (viết tắt polypropylen)
- Băng quấn: băng không dệt
- Lớp vỏ bọc trong: PVC hoặc PE
3. Phân loại dây cáp điện
a. Phân loại theo kết cấu ruột dẫn (lõi)
- Dây diện dân dụng ruột dẫn cứng (một sợi cứng hoặc 7 sợi bện lại với nhau)
- Dây diện dân dụng ruột dẫn mềm(nhiều sợi mềm bện lại với nhau
b. Phân loại theo số ruột dẫn điện (lõi)
- Dây đơn: Cu/PVC 1x…mm2
- Dây đôi: Cu/PVC/ 2x…mm2
- Dây ba ruột dẫn: Cu/ PVC/PVC 3x…mm2
- Dây bốn ruột dẫn: 4 sợi bằng nhau hoặc 3 sợi lớn + 1 sợi nhỏ
- Dây 5 ruột dẫn
c. Phân loại theo hình dạng vỏ bọc
- Dây dân dụng vỏ bọc tròn
- Dây dân dụng dạng Oval
- Dây dân dụng bọc dính cách hay còn gọi là dây Supông.
4. Các nhà sản xuất & cung cấp cáp điện uy tín hiện nay
- Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)
- Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình (CADI-SUN)
- Công ty Dây & Cáp điện GOLDCUP
- Công ty Cổ phần Dây & Cáp điện TAYA Việt Nam
- Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú
- Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát – ThiPhaCable
- Công ty CP Dây cáp điện DAPHACO
- Công ty sản xuất dây và cáp điện xây lắp Hoàng Phát
- Công ty TNHH Dây và Cáp điện Lucky Sun
- Công ty TNHH TM SX Tín Thành – TT- SAIGON CABLE
5. Ứng dụng của dây cáp điện
Công dụng rõ ràng nhất của dây cáp điện đó là truyền tải điện hoặc tín hiệu điều khiển (gọi là cáp điều khiển) hay dùng để đấu nối các thiết bị điện công nghiệp, dân dụng.
6. Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất – chiết khấu cao
Nhằm thuận tiện trong việc tìm kiếm giá cả và cạnh tranh trên thị trường. Thiết bị điện ADP xin gửi bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất đến với Quý khách hàng.
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá đại lý (vnđ) | |
---|---|---|---|---|---|
Chưa VAT | Có VAT | ||||
Dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3 | |||||
1 | 56006482 | VC-1,5 (Φ 1,38) – 450/750V | mét | 5.220 | 5.742 |
2 | 56006419 | VC-2,5 (Φ 1,77) – 450/750V | mét | 8.360 | 9.196 |
3 | 56006424 | VC-4,0 (Φ 2,24) – 450/750V | mét | 13.040 | 14.344 |
4 | 56006428 | VC-6,0 (Φ 2,74) – 450/750V | mét | 19.220 | 21.142 |
5 | 56006433 | VC-10,0 (Φ 3,56) – 450/750V | mét | 32.300 | 35.530 |
Dây đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500V, TCVN 6610-3 | |||||
6 | 56006467 | VC-0,50 (Φ 0,80) – 300/500V | mét | 2.180 | 2.398 |
7 | 56006472 | VC-0,75 (Φ 0,97) – 300/500V | mét | 2.850 | 3.135 |
8 | 56006477 | VC-1,00 (Φ 1,13) – 300/500V | mét | 3.620 | 3.982 |
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC – VC-600V, theo JIS C 3307 | |||||
9 | 56006714 | VC-2 (Φ 1,6) – 600V | mét | 6.930 | 7.623 |
10 | 56006719 | VC-3 (Φ 2,0) – 600V | mét | 10.500 | 11.550 |
11 | 56006724 | VC-8 (Φ 3,2) – 600V | mét | 26.500 | 29.150 |
Dây điện bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3 | |||||
12 | 56006494 | VCm-0,5 (1X16/0.2) – 300/500V | mét | 2.090 | 2.299 |
13 | 56006532 | VCm-0,75 (1×24/0,2) – 300/500V | mét | 2.900 | 3.190 |
14 | 56006500 | VCm-1,0 (1×32/0,2) – 300/500V | mét | 3.720 | 4.092 |
Dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3 | |||||
15 | 56006502 | VCm-1,5 (1×30/0,25) – 450/750V (Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200 m/bobbin) | mét | 5.460 | 6.006 |
16 | 56006507 | VCm-2,5 (1×50/0,25) – 450/750V (Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200 m/bobbin) | mét | 8.750 | 9.625 |
17 | 56006517 | VCm-1,5 (1×56/0,30) – 450/750V | mét | 13.530 | 14.883 |
18 | 56006527 | VCm-1,5 (1×56/0,30) – 450/750V | mét | 20.500 | 22.550 |
Dây điện bọc nhựa PVC 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||||
19 | 56000012 | VCm-10 (1×77/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 36.800 | 40.480 |
20 | 56000014 | VCm-16 (1×126/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 54.300 | 59.730 |
21 | 56000043 | VCm-25 (1×196/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 84.000 | 92.400 |
22 | 56000044 | VCm-35 (1×273/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 119.100 | 131.010 |
23 | 56000045 | VCm-50 (1×380/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 171.200 | 188.320 |
24 | 56000046 | VCm-70 (1×361/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 138.200 | 262.020 |
25 | 56000047 | VCm-95 (1×475/0,4) – 0,6/1 kV | mét | 321.200 | 343.420 |
26 | 56000048 | VCm-120 (1×608/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 395.100 | 434.610 |
27 | 56000049 | VCm-150 (1×740/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 512.900 | 564.190 |
28 | 56000050 | VCm-185 (1×925/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 607.500 | 668.250 |
29 | 56000051 | VCm-240 (1×240/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 803.700 | 884.070 |
30 | 56000053 | VCm-300 (1×1525/0,5) – 0,6/1 kV | mét | 1.003.200 | 1.103.520 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||||
31 | 56006589 | Vcmo-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V | mét | 6.870 | 7.557 |
32 | 56006590 | Vcmo-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V | mét | 8.600 | 9.460 |
33 | 56006595 | Vcmo-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V | mét | 12.120 | 13.332 |
34 | 56006600 | Vcmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | mét | 19.520 | 21.472 |
35 | 56006605 | Vcmo-2×4-(2×56/0,30) – 300/500V | mét | 29.500 | 32.450 |
36 | 56006610 | Vcmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | mét | 44.100 | 48.510 |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1 | |||||
37 | 56006548 | VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1kV | mét | 4.140 | 4.554 |
38 | 56006730 | VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1kV | mét | 5.840 | 6.424 |
39 | 56006735 | VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1kV | mét | 7.490 | 8.239 |
40 | 56006740 | VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0,6/1kV | mét | 10.670 | 11.737 |
41 | 56006745 | VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1kV | mét | 17.300 | 19.030 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 2 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||||
42 | 56006549 | VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V | mét | 7.700 | 8.470 |
43 | 56006555 | VCmt-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V | mét | 9.510 | 10.461 |
44 | 56006561 | VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V | mét | 13.370 | 14.707 |
45 | 56006567 | VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | mét | 21.300 | 23.420 |
46 | 56006573 | VCmt-2×4-(2×56/0,30) – 300/500V | mét | 31.800 | 34.980 |
47 | 56006579 | VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | mét | 47.100 | 51.810 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 3 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||||
48 | 56006644 | VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V | mét | 10.400 | 11.440 |
49 | 56006650 | VCmt-3×1,0-(3×32/0,2) – 300/500V | mét | 12.920 | 14.212 |
50 | 56006656 | VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V | mét | 18.800 | 20.680 |
51 | 56006662 | VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V | mét | 29.700 | 32.670 |
52 | 56006668 | VCmt-3×4-(3×56/0,30) – 300/500V | mét | 44.500 | 48.950 |
53 | 56006674 | VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V | mét | 67.500 | 74.250 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi 300/500V, TCVN 6610-5 | |||||
54 | 56006680 | VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V | mét | 13.340 | 14.674 |
55 | 56006686 | VCmt-4×1,0-(4×32/0,2) – 300/500V | mét | 16.890 | 18.579 |
56 | 56006692 | VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V | mét | 24.400 | 26.840 |
57 | 56006698 | VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V | mét | 38.400 | 42.240 |
58 | 56006704 | VCmt-4×4-(4×56/0,30) – 300/500V | mét | 58.200 | 64.020 |
59 | 56006710 | VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V | mét | 87.800 | 96.580 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2 | |||||
60 | 56008113 | Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | mét | 9.090 | 9.999 |
61 | 56007912 | Vcmo-LF-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | mét | 12.420 | 13.662 |
62 | 56008118 | Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | mét | 19.770 | 21.747 |
63 | 56008123 | Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | mét | 30.200 | 33.220 |
64 | 56008128 | Vcmo-LF-2×1,0-(2×32/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | mét | 44.700 | 49.170 |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758 | |||||
65 | 56013966 | VCm/HR-LF-1,5 – 600V | mét | 57.000 | 6.270 |
66 | 56013967 | VCm/HR-LF-2,5 – 600V | mét | 89.600 | 9.856 |
67 | 56013968 | VCm/HR-LF-4 – 600V | mét | 13.770 | 15.147 |
68 | 56013969 | VCm/HR-LF-6 – 600V | mét | 21.700 | 23.147 |
69 | 56013970 | VCm/HR-LF-10 – 600V | mét | 38.900 | 42.790 |
70 | 56013996 | VCm/HR-LF-16 – 600V | mét | 56.700 | 62.370 |
71 | 56013997 | VCm/HR-LF-25 – 600V | mét | 86.600 | 95.260 |
72 | 56013998 | VCm/HR-LF-35 – 600V | mét | 124.400 | 136.840 |
73 | 56013999 | VCm/HR-LF-50 – 600V | mét | 176.700 | 194.370 |
74 | 56014000 | VCm/HR-LF-70 – 600V | mét | 244.700 | 269.170 |
75 | 56014001 | VCm/HR-LF-95 – 600V | mét | 318.800 | 350.680 |
76 | 56014002 | VCm/HR-LF-120 – 600V | mét | 405.500 | 446.050 |
77 | 56014003 | VCm/HR-LF-150 – 600V | mét | 523.500 | 575.850 |
78 | 56014004 | VCm/HR-LF-185 – 600V | mét | 618.200 | 680.020 |
79 | 56014005 | VCm/HR-LF-240 – 600V | mét | 814.800 | 896.280 |
80 | 56014630 | VCm/HR-LF-300 – 600V | mét | 1.013.000 | 1.114.300 |
Dây điện lực hạ thế – 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||||
81 | 56006937 | CV-1 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 4.040 | 4.444 |
82 | 56006943 | CV-1,5 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 5.550 | 6.105 |
83 | 56006950 | CV-2,5 – 0,6/1kV – Tiêu chuẩn AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 9.050 | 9.955 |
Dây điện lực hạ thế – 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||||
84 | 56000122 | CV-1 – 0,6/1kV | mét | 4.040 | 4.444 |
85 | 56006941 | CV-1,5 – 0,6/1kV | mét | 5.550 | 6.105 |
86 | 56006948 | CV-2,5 – 0,6/1kV | mét | 9.050 | 9.955 |
87 | 56006953 | CV-4 – 0,6/1kV | mét | 13.700 | 15.070 |
88 | 56006959 | CV-6 – 0,6/1kV | mét | 20.100 | 22.110 |
89 | 56000124 | CV-10 – 0,6/1kV | mét | 33.300 | 36.630 |
90 | 56000127 | CV-16 – 0,6/1kV | mét | 50.700 | 55.770 |
91 | 56000129 | CV-25 – 0,6/1kV | mét | 79.500 | 87.450 |
92 | 56000130 | CV-35 – 0,6/1kV | mét | 110.000 | 121.000 |
93 | 56000131 | CV-50 – 0,6/1kV | mét | 150.500 | 165.550 |
94 | 56000133 | CV-70 – 0,6/1kV | mét | 214.700 | 236.170 |
95 | 56000134 | CV-95 – 0,6/1kV | mét | 296.900 | 326.590 |
96 | 56000135 | CV-120 – 0,6/1kV | mét | 386.700 | 425.370 |
97 | 56000137 | CV-150 – 0,6/1kV | mét | 462.200 | 508.420 |
98 | 56000139 | CV-185 – 0,6/1kV | mét | 577.100 | 634.810 |
99 | 56000140 | CV-240 – 0,6/1kV | mét | 756.200 | 831.820 |
100 | 56000121 | CV-300 – 0,6/1kV | mét | 948.500 | 1.043.350 |
101 | 56000146 | CV-400 – 0,6/1kV | mét | 1.209.800 | 1.330.780 |
102 | 56000147 | CV-500 – 0,6/1kV | mét | 1.570.100 | 1.727.110 |
103 | 56000110 | CV-630 – 0,6/1kV | mét | 2.022.200 | 2.224.420 |
Dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307 | |||||
104 | 56006996 | CV-1,25 (7/0,45) – 600V | mét | 4.290 | 4.719 |
105 | 56000150 | CV-2 (7/0,6) – 600V | mét | 7.190 | 7.909 |
106 | 56000151 | CV-3,5 (7/0,8) – 600V | mét | 12.170 | 13.387 |
107 | 56000152 | CV-5,5 (7/1) – 600V | mét | 18.840 | 20.724 |
108 | 56000153 | CV-8 (7/1,2) – 600V | mét | 27.000 | 29.700 |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
109 | 56000609 | CVV-2×1,5 – 300/500V | mét | 17.810 | 19.591 |
110 | 56000612 | CVV-2×2,5 – 300/500V | mét | 26.100 | 28.710 |
111 | 56000615 | CVV-2×4 – 300/500V | mét | 37.800 | 41.580 |
112 | 56000618 | CVV-2×6 – 300/500V | mét | 52.200 | 57.420 |
113 | 56000621 | CVV-2×10 – 300/500V | mét | 84.300 | 92.730 |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
114 | 56000633 | CVV-3×1,5 – 300/500V | mét | 23.500 | 25.850 |
115 | 56000635 | CVV-3×2,5 – 300/500V | mét | 34.800 | 38.280 |
116 | 56000637 | CVV-3×4 – 300/500V | mét | 51.000 | 56.100 |
117 | 56000639 | CVV-3×6 – 300/500V | mét | 72.600 | 79.860 |
118 | 56000641 | CVV-3×10 – 300/500V | mét | 117.200 | 128.920 |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TTCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
119 | 56000649 | CVV-4×1,5 – 300/500V | mét | 29.900 | 32.890 |
120 | 56000651 | CVV-4×2,5 – 300/500V | mét | 44.300 | 48.730 |
121 | 56000653 | CVV-4×4 – 300/500V | mét | 66.600 | 73.260 |
122 | 56000655 | CVV-4×6 – 300/500V | mét | 95.400 | 104.940 |
123 | 56000657 | CVV-4×10 – 300/500V | mét | 152.600 | 167.860 |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TTCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
124 | 56000584 | CVV-1 – 0,6/1kV | mét | 6.210 | 6.831 |
125 | 56000586 | CVV-1,5 – 0,6/1kV | mét | 8.010 | 8.811 |
126 | 56000588 | CVV-2,5 – 0,6/1kV | mét | 11.570 | 12.727 |
127 | 56000591 | CVV-4 – 0,6/1kV | mét | 16.820 | 18.502 |
128 | 56000596 | CVV-6 – 0,6/1kV | mét | 23.600 | 25.960 |
129 | 56000602 | CVV-10 – 0,6/1kV | mét | 36.900 | 40.590 |
130 | 56001031 | CVV-16 – 0,6//1kV | mét | 54.800 | 60.280 |
131 | 56001033 | CVV-25 – 0,6//1kV | mét | 84.800 | 93.280 |
132 | 56001034 | CVV-35 – 0,6//1kV | mét | 115.500 | 127.050 |
133 | 56001037 | CVV-50 – 0,6//1kV | mét | 157.100 | 172.810 |
134 | 56001039 | CVV-70 – 0,6//1kV | mét | 222.300 | 244.530 |
135 | 56001040 | CVV-95 – 0,6//1kV | mét | 306.800 | 337.480 |
136 | 56001042 | CVV-120 – 0,6//1kV | mét | 398.300 | 438.130 |
137 | 56001043 | CVV-150 – 0,6//1kV | mét | 474.600 | 522.060 |
138 | 56001045 | CVV-185 – 0,6//1kV | mét | 592.100 | 651.310 |
139 | 56001048 | CVV-240 – 0,6//1kV | mét | 774.600 | 852.060 |
140 | 56001052 | CVV-300 – 0,6//1 kV | mét | 971.700 | 1.068.870 |
141 | 56001054 | CVV-400 – 0,6//1kV | mét | 1.237.700 | 1.361.470 |
142 | 56001055 | CVV-500 – 0,6//1kV | mét | 1.582.700 | 1.740.970 |
143 | 56001056 | CVV-630 – 0,6//1kV | mét | 2.036.000 | 2.239.600 |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
144 | 56001070 | CVV-2×16 – 0,6//1kV | mét | 130.700 | 143.770 |
145 | 56001071 | CVV-2×25 – 0,6//1kV | mét | 189.500 | 208.450 |
146 | 56001072 | CVV-2×35 – 0,6//1 kV | mét | 252.500 | 277.750 |
147 | 56001073 | CVV-2×50 – 0,6//1kV | mét | 336.300 | 369.930 |
148 | 56002764 | CVV-2×70 – 0,6//1 kV | mét | 470.000 | 517.000 |
149 | 56001075 | CVV-2×95 – 0,6//1 kV | mét | 642.800 | 707.080 |
150 | 56002766 | CVV-2×120 – 0,6//1kV | mét | 837.000 | 920.700 |
151 | 56001076 | CVV-2×150 – 0,6//1 kV | mét | 992.000 | 1.091.200 |
152 | 56002768 | CVV-2×185 – 0,6//1kV | mét | 1.234.800 | 1.358.280 |
153 | 56001077 | CVV-2×240 – 0,6//1kV | mét | 1.610.900 | 1.771.990 |
154 | 56002773 | CVV-2×300 – 0,6//1 kV | mét | 2.019.500 | 2.221.450 |
155 | 56002775 | CVV-2×400 – 0,6//1kV | mét | 2.573.000 | 2.830.300 |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56001081 | CVV-3×16 – 0,6//1kV | mét | 180.900 | 198.990 | |
56001084 | CVV-3×25 – 0,6//1kV | mét | 269.900 | 296.890 | |
56001086 | CVV-3×35 – 0,6//1 kV | mét | 362.600 | 398.860 | |
56001090 | CVV-3×50 – 0,6//1kV | mét | 487.400 | 536.140 | |
56001096 | CVV-3×70 – 0,67/1 kV | mét | 686.400 | 755.040 | |
56001098 | CVV-3×95 – 0,6//1 kV | mét | 947.300 | 1.042.030 | |
56001102 | |||||
56001104 | CVV-3×150 – 0,6/71 kV | mét | 1.456.800 | 1.602.480 | |
56001107 | CVV-3×185 – 0,6/71 kV | mét | |||
56001111 | CVV-3×240 – 0,6//1kV | mét | 2.377.800 | 2.615.580 | |
56001118 | CVV-3×300 – 0,6//1kV | mét | 2.976.600 | 3.274.260 | |
56001123 | CVV-3×400 – 0,6//1kV | mét | 3.794.400 | 4.173.840 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56001129 | CVV-4×16 – 0,6//1kV | mét | 232.200 | 255.420 | |
56001131 | CVV-4×25 – 0,6//1 kV | mét | 351.300 | 386.430 | |
56001132 | CVV-4×35 – 0,6//1 kV | mét | 474.900 | 522.390 | |
56001135 | CVV-4×50 – 0,6//1 kV | ||||
56001137 | CVV-4×70 – 0,6//1 kV | mét | 907.800 | 998.580 | |
56001138 | CVV-4×95 – 0,6//1 kV | mét | 1.252.500 | 1.377.750 | |
56001140 | CVV-4×120 – 0,6//1kV | mét | 1.624.700 | 1.787.170 | |
56001141 | CVV-4×150 – 0,6//1kV | mét | 1.941.300 | 2.135.430 | |
56001143 | CVV-4×185 – 0,6//1kV | mét | 2.414.600 | 2.656.060 | |
56001145 | CVV-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.162.300 | 3.478.530 | |
56001149 | CVV-4×300 – 0,6//1kV | mét | 3.962.900 | 4.359.190 | |
56001151 | CVV-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.051.600 | 5.556.760 | |
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS c 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56014102 | CVV-2 – 600V | mét | 9.860 | 10.846 | |
56014103 | CVV-3,5 – 600V | mét | 14.930 | 16.423 | |
56014104 | CVV-5,5 – 600V | mét | 22.100 | 24.310 | |
56014105 | CVV-8 – 600V | mét | 30.600 | 33.660 | |
56014106 | CVV-14 – 600V | mét | 51.000 | 56.100 | |
56014107 | CVV-22 – 600V | mét | 77.400 | 85.140 | |
56014108 | CVV-38 – 600V | mét | 127.500 | 140.250 | |
56014109 | CVV-60 – 600V | mét | 201.800 | 221.980 | |
56014110 | CVV-100-600V | ||||
56014111 | CVV-200 – 600V | mét | 648.800 | 713.680 | |
56014112 | CVV-250 – 600V | mét | 833.000 | 916.300 | |
56014113 | CVV-325 – 600V | mét | 1.063.100 | 1.169.410 | |
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruộtt đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56014114 | CVV-2×2 – 600V | mét | 23.300 | 25.630 | |
56014115 | CVV-2×3,5 – 600V | mét | 35.400 | 38.940 | |
56014116 | CVV-2×5,5 – 600V | mét | 51.300 | 56.430 | |
56006904 | CVV-2×8 – 600V | mét | 70.500 | 77.550 | |
56014118 | CVV-2×14 – 600V | mét | 116.000 | 127.600 | |
56014119 | CVV-2×22 – 600V | mét | 174.900 | 192.390 | |
56014120 | CVV-2×38 – 600V | mét | 276.600 | 304.260 | |
56014121 | CVV-2×60 – 600V | mét | 429.300 | 472.230 | |
56014122 | CVV-2×100 – 600V | mét | 704.400 | 774.840 | |
56014123 | CVV-2×200 – 600V | mét | 1.359.800 | 1.495.780 | |
56014124 | CVV-2×250 – 600V | mét | 1.739.600 | 1.913.560 | |
56014125 | CVV-2×325 – 600V | mét | 2.218.500 | 2.440.350 | |
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56014126 | CVV-3×2 – 600V | mét | 30.600 | 33.660 | |
56014127 | CVV-3×3,5 – 600V | mét | 47.700 | 52.470 | |
56014128 | CVV-3×5,5 – 600V | mét | 70.100 | 77.110 | |
56007053 | CVV-3×8 – 600V | mét | 97.400 | 107.140 | |
56014130 | CVV-3×14 – 600V | mét | 162.200 | 178.420 | |
56006895 | CVV-3×22 – 600V | mét | 246.600 | 271.260 | |
56014132 | CVV-3×38 – 600V | mét | 398.000 | 437.800 | |
56014133 | CVV-3×60 – 600V | mét | 624.000 | 686.400 | |
56014134 | CVV-3×100 – 600V | mét | 1.035.600 | 1.139.160 | |
56014135 | CVV-3×200 – 600V | mét | 1.997.300 | 2.197.030 | |
56014136 | CVV-3×250 – 600V | mét | 2.563.100 | 2.819.410 | |
56014137 | CVV-3×325 – 600V | mét | 3.268.500 | 3.595.350 | |
Cáp điện lực hạ thế – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56014138 | CVV-4×2 – 600V | mét | 38.400 | 42.240 | |
56014139 | CVV-4×3.5 – 600V | mét | 60.300 | 66.330 | |
56014140 | CVV-4×5.5 – 600V | mét | 90.200 | 99.220 | |
56014141 | CVV-4×8 – 600V | mét | 125.700 | 138.270 | |
56014142 | CVV-4×14 – 600V | mét | 212.000 | 233.200 | |
56014143 | CVV-4×22 – 600V | mét | 321.000 | 353.100 | |
56014144 | CVV-4×38 – 600V | mét | 522.500 | 574.750 | |
56014145 | CVV-4×60 – 600V | mét | 824.300 | 906.730 | |
56014146 | CVV-4×100 – 600V | mét | 1.372.100 | 1.509.310 | |
56014147 | CVV-4×200 – 600V | mét | 2.652.800 | 2.918.080 | |
56014148 | CVV-4×250 – 600V | mét | 3.411.800 | 3.752.980 | |
56014149 | CVV-4×325 – 600V | mét | 4.348.200 | 4.783.020 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56000849 | CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 218.300 | 240.130 | |
56001156 | CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | mét | 321.500 | 353.650 | |
56001159 | CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 414.200 | 455.620 | |
56001160 | CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 444.000 | 488.400 | |
56001164 | CVV-3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 571.500 | 628.650 | |
56001165 | CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV | mét | 602.300 | 662.530 | |
56001167 | CVV-3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 801.200 | 881.320 | |
56001168 | CVV-3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 841.100 | 925.210 | |
56001169 | CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.102.400 | 1.212.640 | |
56001170 | CVV-3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.168.200 | 1.285.020 | |
56001174 | CVV-3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.454.000 | 1.599.400 | |
56001175 | CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.541.700 | 1.695.870 | |
56001177 | CVV-3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.732.400 | 1.905.640 | |
56001178 | CVV-3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.818.800 | 2.000.680 | |
56001179 | CVV-3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.128.700 | 2.341.570 | |
56001180 | CVV-3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.275.100 | 2.502.610 | |
56001185 | CVV-3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.858.300 | 3.144.130 | |
56001183 | CVV-3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 2.948.400 | 3.243.240 | |
56001184 | CVV-3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.070.800 | 3.377.880 | |
56001188 | CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.569.400 | 3.926.340 | |
56001189 | CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.579.800 | 3.937.780 | |
56001193 | CVV-3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 4.400.000 | 4.840.000 | |
56001195 | CVV-3×400+1×240 – 0,6//1kV | mét | 4.726.800 | 5.199.480 | |
Cáp điện lực hạ thế có Giáp bảo vệ – 0,6/1 kv, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56001206 | CVV/DATA-25 – 0,6//1 kV | mét | 116.300 | 127.930 | |
56001208 | CVV/DATA-35 – 0,6//1kV | mét | 149.300 | 164.230 | |
56001213 | CVV/DATA-50 – 0,67/1 kV | mét | 194.900 | 214.390 | |
56001218 | CVV/DATA-70 – 0,6//1 kV | mét | 259.100 | 285.010 | |
56001220 | CVV/DATA-95 – 0,6//1 kV | mét | 348.600 | 383.460 | |
56001224 | CVV/DATA-120 – 0,6//1 kV | mét | 444.900 | 489.390 | |
56001226 | CVV/DATA-150 – 0,6//1kV | mét | 524.000 | 576.400 | |
56001230 | CVV/DATA-185 – 0,6//1kV | mét | 645.600 | 710.160 | |
56001235 | CVV/DATA-240 – 0,6//1kV | mét | 834.500 | 917.950 | |
56001242 | CVV/DATA-300 – 0,6//1kV | mét | 1.038.000 | 1.141.800 | |
56001247 | CVV/DATA-400 – 0,6//1kV | mét | 1.315.200 | 1.446.720 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56000869 | CVV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV | mét | 59.900 | 65.890 | |
56000874 | CVV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV | mét | 76.800 | 84.480 | |
56001254 | CVV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV | mét | 104.900 | 115.390 | |
56001278 | CVV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | mét | 150.300 | 165.330 | |
56001282 | CVV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | mét | 214.200 | 235.620 | |
56001284 | CVV/DSTA-2×35 – 0,6//1 kV | mét | 279.000 | 306.900 | |
56001289 | CVV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV | mét | 364.100 | 400.510 | |
56001294 | CVV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV | mét | 501.800 | 551.980 | |
56001296 | CVV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV | mét | 683.400 | 751.740 | |
56001300 | CVV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | mét | 909.600 | 1.000.560 | |
56001303 | CVV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | mét | 1.073.600 | 1.180.960 | |
56001306 | CVV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | mét | 1.328.300 | 1.461.130 | |
56001311 | CVV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV | mét | 1.715.300 | 1.886.830 | |
56001317 | CVV/DSTA-2×300 – 0,6//1 kV | mét | 2.145.600 | 2.360.160 | |
56001322 | CVV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | mét | 2.715.600 | 2.987.160 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56000900 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6//1 kV | mét | 98.400 | 108.240 | |
56001328 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV | mét | 139.400 | 153.340 | |
56001331 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV | mét | 202.200 | 222.420 | |
56001334 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6//1 kV | mét | 294.900 | 324.390 | |
56001335 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | mét | 388.500 | 427.350 | |
56001338 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6//1 kV | mét | 518.700 | 570.570 | |
56001340 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6//1 kV | mét | 724.100 | 796.510 | |
56001341 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6//1 kV | mét | 1.020.300 | 1.122.330 | |
56001343 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | mét | 1.310.100 | 1.441.110 | |
56001346 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | mét | 1.549.800 | 1.704.780 | |
56001347 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | mét | 1.922.700 | 2.114.970 | |
56001350 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | mét | 2.501.000 | 2.751.100 | |
56001353 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | mét | 3.112.800 | 3.424.080 | |
56001355 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | mét | 3.955.200 | 4.350.720 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | |||||
56000913 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6//1kV | mét | 65.300 | 71.830 | |
56000916 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6//1 kV | mét | 93.300 | 102.630 | |
56000917 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6//1 kV | mét | 119.100 | 131.010 | |
56001358 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV | mét | 177.300 | 195.030 | |
56001364 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | mét | 255.600 | 281.160 | |
56001368 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6//1 kV | mét | 376.800 | 414.480 | |
56001370 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6//1 kV | mét | 503.900 | 554.290 | |
56001375 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV | mét | 681.900 | 750.090 | |
56001381 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6//1 kV | mét | 977.100 | 1.074.810 | |
56001383 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV | mét | 1.334.300 | 1.467.730 | |
56001387 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6//1 kV | mét | 1.713.300 | 1.884.630 | |
56001389 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV | mét | 2.048.000 | 2.252.800 | |
56001393 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV | mét | 2.537.900 | 2.791.690 | |
56001397 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.305.900 | 3.636.490 | |
56001404 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV | mét | 4.127.900 | 4.540.690 | |
56001409 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.242.500 | 5.766.750 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56000921 | CVV/DSTA-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV | mét | 87.000 | 95.700 | |
56000924 | CVV/DSTA-3×6+1 x4 – 0,6//1 kV | mét | 112.100 | 123.310 | |
56000928 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1 kV | mét | 163.200 | 179.520 | |
56001415 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 243.300 | 267.630 | |
56001425 | CVV/DSTA- 3×25+1 x16 – 0,6/1 kV | mét | 348.300 | 383.130 | |
56001432 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 444.300 | 488.730 | |
56001434 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 475.400 | 522.940 | |
56001447 | CVV/DSTA- 3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 610.200 | 671.220 | |
56001448 | CVV/DSTA- 3×50+1×35 – 0,6/1 kV | mét | 643.800 | 708.180 | |
56001456 | CVV/DSTA- 3×70+1×35 – 0,6//1 kV | mét | 846.200 | 930.820 | |
56001457 | CVV/DSTA- 3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 888.300 | 977.130 | |
56001462 | CVV/DSTA- 3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.186.500 | 1.305.150 | |
56001463 | CVV/DSTA- 3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.255.700 | 1.381.270 | |
56001475 | CVV/DSTA- 3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.555.500 | 1.711.050 | |
56001476 | CVV/DSTA- 3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.648.500 | 1.813.350 | |
56001483 | CVV/DSTA- 3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.849.500 | 2.034.450 | |
56001484 | CVV/DSTA- 3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.939.100 | 2.133.010 | |
56001489 | CVV/DSTA- 3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.254.800 | 2.480.280 | |
56001490 | CVV/DSTA- 3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.410.400 | 2.651.440 | |
56001501 | CVV/DSTA- 3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 3.017.000 | 3.318.700 | |
56001502 | CVV/DSTA- 3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.111.800 | 3.422.980 | |
56001503 | CVV/DSTA- 3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.237.800 | 3.561.580 | |
56001516 | CVV/DSTA- 3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.755.100 | 4.130.610 | |
56001517 | CVV/DSTA- 3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.762.900 | 4.139.190 | |
56001531 | CVV/DSTA- 3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 4.611.600 | 5.072.760 | |
56001533 | CVV/DSTA- 3×400+1×240 – 0,6//1kV | mét | 4.948.800 | 5.443.680 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56001694 | CXV-1 – 0,6/71 kV | mét | 5.940 | 6.534 | |
56001696 | CXV-1,5 – 0,6//1kV | mét | 7.700 | 8.470 | |
56001698 | CXV-2,5 – 0,6//1kV | mét | 11.520 | 12.672 | |
56001701 | CXV-4 – 0,6//1kV | mét | 16.400 | 18.040 | |
56001704 | CXV-6 – 0,6//1kV | mét | 23.100 | 25.410 | |
56002137 | CXV-10 – 0,6//1kV | mét | 36.600 | 40.260 | |
56002140 | CXV-16 – 0,6//1kV | mét | 54.900 | 60.390 | |
56002141 | CXV-25 – 0,6//1kV | mét | 85.100 | 93.610 | |
56002142 | CXV-35 – 0,6//1kV | mét | 116.600 | 128.260 | |
56002144 | CXV-50 – 0,6//1kV | mét | 158.300 | 174.130 | |
56002147 | CXV-70 – 0,6//1kV | mét | 224.400 | 246.840 | |
56002148 | CXV-95 – 0,6//1kV | mét | 308.400 | 339.240 | |
56002149 | CXV-120 – 0,6//1kV | mét | 402.200 | 442.420 | |
56002150 | CXV-150 – 0,6//1kV | mét | 479.900 | 527.890 | |
56002153 | CXV-185 – 0,6//1kV | mét | 597.600 | 657.360 | |
56002154 | CXV-240 – 0,6//1 kV | mét | 781.700 | 859.870 | |
56002158 | CXV-300 – 0,6//1kV | mét | 979.400 | 1.077.340 | |
56002162 | CXV-400 – 0,6//1 kV | mét | 1.248.200 | 1.373.020 | |
56002164 | CXV-500 – 0,6//1 kV | mét | 1.596.500 | 1.756.150 | |
56001747 | CXV-630 – 0,6//1kV | mét | 2.059.100 | 2.265.010 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56001750 | CXV-2×1 – 0,6//1 kV | mét | 16.740 | 18.414 | |
56001753 | CXV-2×1.5 – 0,6//1kV | mét | 20.700 | 22.770 | |
56001757 | CXV-2×2.5 – 0,6//1kV | mét | 28.400 | 31.240 | |
56001761 | CXV-2×4 – 0,6//1 kV | mét | 40.500 | 44.550 | |
56001764 | CXV-2×6 – 0,6//1kV | mét | 55.100 | 60.610 | |
56002386 | CXV-2×10 – 0,6//1kV | mét | 84.500 | 92.950 | |
56002183 | CXV-2×16 – 0,6//1kV | mét | 126.300 | 138.930 | |
56002184 | CXV-2×25 – 0,6//1kV | mét | 189.300 | 208.230 | |
56002185 | CXV-2×35 – 0,6/71 kV | mét | 254.100 | 279.510 | |
56002187 | CXV-2×50 – 0,6//1kV | mét | 338.400 | 372.240 | |
56002190 | CXV-2×70 – 0,6//1kV | mét | 473.000 | 520.300 | |
56002191 | CXV-2×95 – 0,6//1 kV | mét | 645.300 | 709.830 | |
56007969 | CXV-2×120 – 0,6//1kV | mét | 842.300 | 926.530 | |
56002194 | CXV-2×150 – 0,6//1kV | mét | 999.800 | 1.099.780 | |
56002196 | CXV-2×185 – 0,6//1 kV | mét | 1.242.500 | 1.366.750 | |
56002198 | CXV-2×240 – 0,6//1kV | mét | 1.622.300 | 1.784.530 | |
56002202 | CXV-2×300 – 0,6//1kV | mét | 2.033.700 | 2.237.070 | |
56002204 | CX7-2×400 – 0,6//1kV | mét | 2.590.200 | 2.849.220 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56001772 | CXV-3×1 – 0,6//1kV | mét | 20.900 | 22.990 | |
56001778 | CXV-3×1,5 – 0,6//1kV | mét | 26.500 | 29.150 | |
56001782 | CXV-3×2,5 – 0,6//1kV | mét | 37.500 | 41.250 | |
56001787 | CXV-3×4 – 0,6//1kV | mét | 54.200 | 59.620 | |
56001792 | CXV-3×6 – 0,6//1kV | mét | 75.500 | 83.050 | |
56001796 | CXV-3×10 – 0,6//1kV | mét | 117.800 | 129.580 | |
56002209 | CXV-3×16 – 0,6//1kV | mét | 177.900 | 195.690 | |
56002211 | CXV-3×25 – 0,6//1 kV | mét | 270.500 | 297.550 | |
56002212 | CXV-3×35 – 0,6//1 kV | mét | 365.600 | 402.160 | |
56002214 | CXV-3×50 – 0,6//1kV | mét | 490.800 | 539.880 | |
56002218 | CXV-3×70 – 0,6//1kV | mét | 691.700 | 760.870 | |
56002219 | CXV-3×95 – 0,6//1kV | mét | 951.000 | 1.046.100 | |
56002221 | CXV-3×120 – 0,6//1kV | mét | 1.227.800 | 1.350.580 | |
56002222 | CXV-3×150 – 0,6//1kV | mét | 1.471.400 | 1.618.540 | |
56002224 | CXV-3×185 – 0,6//1kV | mét | 1.835.100 | 2.018.610 | |
56002226 | CXV-3×240 – 0,6//1 kV | mét | 2.398.500 | 2.638.350 | |
56002230 | CXV-3×300 – 0,6//1 kV | mét | 3.000.300 | 3.300.330 | |
56002232 | CXV-3×400 – 0,6//1 kv | mét | 3.824.900 | 4.207.390 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56001801 | CXV-4×1 – 0,6//1kV | mét | 25.900 | 28.490 | |
56001807 | CXV-4×1,5 – 0,6//1kV | mét | 33.200 | 36.520 | |
56001811 | CXV-4×2,5 – 0,6//1kV | mét | 47.300 | 52.030 | |
56001818 | CXV-4×4 – 0,6//1kV | mét | 69.500 | 76.450 | |
56001825 | CXV-4×6 – 0,6//1kV | mét | 97.700 | 107.470 | |
56002235 | CXV-4×10 – 0,6//1kV | mét | 153.500 | 168.850 | |
56002239 | CXV-4×16 – 0,6//1kV | mét | 231.200 | 254.320 | |
56002241 | CXV-4×25 – 0,6//1kV | mét | 361.700 | 397.870 | |
56002242 | CXV-4×35 – 0,6//1 kV | mét | 489.800 | 538.780 | |
56002244 | CXV-4×50 – 0,6//1 kV | mét | 647.100 | 711.810 | |
56002247 | CXV-4×70 – 0,6//1 kV | mét | 939.500 | 1.033.450 | |
56002248 | CXV-4×95 – 0,6//1 kV | mét | 1.259.400 | 1.385.340 | |
56002250 | CXV-4×120 – Ũ,6//1kV | mét | 1.637.600 | 1.801.360 | |
56002251 | CXV-4×150 – 0,6//1kV | mét | 1.958.600 | 2.154.460 | |
56002253 | CXV-4×185 – 0,6//1kV | mét | 2.439.900 | 2.683.890 | |
56002255 | CXV-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.193.400 | 3.512.740 | |
56002259 | CXV-4×300 – 0,6//1kV | mét | 3.996.600 | 4.396.260 | |
56002261 | CXV-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.094.300 | 5.603.730 | |
Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||||
56014150 | CXV-2 – 600V | mét | 9.650 | 10.615 | |
56014151 | CXV-3,5 – 600V | mét | 15.060 | 16.566 | |
56014152 | CXV-5,5 – 600V | mét | 22.200 | 24.420 | |
56014153 | CXV-8 – 600V | mét | 30.500 | 33.550 | |
56014154 | CXV-14 – 600V | mét | 50.700 | 55.770 | |
56014155 | CXV-22 – 600V | mét | 77.600 | 85.360 | |
56014156 | CXV-38 – 600V | mét | 127.700 | 140.470 | |
56014157 | CXV-60 – 600V | mét | 203.400 | 223.740 | |
56014158 | CXV-100 – 600V | mét | 339.000 | 372.900 | |
56007029 | CXV-200 – 600V | mét | 658.400 | 724.240 | |
56014160 | CXV-250 – 600V | mét | 844.700 | 929.170 | |
56014161 | CXV-325 – 600V | mét | 1.076.100 | 1.183.710 | |
Cáp điện lực: CXV-2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||||
56014162 | CXV-2×2 – 600V | mét | 23.900 | 26.290 | |
56014163 | CXV-2×3,5 – 600V | mét | 36.200 | 39.820 | |
56014164 | CXV-2×5,5 – 600V | mét | 52.200 | 57.420 | |
56007049 | CXV-2×8 – 600V | mét | 70.100 | 77.110 | |
56014166 | CXV-2×14 – 600V | mét | 114.000 | 125.400 | |
56014167 | CXV-2×22 – 600V | mét | 172.200 | 189.420 | |
56014168 | CXV-2×38 – 600V | mét | 275.000 | 302.500 | |
56014169 | CXV-2×60 – 600V | mét | 432.600 | 475.860 | |
56014170 | CXV-2×100 – 600V | mét | 714.300 | 785.730 | |
56014171 | CXV-2×200 – 600V | mét | 1.380.200 | 1.518.220 | |
56014172 | CXV-2×250 – 600V | mét | 1.766.400 | 1.943.040 | |
56014173 | CXV-2×325 – 600V | mét | 2.244.800 | 2.469.280 | |
Cáp điện lực: CXV-3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||||
56014174 | CXV-3×2 – 600V | mét | 31.400 | 34.540 | |
56014175 | CXV-3×3,5 – 600V | mét | 48.800 | 53.680 | |
56014176 | CXV-3×5,5 – 600V | mét | 71.300 | 78.430 | |
56014177 | CXV-3×8 – 600V | mét | 97.100 | 106.810 | |
56014178 | CXV-3×14 – 600V | mét | 159.500 | 175.450 | |
56014179 | CXV-3×22 – 600V | mét | 245.100 | 269.610 | |
56014180 | CXV-3×38 – 600V | mét | 397.100 | 436.810 | |
56014181 | CXV-3×60 – 600V | mét | 628.800 | 691.680 | |
56014182 | CXV-3×100 – 600V | mét | 1.049.900 | 1.154.890 | |
56014183 | CXV-3×200 – 600V | mét | 2.029.100 | 2.232.010 | |
56014184 | CXV-3×250 – 600V | mét | 2.601.200 | 2.861.320 | |
56014185 | CXV-3×325 – 600V | mét | 3.310.400 | 3.641.440 | |
Cáp điện lực: CXV-4R-600V Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||||
56014186 | CXV-4×2 – 600V | mét | 39.800 | 43.780 | |
56014187 | CXV-4×3,5 – 600V | mét | 62.100 | 68.310 | |
56014188 | CXV-4×5,5 – 600V | mét | 92.100 | 101.310 | |
56014189 | CXV-4×8 – 600V | mét | 126.000 | 138.600 | |
56014190 | CXV-4×14 – 600V | mét | 209.700 | 230.670 | |
56014191 | CXV-4×22 – 600V | mét | 321.200 | 353.320 | |
56014192 | CXV-4×38 – 600V | mét | 522.500 | 574.750 | |
56014193 | CXV-4×60 – 600V | mét | 831.300 | 914.430 | |
56014194 | CXV-4×100 – 600V | mét | 1.392.300 | 1.531.530 | |
56014195 | CXV-4×200 – 600V | mét | 2.698.100 | 2.967.910 | |
56014196 | CXV-4×250 – 600V | mét | 3.465.500 | 3.812.050 | |
56014197 | CXV-4×325 – 600V | mét | 4.407.500 | 4.848.250 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56001845 | CXV-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV | mét | 64.500 | 70.950 | |
56001847 | CXV-3×6+1×4 – 0,6//1kV | mét | 91.100 | 100.210 | |
56002173 | CXV-3×10+1 x6 – 0,6//1 kV | mét | 139.800 | 153.780 | |
56002264 | CXV-3×16+1×10 – 0,6//1 kV | mét | 216.600 | 238.260 | |
56002267 | CXV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | mét | 322.500 | 354.750 | |
56002270 | CXV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 416.600 | 458.260 | |
56002271 | CXV-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 447.600 | 492.360 | |
56002275 | CXV-3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 575.600 | 633.160 | |
56002276 | CXV-3×50+1×35 – 0,6//1kV | mét | 606.600 | 667.260 | |
56002278 | CXV-3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 807.900 | 888.690 | |
56002279 | CXV-3×70+1×5ũ – 0,6//1kV | mét | 848.700 | 933.570 | |
56002280 | CXV-3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.108.700 | 1.219.570 | |
56002281 | CXV-3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.175.600 | 1.293.160 | |
56002284 | CXV-3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.464.600 | 1.611.060 | |
56002285 | CXV-3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.556.900 | 1.712.590 | |
56002288 | CXV-3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.750.800 | 1.925.880 | |
56002287 | CXV-3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.838.000 | 2.021.800 | |
56002290 | CXV-3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.150.600 | 2.365.660 | |
56002289 | CXV-3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.296.100 | 2.525.710 | |
56002294 | CXV-3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.884.700 | 3.173.170 | |
56002296 | 0X7-3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 2.977.500 | 3.275.250 | |
56002295 | CXV-3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.102.800 | 3.413.080 | |
56002299 | CXV-3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.600.800 | 3.960.880 | |
56002300 | CXV-3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.614.300 | 3.975.730 | |
56002304 | CXV-3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 4.438.400 | 4.882.240 | |
56002306 | CXV-3×400+1 x240 – 0,6//1 kV | mét | 4.767.000 | 5.243.700 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56002317 | CXV/DATA-25 – 0,6//1 kV | mét | 116.600 | 128.260 | |
56002319 | CXV/DATA-35 – 0,6//1 kV | mét | 150.500 | 165.550 | |
56002324 | CXV/DATA-50 – 0,6//1kV | mét | 195.800 | 215.380 | |
56002329 | CXV/DATA-70 – 0,6/71 kV | mét | 261.800 | 287.980 | |
56002330 | CXV/DATA-95 – 0,6//1 kV | mét | 351.000 | 386.100 | |
56002334 | CXV/DATA-120 – 0,6//1kV | mét | 447.300 | 492.030 | |
56002336 | CXV/DATA-150 – 0,6//1kV | mét | 530.900 | 583.990 | |
56002340 | CXV/DATA-185 – 0,6//1kV | mét | 653.600 | 718.960 | |
56002344 | CXV/DATA-240 – 0,6//1 kV | mét | 844.400 | 928.840 | |
56002351 | CXV/DATA-300 – 0,6//1kV | mét | 1.050.600 | 1.155.660 | |
56002357 | CXV/DATA-400 – 0,6//1kV | mét | 1.330.500 | 1.463.550 | |
56002359 | CXV/DATA-500 – 0,67/1 kV | mét | 1.687.700 | 1.856.470 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56001898 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6//1 kV | mét | 58.100 | 63.910 | |
56001905 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6//1 kV | mét | 74.900 | 82.390 | |
56002362 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV | mét | 103.100 | 113.410 | |
56002398 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | mét | 145.700 | 160.270 | |
56002403 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | mét | 213.300 | 234.630 | |
56002405 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV | mét | 281.000 | 309.100 | |
56002410 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV | mét | 366.300 | 402.930 | |
56002415 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6//1 kV | mét | 506.400 | 557.040 | |
56002417 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6//1 kV | mét | 685.800 | 754.380 | |
56002421 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | mét | 915.500 | 1.007.050 | |
56002423 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | mét | 1.083.200 | 1.191.520 | |
56002427 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | mét | 1.339.100 | 1.473.010 | |
56002431 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6//1 kV | mét | 1.731.500 | 1.904.650 | |
56002437 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6//1 kV | mét | 2.163.500 | 2.379.850 | |
56002443 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | mét | 2.739.200 | 3.013.120 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56001934 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6//1 kV | mét | 72.800 | 80.080 | |
56001941 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV | mét | 96.500 | 106.150 | |
56001948 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6//1 kV | mét | 138.000 | 151.800 | |
56002453 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6//1 kV | mét | 199.400 | 219.340 | |
56002457 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV | mét | 296.300 | 325.930 | |
56002459 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | mét | 392.000 | 431.200 | |
56002463 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV | mét | 522.000 | 574.200 | |
56002469 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6//1 kV | mét | 729.300 | 802.230 | |
56002471 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV | mét | 997.400 | 1.097.140 | |
56002475 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | mét | 1.314.200 | 1.445.620 | |
56002477 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | mét | 1.567.800 | 1.724.580 | |
56002481 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | mét | 1.944.600 | 2.139.060 | |
56002485 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | mét | 2.528.000 | 2.780.800 | |
56002491 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | mét | 3.145.500 | 3.460.050 | |
56002497 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | mét | 3.996.600 | 4.396.260 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPL, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56001967 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6//1 kV | mét | 90.200 | 99.220 | |
56001972 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6//1 kV | mét | 115.800 | 127.380 | |
56002007 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV | mét | 174.800 | 192.280 | |
56002507 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | mét | 254.100 | 279.510 | |
56002511 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV | mét | 378.600 | 416.460 | |
56002513 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV | mét | 508.100 | 558.910 | |
56002518 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV | mét | 683.900 | 752.290 | |
56002523 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV | mét | 958.500 | 1.054.350 | |
56002525 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/71 kV | mét | 1.341.000 | 1.475.100 | |
56002529 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV | mét | 1.737.800 | 1.911.580 | |
56002531 | CXV/DSTA-4×150 – 0,67/1 kV | mét | 2.068.800 | 2.275.680 | |
56002535 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6//1 kV | mét | 2.562.900 | 2.819.190 | |
56002539 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.340.800 | 3.674.880 | |
56002546 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV | mét | 4.167.600 | 4.584.360 | |
56002551 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.297.100 | 5.826.810 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kì/. TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56001983 | CXV/DSTA-3×4+1 x2,5 – 0,6//1 kV | mét | 84.900 | 93.390 | |
56001988 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV | mét | 108.900 | 119.790 | |
56002373 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV | mét | 160.400 | 176.440 | |
56002557 | CXV/DSTA-3×16+1 x10 – 0,6//1 kV | mét | 239.700 | 263.670 | |
56002565 | CXV/DSTA- 3×25+1×16 – 0,6//1 kV | mét | 347.000 | 381.700 | |
56002572 | CXV/DSTA-3×35+1×16- 0,6/1 kV | mét | 444.300 | 488.730 | |
56002573 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 475.500 | 523.050 | |
56002582 | CXV/DSTA- 3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 609.000 | 669.900 | |
56002583 | CXV/DSTA- 3×50+1×35 – 0,6//1kV | mét | 641.700 | 705.870 | |
56002588 | CXV/DSTA- 3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 848.100 | 932.910 | |
56002589 | CXV/DSTA- 3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 888.900 | 977.790 | |
56002592 | CXV/DSTA- 3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.182.900 | 1.301.190 | |
56002593 | CXV/DSTA- 3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.253.100 | 1.378.410 | |
56002601 | CXV/DSTA- 3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.554.800 | 1.710.280 | |
56002602 | CXV/DSTA- 3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.642.800 | 1.807.080 | |
56002606 | CXV/DSTA- 3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.853.900 | 2.039.290 | |
56002607 | CXV/DSTA- 3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.942.200 | 2.136.420 | |
56002610 | CXV/DSTA- 3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.261.100 | 2.487.210 | |
56002611 | CXV/DSTA- 3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.416.700 | 2.658.370 | |
56002621 | CXV/DSTA- 3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 3.026.700 | 3.329.370 | |
56002619 | CXV/DSTA- 3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.120.300 | 3.432.330 | |
56002620 | CXV/DSTA- 3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.246.900 | 3.571.590 | |
56002629 | CXV/DSTA- 3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.759.800 | 4.135.780 | |
56002630 | CXV/DSTA- 3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.771.300 | 4.148.430 | |
56002639 | CXV/DSTA- 3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 4.619.300 | 5.081.230 | |
56002641 | CXV/DSTA- 3×400+1 x240 – 0,6//1 kV | mét | 4.961.600 | 5.457.760 | |
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC | |||||
56004138 | DK-CVV-2×4 – 0,6//1kV | mét | 50.900 | 55.990 | |
56004144 | DK-CVV-2×6 – 0,6//1kV | mét | 71.000 | 78.100 | |
56004151 | DK-CVV-2×10 – 0,6//1kV | mét | 102.300 | 112.530 | |
56004404 | DK-CVV-2×16 – 0,6//1kV | mét | 132.600 | 145.860 | |
56008095 | DK-CVV-2×25 – 0,6//1kV | mét | 207.900 | 228.690 | |
56008096 | DK-CVV-2×35 – 0,6//1kV | mét | 275.300 | 302.830 | |
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004166 | DK-CVV-3×4 – 0,6//1kV | mét | 67.800 | 74.580 | |
56004172 | DK-CVV-3×6 – 0,6//1kV | mét | 92.300 | 101.530 | |
56004178 | DK-CVV-3×10 – 0,6//1kV | mét | 131.000 | 144.100 | |
56004326 | DK-CVV-3×16 – 0,6//1kV | mét | 185.600 | 204.160 | |
56008097 | DK-CVV-3×25 – 0,6//1kV | mét | 291.600 | 320.760 | |
56008098 | DK-CVV-3×35 – 0,6//1kV | mét | 389.400 | 428.340 | |
Cáp điện kế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004184 | DK-CVV-4×4 – 0,6//1kV | mét | 84.300 | 92.730 | |
56004190 | DK-CVV-4×6 – 0,6//1kV | mét | 115.200 | 126.720 | |
56004196 | DK-CVV-4×10 – 0,6//1kV | mét | 167.700 | 184.470 | |
56008099 | DK-CVV-4×16 – 0,6//1kV | mét | 239.700 | 263.670 | |
56008100 | DK-CVV-4×25 – 0,6//1kV | mét | 377.100 | 414.810 | |
56008101 | DK-CVV-4×35 – 0,6//1kV | mét | 506.400 | 557.040 | |
Cáp điện kế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điên PVC, vỏ PVC) | |||||
56004205 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV | mét | 153.800 | 169.180 | |
56008102 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 221.400 | 243.540 | |
56008103 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | mét | 347.300 | 382.030 | |
56004405 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 445.400 | 489.940 | |
56007971 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6//1 kV | mét | 476.300 | 523.930 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1kW, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004467 | DVV-2×0,5 – 0,6//1kV | mét | 10.730 | 11.803 | |
56004468 | DVV-2×0,75 – 0,6//1kV | mét | 12.680 | 13.948 | |
56004469 | DVV-2×1 – 0,6//1kV | mét | 15.080 | 16.588 | |
56004471 | DVV-2×1,5 – 0,6/71 kV | mét | 18.810 | 20.691 | |
56004473 | DVV-2×2,5 – 0,6//1 kV | mét | 24.300 | 26.730 | |
56004476 | DVV-2×4 – 0,6/71 kV | mét | 36.300 | 39.930 | |
56004479 | DVV-2×6 – 0,67/1 kV | mét | 50.400 | 55.440 | |
56004482 | DVV-2×10 – 0,6//1kV | mét | 78.800 | 86.680 | |
56004485 | DVV-2×16 – 0,6//1kV | mét | 119.700 | 131.670 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004486 | DVV-3×0,5 – 0,6//1 kV | mét | 13.230 | 14.553 | |
56004487 | DVV-3×0,75 – 0,6//1kV | mét | 15.320 | 16.852 | |
56004488 | DVV-3×1 – 0,6//1 kV | mét | 19.680 | 21.648 | |
56004490 | DVV-3×1,5 – 0,6//1kV | mét | 24.700 | 27.170 | |
56004492 | DVV-3×2,5 – 0,6//1kV | mét | 33.500 | 36.850 | |
56004495 | DVV-3×4 – 0,6//1kV | mét | 50.700 | 55.770 | |
56004498 | DVV-3×6 – 0,6//1kV | mét | 71.400 | 78.540 | |
56004501 | DVV-3×10 – 0,6//1kV | mét | 113.000 | 124.300 | |
56004504 | DVV-3×16 – 0,6//1kV | mét | 172.500 | 189.750 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004505 | DVV-4×0,5 – 0,6//1kV | mét | 15.300 | 16.830 | |
56004506 | DVV-4×0,75 – 0,6//1kV | mét | 18.890 | 20.779 | |
56004507 | DVV-4×1 – 0,6//1kV | mét | 24.200 | 26.620 | |
56004509 | DVV-4×1,5 – 0,6//1kV | mét | 29.500 | 32.450 | |
56004511 | DVV-4×2,5 – 0,6//1kV | mét | 43.200 | 47.520 | |
56004514 | DVV-4×4 – 0,6//1kV | mét | 66.200 | 72.820 | |
56004517 | DVV-4×6 – 0,6//1 kV | mét | 93.600 | 102.960 | |
56004520 | DVV-4×10 – 0,6//1kV | mét | 148.700 | 163.570 | |
56014363 | DVV-4×16 – 0,6//1kV | mét | 228.200 | 251.020 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004524 | DVV-5×0,5 – 0,6//1kV | mét | 17.330 | 19.063 | |
56004525 | DVV-5×0,75 – 0,6//1kV | mét | 21.900 | 24.090 | |
56004526 | DVV-5×1 – 0,6//1kV | mét | 28.500 | 31.350 | |
56004528 | DVV-5×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 35.600 | 39.160 | |
56004530 | DVV-5×2,5 – 0,6//1 kV | mét | 52.700 | 57.970 | |
56004533 | DVV-5×4 – 0,6//1 kV | mét | 80.900 | 88.990 | |
56004536 | DVV-5×6 – 0,6//1 kV | mét | 114.900 | 126.390 | |
56004539 | DVV-5×10 – 0,6//1kV | mét | 183.900 | 202.290 | |
56007042 | DVV-5×16 – 0,6//1kV | mét | 282.600 | 310.860 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004562 | DVV-7×0,5 – 0,6//1kV | mét | 20.900 | 22.990 | |
56004563 | DVV-7×0,75 – 0,6//1kV | mét | 26.800 | 29.480 | |
56004564 | DVV-7×1 – 0,6//1kV | mét | 33.600 | 36.960 | |
56004566 | DVV-7×1,5 – 0,6//1kV | mét | 47.700 | 52.470 | |
56004568 | DVV-7×2,5 – 0,6//1kV | mét | 71.300 | 78.430 | |
56004571 | DVV-7×4 – 0,6//1kV | mét | 110.100 | 121.110 | |
56004574 | DVV-7×6 – 0,6//1 kV | mét | 157.400 | 173.140 | |
56004577 | DVV-7×10 – 0,6//1kV | mét | 253.200 | 278.520 | |
56004580 | DVV-7×16 – 0,6//1kV | mét | 390.200 | 429.220 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004581 | DVV-8×0,5 – 0,6//1kV | mét | 24.800 | 27.280 | |
56004582 | DVV-8×0,75 – 0,6//1kV | mét | 31.500 | 34.650 | |
56004584 | DVV-8×1 – 0,6//1kV | mét | 41.900 | 46.090 | |
56004586 | DVV-8×1,5 – 0,6//1kV | mét | 55.400 | 60.940 | |
56004588 | DVV-8×2,5 – 0,6//1kV | mét | 82.400 | 90.640 | |
56004591 | DVV-8×4 – 0,6//1kV | mét | 126.900 | 139.590 | |
56004594 | DVV-8×6 – 0,6//1kV | mét | 181.700 | 199.870 | |
56004597 | DVV-8×10 – 0,6//1kV | mét | 291.600 | 320.760 | |
Cáp điểu khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (10 lõi. ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004601 | DVV-10×0,5 – 0,6//1kV | mét | 29.800 | 32.780 | |
56004602 | DVV-10×0,75 – 0,6//1kV | mét | 38.100 | 41.910 | |
56004603 | DVV-10×1 – 0,6//1kV | mét | 51.200 | 56.320 | |
56004605 | DVV-10×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 68.000 | 74.800 | |
56004607 | DVV-10×2,5 – 0,6//1kV | mét | 101.700 | 111.870 | |
56004610 | DVV-10×4 – 0,6//1 kV | mét | 157.800 | 173.580 | |
56004613 | DVV-10×6 – 0,6//1kV | mét | 226.400 | 249.040 | |
56007972 | DVV-10×10 – 0,6//1kV | mét | 364.400 | 400.840 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (12 lõi. ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004614 | DVV-12×0,5 – 0,6//1kV | mét | 34.200 | 37.620 | |
56004615 | DVV-12×0,75 – 0,6//1kV | mét | 44.300 | 48.730 | |
56004616 | DVV-12×1 – 0,6//1kV | mét | 59.700 | 65.670 | |
56004618 | DVV-12×1,5 – 0,6//1kV | mét | 79.800 | 87.780 | |
56004620 | DVV-12×2,5 – 0,6//1kV | mét | 120.200 | 132.220 | |
56004623 | DVV-12×4 – 0,6//1kV | mét | 187.500 | 206.250 | |
56004626 | DVV-12×6 – 0,6//1kV | mét | 269.400 | 296.340 | |
56007973 | DVV-12×10 – 0,6//1kV | mét | 433.500 | 476.850 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004627 | DVV-14×0,5 – 0,6//1kV | mét | 39.900 | 43.890 | |
56004628 | DVV-14×0,75 – 0,6//1kV | mét | 51.600 | 56.760 | |
56004629 | DVV-14×1 – 0,6//1kV | mét | 68.700 | 75.570 | |
56004631 | DVV-14×1,5 – 0,6//1kV | mét | 92.300 | 101.530 | |
56004633 | DVV-14×2,5 – 0,6//1kV | mét | 139.700 | 153.670 | |
56004636 | DVV-14×4 – 0,6//1kV | mét | 216.000 | 237.600 | |
56004639 | DVV-14×6 – 0,6//1kV | mét | 310.800 | 341.880 | |
56007974 | DVV-14×10 – 0,6//1kV | mét | 501.600 | 551.760 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004640 | DVV-16×0,5 – 0,6//1kV | mét | 44.700 | 49.170 | |
56004641 | DVV-16×0,75 – 0,6//1kV | mét | 58.100 | 63.910 | |
56004642 | DVV-16×1 – 0,6//1kV | mét | 78.000 | 85.800 | |
56004644 | DVV-16×1,5 – 0,6//1kV | mét | 104.900 | 115.390 | |
56004646 | DVV-16×2,5 – 0,6//1kV | mét | 159.000 | 174.900 | |
56004649 | DVV-16×4 – 0,6//1kV | mét | 247.100 | 271.810 | |
56004652 | DVV-16×6 – 0,6//1kV | mét | 354.900 | 390.390 | |
56007975 | DVV-16×10 – 0,6//1kV | mét | 573.800 | 631.180 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (19 lõi. ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004653 | DVV-19×0,5 – 0,6//1kV | mét | 50.300 | 55.330 | |
56004654 | DVV-19×0,75 – 0,6//1 kV | mét | 66.000 | 72.600 | |
56004655 | DVV-19×1 – 0,6//1 kV | mét | 90.300 | 99.330 | |
56004657 | DVV-19×1,5 – 0,6//1kV | mét | 122.300 | 134.530 | |
56004659 | DVV-19×2,5 – 0,6//1kV | mét | 185.900 | 204.490 | |
56004662 | DVV-19×4 – 0,6//1kV | mét | 291.200 | 320.320 | |
56004665 | DVV-19×6 – 0,6//1kV | mét | 419.900 | 461.890 | |
56007976 | DVV-19×10 – 0,6//1kV | mét | 679.200 | 747.120 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004666 | DVV-24×0,5 – 0,6//1kV | mét | 63.200 | 69.520 | |
56004667 | DVV-24×0,75 – 0,6//1kV | mét | 83.100 | 91.410 | |
56004668 | DVV-24×1 – 0,6//1kV | mét | 114.300 | 125.730 | |
56004670 | DVV-24×1,5 – 0,6//1kV | mét | 155.000 | 170.500 | |
56004671 | DVV-24×2,5 – 0,6//1kV | mét | 236.300 | 259.930 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56007977 | DVV-27×0,5 – 0,6//1kV | mét | 69.900 | 76.890 | |
56004672 | DVV-27×0,75 – 0,6//1kV | mét | 92.700 | 101.970 | |
56004673 | DVV-27×1 – 0,6//1kV | mét | 127.200 | 139.920 | |
56007978 | DVV-27×1,5 – 0,6//1kV | mét | 172.800 | 190.080 | |
56007979 | DVV-27×2,5 – 0,6//1kV | mét | 263.900 | 290.290 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56007980 | DVV-30×0,5 – 0,6//1kV | mét | 76.800 | 84.480 | |
56004674 | DVV-30×0,75 – 0,6//1 kV | mét | 102.000 | 112.200 | |
56007981 | DVV-30×1 – 0,6//1 kV | mét | 140.900 | 154.990 | |
56007982 | DVV-30×1,5 – 0,6//1kV | mét | 190.800 | 209.880 | |
56007983 | DVV-30×2,5 – 0,6//1kV | mét | 291.900 | 321.090 | |
Cáp điều khiển – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004677 | DVV-37×0,5 – 0,6//1 kV | mét | 93.200 | 102.520 | |
56004678 | DVV-37×0,75 – 0,6//1kV | mét | 123.600 | 135.960 | |
56004679 | DVV-37×1 – 0,6//1kV | mét | 171.300 | 188.430 | |
56004680 | DVV-37×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 233.400 | 256.740 | |
56007984 | DVV-37×2,5 – 0,6//1kV | mét | 357.800 | 393.580 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004682 | DVV/Sc-2×0,5 – 0,6//1 kV | mét | 17.630 | 19.393 | |
56004683 | DVV/Sc-2×0,75 – 0,6//1 kV | mét | 20.500 | 22.550 | |
56004684 | DVV/Sc-2×1 -0,6//1kV | mét | 24.400 | 26.840 | |
56004686 | DVV/Sc-2×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 28.800 | 31.680 | |
56004687 | DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1kV | mét | 36.900 | 40.590 | |
56004688 | DVV/Sc-2×4 – 0,6//1kV | mét | 50.300 | 55.330 | |
56004689 | DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV | mét | 64.100 | 70.510 | |
56000263 | DVV/Sc-2×10 – 0,6//1kV | mét | 93.900 | 103.290 | |
56000266 | DVV/Sc-2×16 – 0,6//1kV | mét | 137.000 | 150.700 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004690 | DVV/Sc-3×0,5 – 0,6//1kV | mét | 21.100 | 23.210 | |
56004691 | DVV/Sc-3×0,75 – 0,6//1kV | mét | 24.500 | 26.950 | |
56004692 | DVV/Sc-3×1 – 0,6//1kV | mét | 29.500 | 32.450 | |
56004693 | DVV/Sc-3×1,5 – 0,6//1kV | mét | 35.600 | 39.160 | |
56004694 | DVV/Sc-3×2,5 – 0,6//1kV | mét | 46.800 | 51.480 | |
56000288 | DVV/Sc-3×4 – 0,6//1kV | mét | 65.700 | 72.270 | |
56004695 | DVV/Sc-3×6 – 0,6//1kV | mét | 87.200 | 95.920 | |
56004696 | DVV/Sc-3×10 – 0,6//1kV | mét | 128.900 | 141.790 | |
56013377 | DVV/Sc-3×16 – 0,6//1kV | mét | 190.800 | 209.880 | |
Cáp điểu khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004697 | DVV/Sc-4×0,5 – 0,6//1kV | mét | 24.600 | 27.060 | |
56004698 | DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV | mét | 28.600 | 31.460 | |
56004699 | DVV/Sc-4×1 – 0,6//1kV | mét | 35.000 | 38.500 | |
56004701 | DVV/Sc-4×1,5 – 0,6//1kV | mét | 42.500 | 46.750 | |
56004702 | DVV/Sc-4×2,5 – 0,6//1kV | mét | 57.000 | 62.700 | |
56004703 | DVV/Sc-4×4 – 0,6//1kV | mét | 81.300 | 89.430 | |
56004704 | DVV/Sc-4×6 – 0,6//1kV | mét | 108.300 | 119.130 | |
56004705 | DVV/Sc-4×10 – 0,6//1kV | mét | 165.200 | 181.720 | |
56014224 | DVV/Sc-4×16 – 0,6//1kV | mét | 247.100 | 271.810 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004706 | DVV/Sc-5×0,5 – 0,6//1kV | mét | 27.600 | 30.360 | |
56004707 | DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1 kV | mét | 32.400 | 35.640 | |
56004708 | DVV/Sc-5×1 -0,6//1kV | mét | 40.100 | 44.110 | |
56004709 | DVV/Sc-5×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 49.400 | 54.340 | |
56000383 | DVV/Sc-5×2,5 – 0,6//1kV | mét | 67.200 | 73.920 | |
56000389 | DVV/Sc-5×4 – 0,6//1kV | mét | 96.800 | 106.480 | |
56000395 | DVV/Sc-5×6 – 0,6//1kV | mét | 130.500 | 143.550 | |
56000401 | DVV/Sc-5×10 – 0,6//1kV | mét | 201.500 | 221.650 | |
56000407 | DVV/Sc-5×16 – 0,6//1kV | mét | 301.800 | 331.980 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004711 | DVV/Sc-7×0,5 – 0,6//1kV | mét | 33.300 | 36.630 | |
56004712 | DVV/Sc-7×0,75 – 0,6//1kV | mét | 39.600 | 43.560 | |
56004713 | DVV/Sc-7×1 – 0,6//1kV | mét | 50.000 | 55.000 | |
56004714 | DVV/Sc-7×1,5 – 0,6//1kV | mét | 62.400 | 68.640 | |
56004715 | DVV/Sc-7×2,5 – 0,6//1kV | mét | 86.900 | 95.590 | |
56004716 | DVV/Sc-7×4 – 0,6//1kV | mét | 125.700 | 138.270 | |
56000349 | DVV/Sc-7×6 – 0,6//1kV | mét | 174.300 | 191.730 | |
56000352 | DVV/Sc-7×10 – 0,6//1kV | mét | 272.300 | 299.530 | |
56000355 | DVV/Sc-7×16 – 0,6//1kV | mét | 412.500 | 453.750 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56000446 | DVV/Sc-8×0,5 – 0,6//1kV | mét | 38.900 | 42.790 | |
56004717 | DVV/Sc-8×0,75 – 0,6//1kV | mét | 46.100 | 50.710 | |
56004718 | DVV/Sc-8×1 – 0,6//1kV | mét | 57.800 | 63.580 | |
56004719 | DVV/Sc-8×1,5 – 0,6//1kV | mét | 71.900 | 79.090 | |
56004720 | DVV/Sc-8×2,5 – 0,6//1kV | mét | 99.800 | 109.780 | |
56000459 | DVV/Sc-8×4 – 0,6//1kV | mét | 143.700 | 158.070 | |
56000465 | DVV/SC-8×6 – 0,6//1kV | mét | 200.000 | 220.000 | |
56000471 | DVV/Sc-8×10 – 0,6//1kV | mét | 312.200 | 343.420 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004721 | DVV/Sc-10×0,5 – 0,6//1 kV | mét | 45.800 | 50.380 | |
56004722 | DVV/Sc-10×0,75 – 0,6//1kV | mét | 54.600 | 60.060 | |
56004723 | DVV/Sc-10×1 – 0,6//1kV | mét | 69.300 | 76.230 | |
56004725 | DVV/Sc-10×1,5 – 0,6//1kV | mét | 87.000 | 95.700 | |
56004726 | DVV/Sc-10×2,5 – 0,6//1 kV | mét | 121.800 | 133.980 | |
56004727 | DVV/Sc-10×4 – 0,6//1 kV | mét | 177.800 | 195.580 | |
56004728 | DVV/Sc-10×6 – 0,6//1kV | mét | 248.100 | 272.910 | |
56007985 | DVV/Sc-10×10 – 0,6//1kV | mét | 389.100 | 428.010 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đổng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004729 | DVV/Sc-12×0,5 – 0,6//1kV | mét | 50.700 | 55.770 | |
56004730 | DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV | mét | 61.200 | 67.320 | |
56004731 | DVV/Sc-12×1 – 0,6//1kV | mét | 78.500 | 86.350 | |
56004734 | DVV/Sc-12×1,5 – 0,6//1kV | mét | 95.900 | 105.490 | |
56004735 | DVV/Sc-12×2,5 – 0,6//1kV | mét | 137.700 | 151.470 | |
56000499 | DVV/Sc-12×4 – 0,6//1kV | mét | 208.100 | 228.910 | |
56000502 | DVV/Sc-12×6 – 0,6//1kV | mét | 291.900 | 321.090 | |
56007986 | DVV/Sc-12×10 – 0,6//1kV | mét | 459.000 | 504.900 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56000516 | DVV/Sc-14×0,5 – 0,6//1kV | mét | 56.100 | 61.710 | |
56004736 | DVV/Sc-14×0,75 – 0,6//1kV | mét | 68.400 | 75.240 | |
56000517 | DVV/Sc-14×1 – 0,6//1kV | mét | 88.800 | 97.680 | |
56004737 | DVV/Sc-14×1,5 – 0,6//1kV | mét | 113.300 | 124.630 | |
56004738 | DVV/Sc-14×2,5 – 0,6//1kV | mét | 159.000 | 174.900 | |
56000522 | DVV/Sc-14×4 – 0,6//1kV | mét | 239.100 | 263.010 | |
56000525 | DVV/Sc-14×6 – 0,6//1kV | mét | 336.300 | 369.930 | |
56007987 | DVV/Sc-14×10 – 0,6//1kV | mét | 531.000 | 584.100 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004740 | DVV/Sc-16×0,5 – 0,6//1kV | mét | 58.400 | 64.240 | |
56004741 | DVV/Sc-16×0,75 – 0,6//1kV | mét | 72.500 | 79.750 | |
56004742 | DVV/SC-16×1 – 0,6//1kV | mét | 93.500 | 102.850 | |
56004743 | DVV/Sc-16×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 121.200 | 133.320 | |
56000541 | DVV/Sc-16×2,5 – 0,6//1kV | mét | 177.000 | 194.700 | |
56000544 | DVV/Sc-16×4 – 0,6//1kV | mét | 268.400 | 295.240 | |
56000547 | DVV/Sc-16×6 – 0,6//1kV | mét | 378.800 | 416.680 | |
56007988 | DVV/Sc-16×10 – 0,6//1kV | mét | 600.300 | 660.330 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56000561 | DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1kV | mét | 64.700 | 71.170 | |
56000562 | DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV | mét | 84.300 | 92.730 | |
56004744 | DVV/Sc-19×1 – 0,6//1kV | mét | 111.000 | 122.100 | |
56004745 | DVV/Sc-19×1,5 – 0,6//1kV | mét | 144.200 | 158.620 | |
56004746 | DVV/Sc-19×2,5 – 0,6//1kV | mét | 204.600 | 225.060 | |
56000567 | DVV/Sc-19×4 – 0,6//1kV | mét | 313.400 | 344.740 | |
56000570 | DVV/Sc-19×6 – 0,6//1kV | mét | 444.200 | 488.620 | |
56007989 | DVV/Sc-19×10 – 0,6//1kV | mét | 707.100 | 777.810 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004747 | DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV | mét | 81.500 | 89.650 | |
56004748 | DVV/Sc-24×0,75 – 0,6//1 kV | mét | 101.400 | 111.540 | |
56007990 | DVV/Sc-24×1 – 0,6//1kV | mét | 133.500 | 146.850 | |
56004749 | DVV/Sc-24×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 175.700 | 193.270 | |
56007991 | DVV/Sc-24×2,5 – 0,6//1kV | mét | 258.900 | 284.790 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56007992 | DVV/Sc-27×0,5 – 0,6//1kV | mét | 91.500 | 100.650 | |
56004750 | DVV/Sc-27×0,75 – 0,6//1kV | mét | 110.900 | 121.990 | |
56004751 | DVV/Sc-27×1 – 0,6//1kV | mét | 146.700 | 161.370 | |
56004752 | DVV/Sc-27×1,5 – 0,6//1kV | mét | 193.800 | 213.180 | |
56004753 | DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV | mét | 287.000 | 315.700 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004754 | DVV/Sc-30×0,5 – 0,6//1kV | mét | 99.000 | 108.900 | |
56007993 | DVV/Sc-30×0,75 – 0,6//1kV | mét | 120.800 | 132.880 | |
56004755 | DVV/Sc-30×1 – 0,6//1kV | mét | 161.100 | 177.210 | |
56004756 | DVV/Sc-30×1,5 – 0,6//1kV | mét | 212.400 | 233.640 | |
56004757 | DVV/Sc-30×2,5 – 0,6//1kV | mét | 315.800 | 347.380 | |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||||
56004758 | DVV/Sc-37×0,5 – 0,6//1 kV | mét | 116.000 | 127.600 | |
56007994 | DVV/Sc-37×0,75 – 0,6//1kV | mét | 147.500 | 162.250 | |
56004759 | DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV | mét | 199.400 | 219.340 | |
56007995 | DVV/Sc-37×1,5 – 0,6//1 kV | mét | 255.200 | 280.720 | |
56007996 | DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV | mét | 381.800 | 419.980 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56005069 | CXV-25-12/20(24) kV | mét | 113.700 | 125.070 | |
56005070 | CXV-35-12/20(24) kV | mét | 147.400 | 162.140 | |
56005071 | CXV-50-12/20(24) kV | mét | 192.100 | 211.310 | |
56005072 | CXV-70-12/20(24) kV | mét | 262.400 | 288.640 | |
56005073 | CXV-95-12/20(24) kV | mét | 351.700 | 386.870 | |
56005074 | CXV-120-12/20(24) kV | mét | 436.400 | 480.040 | |
56005075 | CXV-150-12/20(24) kV | mét | 526.400 | 579.040 | |
56005077 | CXV-185-12/20(24) kV | mét | 649.600 | 714.560 | |
56005078 | CXV-240-12/20(24) kV | mét | 840.400 | 924.440 | |
56005081 | CXV-300-12/20(24) kV | mét | 1.044.100 | 1.148.510 | |
56005082 | CXV-400-12/20(24) kV | mét | 1.319.800 | 1.451.780 | |
56005083 | CXV-500-12/20(24) kV | mét | 1.647.800 | 1.812.580 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56005470 | CX1V-25-12/20(24) kV | met | 123.900 | 136.290 | |
56005471 | CX1V-35-12/20(24) kV | met | 159.200 | 175.120 | |
56005473 | CX1V-50-12/20(24) kV | met | 203.800 | 224.180 | |
56005474 | CX1V-70-12/20(24) kV | met | 276.100 | 303.710 | |
56005475 | 0X17-95-12/20(24) kV | met | 365.100 | 401.610 | |
56005476 | 0X17-120-12/20(24) kV | met | 449.800 | 494.780 | |
56005477 | CX1V-150-12/20(24) kV | met | 541.200 | 595.320 | |
56005479 | CX1V-185-12/20(24) kV | met | 666.000 | 732.600 | |
56005480 | CX17-240-12/20(24) kV | met | 858.600 | 944.460 | |
56005483 | 0X17-300-12/20(24) kV | met | 1.063.700 | 1.170.070 | |
56005484 | CX1V-400-12/20(24) kV | mét | 1.342.600 | 1.476.860 | |
56005485 | CX17-500-12/20(24) kV | mét | 1.673.300 | 1.840.630 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56007998 | CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | mét | 124.200 | 136.620 | |
56007999 | CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | mét | 159.500 | 175.450 | |
56008000 | CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | mét | 204.500 | 224.950 | |
56008001 | CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | mét | 276.900 | 304.590 | |
56008002 | CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | mét | 366.000 | 402.600 | |
56008003 | CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | mét | 450.800 | 495.880 | |
56008004 | CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | mét | 542.800 | 597.080 | |
56008005 | CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | mét | 667.700 | 734.470 | |
56008006 | CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | mét | 861.100 | 947.210 | |
56008007 | CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | mét | 1.066.700 | 1.173.370 | |
56008008 | CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | mét | 1.345.700 | 1.480.270 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) | |||||
56005138 | CXV/S-25-12/20(24) kV | mét | 171.900 | 189.090 | |
56005140 | CXV/S-35-12/20(24) kV | mét | 208.900 | 229.790 | |
56005143 | CXV/S-50-12/20(24) kV | mét | 259.100 | 285.010 | |
56005146 | CXV/S-70-12/20(24) kV | mét | 332.100 | 365.310 | |
56005147 | CXV/S-95-12/20(24) kV | mét | 423.900 | 466.290 | |
56005149 | CXV/S-120-12/20(24) kV | mét | 508.100 | 558.910 | |
56005152 | CXV/S-150-12/20(24) kV | mét | 605.200 | 665.720 | |
56005154 | CXV/S-185-12/20(24) kV | mét | 728.000 | 800.800 | |
56005157 | CXV/S-240-12/20(24) kV | mét | 919.500 | 1.011.450 | |
56005160 | CXV/S-300-12/20(24) kV | mét | 1.125.900 | 1.238.490 | |
56005163 | CXV/S-400-12/20(24) kV | mét | 1.406.400 | 1.547.040 | |
56005165 | CXV/S-500-12/20(24) kV | mét | 1.761.600 | 1.937.760 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loai – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC) | |||||
56005169 | CXV/SE-3×25-12/20(24) kV | mét | 550.200 | 605.220 | |
56005170 | CXV/SE-3×35-12/20(24) kV | mét | 661.500 | 727.650 | |
56005172 | CXV/SE-3×50-12/20(24) kV | mét | 804.000 | 884.400 | |
56005173 | CXV/SE-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.044.400 | 1.148.840 | |
56005174 | CXV/SE-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.328.700 | 1.461.570 | |
56005175 | CXV/SE-3×120-12/20(24) kV | mét | 1.588.900 | 1.747.790 | |
56005176 | CXV/SE-3×150-12/20(24) kV | mét | 1.895.500 | 2.085.050 | |
56005178 | CXV/SE-3×185-12/20(24) kV | mét | 2.276.300 | 2.503.930 | |
56005179 | CXV/SE-3×240-12/20(24) kV | mét | 2.863.000 | 3.149.300 | |
56005182 | CXV/SE-3×300-12/20(24) kV | mét | 3.490.800 | 3.839.880 | |
56005183 | CXV/SE-3×400-12/20(24) kV | mét | 4.353.200 | 4.788.520 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoăc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56005186 | CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | mét | 214.100 | 235.510 | |
56005187 | CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | mét | 256.100 | 281.710 | |
56005188 | CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | mét | 307.600 | 338.360 | |
56005190 | CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | mét | 387.700 | 426.470 | |
56005192 | CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | mét | 482.300 | 530.530 | |
56005193 | CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | mét | 570.200 | 627.220 | |
56005194 | CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | mét | 704.800 | 775.280 | |
56005198 | CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | mét | 797.400 | 877.140 | |
56005199 | CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | mét | 1.015.000 | 1.116.500 | |
56005204 | CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | mét | 1.208.300 | 1.329.130 | |
56005205 | CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | mét | 1.497.900 | 1.647.690 | |
56005206 | CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | mét | 1.861.400 | 2.047.540 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVÇ) | |||||
56005208 | CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV | mét | 634.800 | 698.280 | |
56005210 | CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV | mét | 756.300 | 831.930 | |
56005213 | CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV | mét | 914.300 | 1.005.730 | |
56005217 | CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.165.200 | 1.281.720 | |
56005220 | CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.464.400 | 1.610.840 | |
56005223 | CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV | mét | 1.731.800 | 1.904.980 | |
56005225 | CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV | mét | 2.152.100 | 2.367.310 | |
56005229 | CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV | mét | 2.444.100 | 2.688.510 | |
56005232 | CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kV | mét | 3.158.300 | 3.474.130 | |
56005238 | CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV | mét | 3.749.900 | 4.124.890 | |
56005241 | CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV | mét | 4.641.800 | 5.105.980 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56005247 | CXV/S/AWA-25-12/20(24) kv | mét | 218.700 | 240.570 | |
56005248 | CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | mét | 261.500 | 287.650 | |
56005250 | CXV/S/AWA-50-12/20(24) kv | mét | 310.200 | 341.220 | |
56005251 | CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | mét | 403.100 | 443.410 | |
56005252 | CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | mét | 498.100 | 547.910 | |
56005253 | CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | mét | 586.200 | 644.820 | |
56005254 | CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | mét | 720.600 | 792.660 | |
56005256 | CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | mét | 813.800 | 895.180 | |
56005257 | CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | mét | 1.034.200 | 1.137.620 | |
56005260 | CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | mét | 1.247.000 | 1.371.700 | |
56005261 | CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | mét | 1.537.800 | 1.691.580 | |
56005262 | CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | mét | 1.902.600 | 2.092.860 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56005264 | CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV | mét | 751.700 | 826.870 | |
56005265 | CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV | mét | 870.400 | 957.440 | |
56005267 | CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | mét | 1.024.000 | 1.126.400 | |
56005268 | CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.262.100 | 1.388.310 | |
56005269 | CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.615.900 | 1.777.490 | |
56005270 | CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | mét | 1.936.500 | 2.130.150 | |
56005271 | CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | mét | 2.345.100 | 2.579.610 | |
56005273 | CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | mét | 2.671.600 | 2.938.760 | |
56005274 | CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | mét | 3.330.700 | 3.663.770 | |
56005277 | CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | mét | 3.951.500 | 4.346.650 | |
56005278 | CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | mét | 4.627.700 | 5.090.470 | |
Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 | |||||
56005512 | AV-16 – 0,6//1kV | mét | 6.900 | 7.590 | |
56005513 | AV-25 – 0,6//1 kV | mét | 9.710 | 10.681 | |
56005514 | AV-35 – 0,6//1 kV | mét | 12.660 | 13.926 | |
56005515 | AV-50 – 0,6//1kV | mét | 17.710 | 19.481 | |
56005506 | AV-70 – 0,6//1 kV | mét | 23.900 | 26.290 | |
56005516 | AV-95 – 0,6//1kV | mét | 32.500 | 35.750 | |
56005507 | AV-120 – 0,6//1kV | mét | 39.500 | 43.450 | |
56005517 | AV-150 – 0,6//1kV | mét | 50.800 | 55.880 | |
56005519 | AV-185 – 0,6//1kV | mét | 62.200 | 68.420 | |
56005521 | AV-240 – 0,6//1kV | mét | 78.700 | 86.570 | |
56005508 | AV-300 – 0,6//1kV | mét | 98.500 | 108.350 | |
56005524 | AV-400 – 0,6//1 kV | mét | 124.600 | 137.060 | |
56005525 | AV-500 – 0,6//1 kV | mét | 157.000 | 172.700 | |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||||
53006212 | LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV | mét | 11.030 | 12.133 | |
53002235 | LV-ABC-2×11 – 0,6//1kV | mét | 12.000 | 13.200 | |
53002236 | LV-ABC-2×16 – 0,6//1kV | mét | 15.700 | 17.270 | |
53002239 | LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV | mét | 20.700 | 22.770 | |
53002242 | LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV | mét | 26.400 | 29.040 | |
53002245 | LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV | mét | 38.600 | 42.460 | |
53002247 | LV-ABC-2×70 – 0,6//1kV | mét | 49.800 | 54.780 | |
53002251 | LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV | mét | 64.000 | 70.400 | |
53002254 | LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV | mét | 81.000 | 89.100 | |
53002257 | LV-ABC-2×150 – 0,6//1kV | mét | 97.400 | 107.140 | |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||||
53002260 | LV-ABC-3X16 – 0,6//1kV | mét | 22.700 | 24.970 | |
53002262 | LV-ABC-3×25 – 0,6//1kV | mét | 30.100 | 33.110 | |
53002264 | LV-ABC-3X35 – 0,6//1kV | mét | 38.600 | 42.460 | |
53002266 | LV-ABC-3×50 – 0,6//1kV | mét | 53.500 | 58.850 | |
53002268 | LV-ABC-3X70 – 0,6//1kV | mét | 71.600 | 78.760 | |
53002270 | LV-ABC-3X95 – 0,6//1kV | mét | 95.500 | 105.050 | |
53002273 | LV-ABC-3X120 – 0,6//1kV | mét | 119.600 | 131.560 | |
53002275 | LV-ABC-3X150 – 0,6//1kV | mét | 144.200 | 158.620 | |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||||
53002278 | LV-ABC-4×16 – 0,6//1kV | mét | 29.700 | 32.670 | |
53002281 | LV-ABC-4×25 – 0,6//1kV | mét | 39.800 | 43.780 | |
53002284 | LV-ABC-4×35 – 0,6//1kV | mét | 51.000 | 56.100 | |
53002287 | LV-ABC-4×50 – 0,6//1kV | mét | 69.200 | 76.120 | |
53002291 | LV-ABC-4×70 – 0,6//1kV | mét | 94.800 | 104.280 | |
53002293 | LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV | mét | 125.100 | 137.610 | |
53002295 | LV-ABC-4×120 – 0,6//1kV | mét | 158.400 | 174.240 | |
53002298 | LV-ABC-4×150 – 0,6//1kV | mét | 191.100 | 210.210 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56005867 | AXV-10 – 0,6//1kV | mét | 8.220 | 9.042 | |
56005950 | AXV-16 – 0,6//1kV | mét | 10.490 | 11.539 | |
56005952 | AXV-25 – 0,6//1kV | mét | 14.430 | 15.873 | |
56005954 | AXV-35 – 0,6//1kV | mét | 18.140 | 19.954 | |
56005958 | AXV-50 – 0,6//1kV | mét | 24.600 | 27.060 | |
56005961 | AXV-70 – 0,6//1 kV | mét | 32.900 | 36.190 | |
56005963 | AXV-95 – 0,6//1 kV | mét | 42.400 | 46.640 | |
56005965 | AXV-120 – 0,6//1kV | mét | 53.800 | 59.180 | |
56005967 | AXV-150 – 0,6//1kV | mét | 63.300 | 69.630 | |
56005970 | AXV-185 – 0,6//1kV | mét | 78.900 | 86.790 | |
56005973 | AXV-240 – 0,6//1kV | mét | 98.400 | 108.240 | |
56005978 | AXV-300 – 0,6//1kV | mét | 122.200 | 134.420 | |
56005984 | AXV-400 – 0,6//1kV | mét | 153.700 | 169.070 | |
56005987 | AXV-500 – 0,6//1 kV | mét | 192.900 | 212.190 | |
56005990 | AXV-630 – 0,6//1 kV | mét | 246.500 | 271.150 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56006116 | AXV- 2×16 – 0,6//1kV | mét | 35.200 | 38.720 | |
56006118 | AXV- 2×25 – 0,6//1kV | mét | 45.100 | 49.610 | |
56006119 | AXV- 2×35 – 0,6//1kV | mét | 54.200 | 59.620 | |
56006212 | AXV- 2×50 – 0,6//1 kV | mét | 67.200 | 73.920 | |
56006215 | AXV- 2×70 – 0,6//1kV | mét | 85.500 | 94.050 | |
56006217 | AXV- 2×95 – 0,6//1 kV | mét | 107.800 | 118.580 | |
56006219 | AXV- 2×120 – 0,6//1kV | mét | 144.800 | 159.280 | |
56006221 | AXV- 2×150 – 0,6//1 kV | mét | 164.500 | 180.950 | |
56006225 | AXV- 2×185 – 0,6//1kV | mét | 197.600 | 217.360 | |
56006227 | AXV- 2×240 – 0,6//1 kV | mét | 245.200 | 269.720 | |
56006232 | AXV- 2×300 – 0,6//1 kV | mét | 306.000 | 336.600 | |
56006235 | AXV- 2×400 – 0,6//1kV | mét | 384.500 | 422.950 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56005993 | AXV-3×16 – 0,6//1kV | mét | 42.500 | 46.750 | |
56005994 | AXV-3×25 – 0,6//1 kV | mét | 55.900 | 61.490 | |
56005995 | AXV-3×35 – 0,6//1 kV | mét | 66.300 | 72.930 | |
56005996 | AXV-3×50 – 0,6//1kV | mét | 86.600 | 95.260 | |
56005997 | AXV-3×70 – 0,6//1 kV | mét | 112.600 | 123.860 | |
56005998 | AXV-3×95 – 0,6//1kV | mét | 146.800 | 161.480 | |
56005999 | AXV-3×120 – 0,6//1kV | mét | 191.200 | 210.320 | |
56006000 | AXV-3×150 – 0,6//1kV | mét | 221.900 | 244.090 | |
56006002 | AXV-3×185 – 0,6//1kV | mét | 269.600 | 296.560 | |
56006123 | AXV-3×240 – 0,6//1 kV | mét | 338.700 | 372.570 | |
56006005 | AXV-3×300 – 0,6//1 kV | mét | 413.900 | 455.290 | |
56006006 | AXV-3×400 – 0,6//1kV | mét | 523.300 | 575.630 | |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56006124 | AXV-4×16 – 0,6//1kV | mét | 51.600 | 56.760 | |
56006126 | AXV-4×25 – 0,6//1 kV | mét | 68.000 | 74.800 | |
56006129 | AXV-4×35 – 0,6//1 kV | mét | 82.300 | 90.530 | |
56006132 | AXV-4×50 – 0,6//1 kV | mét | 108.900 | 119.790 | |
56006135 | AXV-4×70 – 0,6//1kV | mét | 144.600 | 159.060 | |
56006137 | AXV-4×95 – 0,6//1kV | mét | 188.400 | 207.240 | |
56006139 | AXV-4×120 – 0,6//1kV | mét | 239.300 | 263.230 | |
56006141 | AXV-4×150 – 0,6//1kV | mét | 290.000 | 319.000 | |
56006145 | AXV-4×185 – 0,6//1kV | mét | 350.400 | 385.440 | |
56006147 | AXV-4×240 – 0,6//1kV | mét | 442.000 | 486.200 | |
56006153 | AXV-4×300 – 0,6//1kV | mét | 545.900 | 600.490 | |
56006156 | AXV-4×400 – 0,6//1kV | mét | 679.000 | 746.900 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56006184 | AXV/DATA-16 – 0,6//1kV | mét | 33.800 | 37.180 | |
56006185 | AXV/DATA-25 – 0,6//1kV | mét | 41.300 | 45.430 | |
56006186 | AXV/DATA-35 – 0,6//1 kV | mét | 46.900 | 51.590 | |
56006188 | AXV/DATA-50 – 0,6//1 kV | mét | 56.200 | 61.820 | |
56006189 | AXV/DATA-70 – 0,6//1 kV | mét | 64.100 | 70.510 | |
56006190 | AXV/DATA-95 – 0,6//1kV | mét | 77.700 | 85.470 | |
56006191 | AXV/DATA-120 – 0,6//1kV | mét | 95.800 | 105.380 | |
56006192 | AXV/DATA-150 – 0,6//1 kV | mét | 107.300 | 118.030 | |
56006194 | AXV/DATA-185 – 0,6//1kV | mét | 123.000 | 135.300 | |
56006195 | AXV/DATA-240 – 0,6//1kV | mét | 149.100 | 164.010 | |
56006198 | AXV/DATA-300 – 0,6//1kV | mét | 179.400 | 197.340 | |
56006199 | AXV/DATA-400 – 0,6//1kV | mét | 219.600 | 241.560 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC) | |||||
56006009 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | mét | 51.200 | 56.320 | |
56006010 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | mét | 65.000 | 71.500 | |
56006011 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6//1 kV | mét | 76.200 | 83.820 | |
56006162 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6//1 kV | mét | 90.000 | 99.000 | |
56006013 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV | mét | 112.800 | 124.080 | |
56006014 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6//1 kV | mét | 140.300 | 154.330 | |
56006015 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | mét | 208.000 | 228.800 | |
56006016 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | mét | 232.600 | 255.860 | |
56006018 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | mét | 275.100 | 302.610 | |
56006019 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV | mét | 332.900 | 366.190 | |
56006022 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV | mét | 408.700 | 449.570 | |
56006023 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | mét | 502.600 | 552.860 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi. ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC) | |||||
56006026 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV | mét | 60.300 | 66.330 | |
56006028 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV | mét | 77.000 | 84.700 | |
56006030 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | mét | 88.800 | 97.680 | |
56006033 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV | mét | 111.200 | 122.320 | |
56006036 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV | mét | 142.400 | 156.640 | |
56006038 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV | mét | 183.000 | 201.300 | |
56006040 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | mét | 260.900 | 286.990 | |
56006042 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | mét | 297.400 | 327.140 | |
56006046 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | mét | 355.000 | 390.500 | |
56006048 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | mét | 437.300 | 481.030 | |
56006053 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | mét | 526.000 | 578.600 | |
56006056 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | mét | 654.300 | 719.730 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vê, vỏ PVC) | |||||
56006164 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | mét | 63.300 | 69.630 | |
56006165 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6//1 kV | mét | 88.400 | 97.240 | |
56006166 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6//1 kV | mét | 105.700 | 116.270 | |
56006168 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6//1 kV | mét | 137.900 | 151.690 | |
56006169 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV | mét | 177.500 | 195.250 | |
56006170 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6//1 kV | mét | 253.800 | 279.180 | |
56006171 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV | mét | 302.000 | 332.200 | |
56006172 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV | mét | 379.600 | 417.560 | |
56006174 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV | mét | 446.600 | 491.260 | |
56006175 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6//1 kV | mét | 557.800 | 613.580 | |
56006178 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6//1 kV | mét | 677.000 | 744.700 | |
56006179 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6//1 kV | mét | 845.400 | 929.940 | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi dất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56010620 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV | mét | 50.200 | 55.220 | |
56008032 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 69.400 | 76.340 | |
56008033 | AXV/DSTA-3×25+1 x16 – 0,6//1 kV | mét | 83.600 | 91.960 | |
56010634 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 127.000 | 139.700 | |
56010635 | AXV/DSTA-3×50+1 x35 – 0,6//1 kV | mét | 132.000 | 145.200 | |
56008036 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 163.200 | 179.520 | |
56008037 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 168.700 | 185.570 | |
56008038 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 231.700 | 254.870 | |
56008039 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 242.300 | 266.530 | |
56008040 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 284.800 | 313.280 | |
56008041 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 296.000 | 325.600 | |
56008042 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 338.500 | 372.350 | |
56006182 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 352.300 | 387.530 | |
56008043 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 401.800 | 441.980 | |
56008044 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 412.800 | 454.080 | |
56008045 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 501.900 | 552.090 | |
56008046 | AXV/DSTA-3×240+1 x150 – 0,6//1kV | mét | 520.000 | 572.000 | |
56008047 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 536.400 | 590.040 | |
56008048 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 608.900 | 669.790 | |
56008049 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 628.800 | 691.680 | |
56008050 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 753.000 | 828.300 | |
56008051 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV | mét | 780.800 | 858.880 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoăc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56007697 | AX1V-25-12,7/22(24) kV | mét | 45.500 | 50.050 | |
56007700 | AX1V-35-12,7/22(24) kV | mét | 49.500 | 54.450 | |
56007704 | AX17-50-12,7/22(24) kV | mét | 58.300 | 64.130 | |
56007709 | AX17-70-12,7/22(24) kV | mét | 69.200 | 76.120 | |
56007712 | AX17-95-12,7/22(24) kV | mét | 82.700 | 90.970 | |
56007715 | AX17-120-12,7/22(24) kV | mét | 95.000 | 104.500 | |
56007719 | AX17-150-12,7/22(24) kV | mét | 108.700 | 119.570 | |
56007724 | AX17-185-12,7/22(24) kV | mét | 120.400 | 132.440 | |
56007728 | AX17-240-12,7/22(24) kV | mét | 144.400 | 158.840 | |
56007734 | AX17-300-12,7/22(24) kV | mét | 170.900 | 187.990 | |
56007739 | AX17-400-12,7/22(24) kV | mét | 196.500 | 216.150 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56006312 | AX17/WBC-25-12,7/22(24) kV | mét | 45.200 | 49.720 | |
56006314 | AX17/WBC-35-12,7/22(24) kV | mét | 52.200 | 57.420 | |
56006316 | AX17/WBC-50-12,7/22(24) kV | mét | 61.500 | 67.650 | |
56006320 | AX17/WBC-70-12,7/22(24) kV | mét | 73.300 | 80.630 | |
56006322 | AX17/WBC-95-12,7/22(24) kV | mét | 86.600 | 95.260 | |
56008068 | AX17/WBC-120-12,7/22(24) kV | mét | 99.700 | 109.670 | |
56006326 | AX17/WBC-150-12,7/22(24) kV | mét | 112.000 | 123.200 | |
56006330 | AX17/WBC-185-12,7/22(24) kV | mét | 130.000 | 143.000 | |
56006332 | AX17/WBC-240-12,7/22(24) kV | mét | 155.500 | 171.050 | |
56006336 | AX17/WBC-300-12,7/22(24) kV | mét | 184.200 | 202.620 | |
56006340 | AX17/WBC-400-12,7/22(24) kV | mét | 222.800 | 245.080 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loai – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) | |||||
56006363 | AXV/S-25-12,7/22(24) kV | mét | 86.400 | 95.040 | |
56006365 | AXV/S-35-12,7/22(24) kV | mét | 93.500 | 102.850 | |
56006368 | AXV/S-50-12,7/22(24) kV | mét | 103.700 | 114.070 | |
56006371 | AXV/S-70-12,7/22(24) kV | mét | 117.000 | 128.700 | |
56006373 | AXV/S-95-12,7/22(24) kV | mét | 133.200 | 146.520 | |
56006375 | AXV/S-120-12,7/22(24) kV | mét | 146.700 | 161.370 | |
56006378 | AXV/S-150-12,7/22(24) kV | mét | 165.100 | 181.610 | |
56006381 | AXV/S-185-12,7/22(24) kV | mét | 183.000 | 201.300 | |
56006384 | AXV/S-240-12,7/22(24) kV | mét | 209.600 | 230.560 | |
56006388 | AXV/S-300-12,7/22(24) kV | mét | 240.700 | 264.770 | |
56006391 | AXV/S-400-12,7/22(24) kV | mét | 280.600 | 308.660 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC) | |||||
56007854 | AXV/SE-3×50-12/20(24) kV | mét | 349.500 | 384.450 | |
56007857 | AXV/SE-3×70-12/20(24) kV | mét | 398.200 | 438.020 | |
56007859 | AXV/SE-3×95-12/20(24) kV | mét | 451.500 | 496.650 | |
56007861 | AXV/SE-3×120-12/20(24) kV | mét | 498.600 | 548.460 | |
56007863 | AXV/SE-3×150-12/20(24) kV | mét | 565.000 | 621.500 | |
56007867 | AXV/SE-3×185-12/20(24) kV | mét | 629.200 | 692.120 | |
56007869 | AXV/SE-3×240-12/20(24) kV | mét | 717.700 | 789.470 | |
56007874 | AXV/SE-3×300-12/20(24) kV | mét | 817.800 | 899.580 | |
56007877 | AXV/SE-3×400-12/20(24) kV | mét | 952.500 | 1.047.750 | |
56006451 | AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | mét | 146.500 | 161.150 | |
56006452 | AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | mét | 163.000 | 179.300 | |
56006453 | AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | mét | 181.500 | 199.650 | |
56006454 | AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | mét | 197.900 | 217.690 | |
56006456 | AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | mét | 218.200 | 240.020 | |
56006457 | AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | mét | 239.700 | 263.670 | |
56006459 | AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | mét | 269.700 | 296.670 | |
56006461 | AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | mét | 305.400 | 335.940 | |
56006462 | AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | mét | 351.800 | 386.980 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56006400 | AXV/SE-DSTA-3×50-12/20(24) kV | mét | 449.500 | 494.450 | |
56006401 | AXV/SE-DSTA-3×70-12/20(24) kV | mét | 500.000 | 550.000 | |
56006402 | AXV/SE-DSTA-3×95-12/20(24) kV | mét | 567.400 | 624.140 | |
56006403 | AXV/SE-DSTA-3×120-12/20(24) kV | mét | 619.200 | 681.120 | |
56006405 | AXV/SE-DSTA-3×150-12/20(24) kV | mét | 710.600 | 781.660 | |
56006406 | AXV/SE-DSTA-3×185-12/20(24) kV | mét | 812.800 | 894.080 | |
56006407 | AXV/SE-DSTA-3×240-12/20(24) kV | mét | 930.500 | 1.023.550 | |
56006409 | AXV/SE-DSTA-3×300-12/20(24) kV | mét | 1.037.800 | 1.141.580 | |
56006411 | AXV/SE-DSTA-3×400-12/20(24) kV | mét | 1.185.300 | 1.303.830 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56006417 | AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | mét | 156.500 | 172.150 | |
56006418 | AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | mét | 179.200 | 197.120 | |
56006419 | AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | mét | 198.000 | 217.800 | |
56006420 | AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | mét | 214.500 | 235.950 | |
56006422 | AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | mét | 240.500 | 264.550 | |
56006423 | AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | mét | 257.300 | 283.030 | |
56006425 | AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | mét | 291.100 | 320.210 | |
56006427 | AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | mét | 345.600 | 380.160 | |
56006428 | AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | mét | 389.900 | 428.890 | |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||||
56006434 | AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | mét | 538.900 | 592.790 | |
56006435 | AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | mét | 596.400 | 656.040 | |
56006436 | AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | mét | 691.000 | 760.100 | |
56006437 | AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | mét | 776.100 | 853.710 | |
56006439 | AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | mét | 872.000 | 959.200 | |
56006440 | AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | mét | 944.500 | 1.038.950 | |
56006442 | AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | mét | 1.065.700 | 1.172.270 | |
56006444 | AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | mét | 1.183.100 | 1.301.410 | |
56006445 | AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | mét | 1.338.900 | 1.472.790 | |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||||
56012853 | AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | mét | 42.900 | 47.190 | |
56012854 | AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | mét | 51.800 | 56.980 | |
56011532 | AsXV-50/8-12/20(24) kV | mét | 58.900 | 64.790 | |
56011533 | AsXV-70/11-12/20(24) kV | mét | 67.400 | 74.140 | |
56011534 | AsXV-95/16-12/20(24) kV | mét | 83.500 | 91.850 | |
56007637 | AsXV-120/19-12/20(24) kV | mét | 98.800 | 108.680 | |
56012858 | AsXV-150/19-12/20(24) kV | mét | 109.900 | 120.890 | |
56012861 | AsXV-185/24-12/20(24) kV | mét | 128.100 | 140.910 | |
56012862 | AsXV-185/29-12/20(24) kV | mét | 128.000 | 140.800 | |
56012482 | AsXV-240/32-12/20(24) kV | mét | 155.000 | 170.500 | |
56012867 | AsXV-300/39-12/20(24) kV | mét | 182.900 | 201.190 | |
Cẩu dao 2 pha | |||||
51000027 | CD 15A-2P | cái | 33.100 | 36.410 | |
51000000 | CD 20A-2P | cái | 38.320 | 42.152 | |
51000001 | CD 30A-2P | cái | 44.780 | 49.258 | |
51000002 | CD 60A-2P | cái | 84.020 | 92.422 | |
51000003 | CD 100A-2P | cái | 152.580 | 167.838 | |
Cẩu dao 3 pha | |||||
51000004 | CD 30A-3P | cái | 52.840 | 58.124 | |
51000005 | CD 60A-3P | cái | 99.190 | 109.109 | |
51000006 | CD100A-3P | cái | 180.050 | 198.055 | |
Cẩu dao 2 pha đảo | |||||
51000007 | CDD 20A-2P | cái | 45.800 | 50.380 | |
51000008 | CDD 30A-2P | cái | 86.920 | 95.612 | |
51000009 | CDD 60A-2P | cái | 106.680 | 117.348 | |
Cẩu dao 3 pha đảo | |||||
51000028 | CDD 20A-3P | cái | 82.090 | 90.299 | |
51000010 | CDD 30A-3P | cái | 101.410 | 111.551 | |
51000011 | CDD 60A-3P | cái | 153.440 | 168.784 | |
Phu kiện ống luồn | |||||
60000093 | Loại nối ϕ 16 | Cái | 770 | 847 | |
60000094 | Loại nối ϕ 20 | Cái | 930 | 1.023 | |
60000095 | Loại nối ϕ 25 | Cái | 1.530 | 1.683 | |
60000096 | Loại nối ϕ 32 | Cái | 2.260 | 2.486 | |
60000142 | ĐẾ ÂM ĐƠN | Cái | 7.300 | 8.030 | |
60000046 | ĐẾ ÂM ĐÔI | Cái | 12.000 | 13.200 | |
60000025 | NỐI CHỮ L CAE244/16 | Cái | 1.410 | 1.551 | |
60000012 | NỐI CHỮ L CAE244/20 | Cái | 2.400 | 2.640 | |
60000026 | NỐI CHỮ L CAE244/25 | Cái | 3.620 | 3.982 | |
60000017 | NỐI CHỮ L CAE244/32 | Cái | 6.030 | 6.633 | |
60000014 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N | Cái | 3.460 | 3.806 | |
60000143 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N | Cái | 5.580 | 6.138 | |
60000049 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N | Cái | 8.810 | 9.691 | |
60000030 | NỐI CHỮT CAE246/16 | Cái | 2.040 | 2.244 | |
60000022 | NỐI CHỮ T CAE246/20 | Cái | 3.650 | 4.015 | |
60000031 | NỐI CHỮ T CAE246/25 | Cái | 6.030 | 6.633 | |
60000020 | NỐI CHỮ T CAE246/32 | Cái | 8.550 | 9.405 | |
60000050 | NỐI CHỮ T CỐ NẮP CAE 246/20N | Cái | 5.400 | 5.940 | |
60000051 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/25N | Cái | 8.400 | 9.240 | |
60000052 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/32N | Cái | 10.300 | 11.330 | |
60000047 | KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 | Cái | 1.180 | 1.298 | |
60000144 | KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 | Cái | 1.790 | 1.969 | |
60000048 | KHỚP Nôì GIẢM CAE32-20 | Cái | 2.500 | 2.750 | |
60000145 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 | Cái | 3.230 | 3.553 | |
60000033 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 | Cái | 1.000 | 1.100 | |
60000001 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 | Cái | 1.180 | 1.298 | |
60000037 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE/280/25 | Cái | 1.780 | 1.958 | |
60000007 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 | Cái | 2.950 | 3.245 | |
60000029 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 | Cái | 1.300 | 1.430 | |
60000011 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 | Cái | 1.530 | 1.683 | |
60000035 | ĐẨU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 | Cái | 1.940 | 2.134 | |
60000015 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 | Cái | 3.820 | 4.202 | |
60000027 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/16/1 | Cái | 8.000 | 8.800 | |
60000009 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/20/1 | Cái | 8.500 | 9.350 | |
60000008 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/25/1 | Cái | 9.000 | 9.900 | |
60000024 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/16/2 | Cái | 8.000 | 8.800 | |
60000032 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/20/2 | Cái | 8.500 | 9.350 | |
60000006 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/25/2 | Cái | 9.000 | 9.900 | |
60000146 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/16/2A | Cái | 8.000 | 8.800 | |
60000147 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/20/2A | Cái | 8.500 | 9.350 | |
60000148 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/25/2A | Cái | 9.000 | 9.900 | |
60000023 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/16/3 | Cái | 8.000 | 8.800 | |
60000028 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE24Ũ/20/3 | Cái | 8.500 | 9.350 | |
60000010 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/25/3 | Cái | 9.000 | 9.900 | |
60000000 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/16/4 | Cái | 8.000 | 8.800 | |
60000036 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/20/4 | Cái | 8.500 | 9.350 | |
60000021 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/25/4 | Cái | 9.000 | 9.900 | |
Ống luồn đàn hồi | |||||
51000023 | Ống luồn đàn hồi CAF-16 | Cuộn | 190.880 | 209.968 | |
51000024 | Ống luồn đàn hồi CAF-20 | Cuộn | 265.100 | 291.610 | |
51000025 | Ong luồn đàn hoi CAF-25 | Cuộn | 246.140 | 270.754 | |
51000026 | Ống luồn đàn hổi CAF-32 | Cuộn | 311.200 | 342.320 | |
Ống luồn thẳng | |||||
51000015 | Ông luồn cứng ϕ 16 | Ống | 20.420 | 22.462 | |
51000017 | Ông luồn cứng ϕ 20 | Ống | 26.020 | 28.622 | |
51000019 | Ống luồn cứng ϕ 25 | Ống | 35.200 | 38.720 | |
51000021 | Ống luồn cứng ϕ 32 | Ống | 51.580 | 56.738 | |
51000016 | Ông luổn cứng ϕ 16-1250N-CA16H | Ống | 23.700 | 26.070 | |
51000018 | Ống luồn cứng ϕ 20-1250N-CA20H | Ống | 31.700 | 34.870 | |
51000020 | Ông luổn cứng ϕ 25-1250N-CA25H | Ống | 41.600 | 45.760 | |
51000022 | Ông luồn cứng ϕ 32-1250N-CA32H | Ống | 60.400 | 66.440 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387,CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC) | |||||
56003522 | CV/FR-1 – 0,6//1kV | mét | 8.270 | 9.097 | |
56003524 | CV/FR-1,5 – 0,6//1kV | mét | 10.220 | 11.242 | |
56003526 | CV/FR-2,5 – 0,6//1kV | mét | 13.740 | 15.114 | |
56003529 | CV/FR-4 – 0,6//1kV | mét | 19.650 | 21.615 | |
56003532 | CV/FR-6 – 0,6//1kV | mét | 26.600 | 29.260 | |
56003571 | CV/FR-10 – 0,6//1kV | mét | 41.000 | 45.100 | |
56003574 | CV/FR-16 – 0,6//1kV | mét | 59.100 | 65.010 | |
56003576 | CV/FR-25 – 0,6//1kV | mét | 91.100 | 100.210 | |
56003577 | CV/FR-35 – 0,6//1kV | mét | 123.000 | 135.300 | |
56003544 | CV/FR-50 – 0,6//1kV | mét | 169.200 | 186.120 | |
56003581 | CV/FR-70 – 0,6//1kV | mét | 235.700 | 259.270 | |
56003582 | CV/FR-95 – 0,6//1kV | mét | 322.400 | 354.640 | |
56003584 | CV/FR-120 – 0,6//1kV | mét | 411.500 | 452.650 | |
56003585 | CV/FR-150 – 0,6//1kV | mét | 488.100 | 536.910 | |
56003587 | CV/FR-185 – 0,6//1kV | mét | 607.200 | 667.920 | |
56003589 | CV/FR-240 – 0,6//1 kV | mét | 791.400 | 870.540 | |
56003592 | CV/FR-300 – 0,6//1kV | mét | 987.900 | 1.086.690 | |
56003595 | CV/FR-400 – 0,6//1kV | mét | 1.236.500 | 1.360.150 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56003631 | CXV/FR-1×1 – 0,6//1kV | mét | 11.660 | 12.826 | |
56003635 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6//1kV | mét | 13.800 | 15.180 | |
56003638 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6//1kV | mét | 18.000 | 19.800 | |
56003642 | CXV/FR-1X4 – 0,6//1kV | mét | 23.400 | 25.740 | |
56003647 | CXV/FR-1X6 – 0,6//1kV | mét | 30.600 | 33.660 | |
56003651 | CXV/FR-1×10 – 0,6//1kV | mét | 45.300 | 49.830 | |
56003944 | CXV/FR-1X16 – 0,6//1kV | met | 64.100 | 70.510 | |
56003948 | CXV/FR-1X25 – 0,6//1kV | mét | 96.800 | 106.480 | |
56003950 | CXV/FR-1X35 – 0,6//1kV | mét | 129.500 | 142.450 | |
56003954 | CXV/FR-1X50 – 0,6//1kV | mét | 175.200 | 192.720 | |
56003959 | CXV/FR-1×70 – 0,6//1kV | mét | 242.900 | 267.190 | |
56003961 | CXV/FR-1×95 – 0,6//1kV | mét | 329.600 | 362.560 | |
56003966 | CXV/FR-1×120 – 0,6//1kV | mét | 421.200 | 463.320 | |
56003969 | CXV/FR-1X150 – 0,6//1kV | mét | 501.200 | 551.320 | |
56003973 | CXV/FR-1X185 – 0,6//1kV | mét | 619.200 | 681.120 | |
56003978 | CXV/FR-1X240 – 0,6//1kV | mét | 804.900 | 885.390 | |
56003986 | CXV/FR-1X300 – 0,6//1kV | mét | 1.003.200 | 1.103.520 | |
56003992 | CXV/FR-1X400 – 0,6//1kV | mét | 1.272.800 | 1.400.080 | |
56003994 | CXV/FR-1×500 – 0,6//1kV | mét | 1.618.400 | 1.780.240 | |
56003996 | CXV/FR-1×630 – 0,6//1kV | mét | 2.079.000 | 2.286.900 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháỵ 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56003720 | CXV/FR-2×1 – 0,6//1kV | mét | 33.000 | 36.300 | |
56003726 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6//1kV | mét | 38.100 | 41.910 | |
56003732 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6//1kV | mét | 47.300 | 52.030 | |
56003741 | CXV/FR-2×4 – 0,6//1kV | mét | 61.200 | 67.320 | |
56003750 | CXV/FR-2×6 – 0,6//1 kV | mét | 77.700 | 85.470 | |
56004002 | CXV/FR-2×10 – 0,6//1kV | mét | 103.800 | 114.180 | |
56004005 | CXV/FR-2×16 – 0,6//1kV | mét | 147.000 | 161.700 | |
56004007 | CXV/FR-2×25 – 0,6//1kV | mét | 215.600 | 237.160 | |
56004008 | CXV/FR-2×35 – 0,6//1kV | mét | 282.900 | 311.190 | |
56004011 | CXV/FR-2×50 – 0,6//1 kV | mét | 375.800 | 413.380 | |
56004013 | CXV/FR-2×70 – 0,6//1kV | mét | 513.800 | 565.180 | |
56004014 | CXV/FR-2×95 – 0,6//1kV | mét | 692.900 | 762.190 | |
56004016 | CXV/FR-2×120 – 0,6//1kV | mét | 888.500 | 977.350 | |
56004017 | CXV/FR-2×150 – 0,6//1kV | mét | 1.046.000 | 1.150.600 | |
56004019 | CXV/FR-2×185 – 0,6//1kV | mét | 1.295.700 | 1.425.270 | |
56004021 | CXV/FR-2×240 – 0,6//1kV | mét | 1.679.100 | 1.847.010 | |
56004025 | CXV/FR-2×300 – 0,6//1kV | mét | 2.094.600 | 2.304.060 | |
56004027 | CXV/FR-2×400 – 0,6//1kV | mét | L640.500 | 2.904.550 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56003768 | CXV/FR-3×1 – 0,6//1kV | mét | 40.800 | 44.880 | |
56003774 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6//1kV | mét | 47.100 | 51.810 | |
56003780 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6//1kV | mét | 60.500 | 66.550 | |
56003789 | CXV/FR-3×4 – 0,6//1kV | mét | 79.200 | 87.120 | |
56003798 | CXV/FR-3×6 – 0,6//1kV | mét | 102.500 | 112.750 | |
56004030 | CXV/FR-3×10 – 0,6//1kV | mét | 150.000 | 165.000 | |
56004033 | CXV/FR-3×16 – 0,6//1 kV | mét | 209.700 | 230.670 | |
56004035 | CXV/FR-3×25 – 0,6//1kV | mét | 306.900 | 337.590 | |
56004000 | CXV/FR-3×35 – 0,6//1kV | mét | 403.800 | 444.180 | |
56004038 | CXV/FR-3×50 – 0,6/71 kV | mét | 543.200 | 597.520 | |
56004040 | CXV/FR-3×70 – 0,6//1kV | mét | 749.300 | 824.230 | |
56004041 | CXV/FR-3×95 – 0,6//1kV | mét | 1.016.700 | 1.118.370 | |
56004043 | CXV/FR-3×120 – 0,6//1kV | mét | 1.292.600 | 1.421.860 | |
56004044 | CXV/FR-3×150 – 0,6//1kV | mét | 1.544.300 | 1.698.730 | |
56004046 | CXV/FR-3×185 – 0,6//1kV | mét | 1.900.100 | 2.090.110 | |
56004048 | CXV/FR-3×240 – 0,6//1kV | mét | 2.457.600 | 2.703.360 | |
56004052 | CXV/FR-3×300 – 0,6//1kV | mét | 3.074.600 | 3.382.060 | |
56004054 | CXV/FR-3×400 – 0,6//1kV | mét | 2.905.900 | 4.296.490 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56003815 | CXV/FR-4×1 – 0,6//1kV | met | 50.400 | 55.440 | |
56003821 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6//1kV | met | 59.600 | 65.560 | |
56003828 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6//1kV | met | 75.500 | 83.050 | |
56003837 | CXV/FR-4×4 – 0,6//1kV | mét | 100.200 | 110.220 | |
56003846 | CXV/FR-4×6 – 0,6//1kV | mét | 130.800 | 143.880 | |
56003856 | CXV/FR-4×10 – 0,6//1 kV | mét | 192.000 | 211.200 | |
56004059 | CXV/FR-4×16 – 0,6//1 kV | mét | 265.500 | 292.050 | |
56004061 | CXV/FR-4×25 – 0,6//1kV | mét | 397.400 | 437.140 | |
56004063 | CXV/FR-4×35 – 0,6//1kV | mét | 527.300 | 580.030 | |
56004067 | CXV/FR-4×50 – 0,6//1 kV | mét | 715.100 | 786.610 | |
56004070 | CXV/FR-4×70 – 0,6//1kV | mét | 989.700 | 1.088.670 | |
56004072 | CXV/FR-4×95 – 0,6//1kV | mét | 1.344.200 | 1.478.620 | |
56004074 | CXV/FR-4×120 – 0,6//1kV | mét | 1.716.500 | 1.888.150 | |
56004075 | CXV/FR-4×150 – 0,6//1kV | mét | 2.036.100 | 2.239.710 | |
56004077 | CXV/FR-4×185 – 0,6//1kV | mét | 2.527.200 | 2.779.920 | |
56004079 | CXV/FR-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.288.200 | 3.617.020 | |
56004083 | CXV/FR-4×300 – 0,6//1kV | mét | 4.088.900 | 4.497.790 | |
56004085 | CXV/FR-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.227.500 | 5.750.250 | |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56011736 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6//1kV | mét | 74.000 | 81.400 | |
56003879 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | mét | 93.900 | 103.290 | |
56003887 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6//1kV | mét | 123.000 | 135.300 | |
56008927 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6//1kV | mét | 176.700 | 194.370 | |
56004088 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 251.400 | 276.540 | |
56004091 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6//1kV | mét | 365.700 | 402.270 | |
56004094 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 463.400 | 509.740 | |
56004095 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 495.200 | 544.720 | |
56004099 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 640.400 | 704.440 | |
56004100 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6//1kV | mét | 672.500 | 739.750 | |
56004102 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 878.700 | 966.570 | |
56004103 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 921.600 | 1.013.760 | |
56004104 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.190.900 | 1.309.990 | |
56004105 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.259.100 | 1.385.010 | |
56004109 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.488.900 | 1.637.790 | |
56004110 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.585.700 | 1.744.270 | |
56004001 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.769.900 | 1.946.890 | |
56004111 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.857.600 | 2.043.360 | |
56004112 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.233.700 | 2.457.070 | |
56004116 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.879.000 | 3.166.900 | |
56004117 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 2.970.300 | 3.267.330 | |
56004118 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.100.800 | 3.410.880 | |
56004121 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6//1kV | mét | 3.580.700 | 3.938.770 | |
56004122 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.701.100 | 4.071.210 | |
56004126 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 4.566.300 | 5.022.930 | |
56004128 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6//1kV | mét | 4.754.600 | 5.230.060 | |
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF – 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41 | |||||
56014610 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | mét | 7.290 | 8.019 | |
56014611 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | mét | 10.460 | 11.506 | |
56014612 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | mét | 15.860 | 17.446 | |
56014613 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | mét | 22.900 | 25.190 | |
56014231 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | mét | 37.400 | 41.140 | |
56014614 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | mét | 55.800 | 61.380 | |
56014615 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | mét | 87.300 | 96.030 | |
56014230 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | mét | 119.900 | 131.890 | |
56014616 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | mét | 163.700 | 180.070 | |
56014617 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | mét | 231.900 | 255.090 | |
56014618 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | mét | 320.400 | 352.440 | |
56014619 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | mét | 414.600 | 456.060 | |
56014620 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | mét | 497.000 | 546.700 | |
56014621 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | mét | 620.400 | 682.440 | |
56014631 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | mét | 811.500 | 892.650 | |
Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0,6//1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C | |||||
56002781 | CV/FRT-1,5 – 0,6//1kV | mét | 7.140 | 7.854 | |
56002782 | CV/FRT-2,5 – 0,6//1kV | mét | 10.250 | 11.275 | |
56002783 | CV/FRT-4 – 0,6//1kV | mét | 15.330 | 16.863 | |
56002784 | CV/FRT-6 – 0,6//1kV | mét | 22.000 | 24.200 | |
56002785 | CV/FRT-10 – 0,6//1kV | mét | 35.300 | 38.830 | |
56002814 | CV/FRT-16 – 0,6//1kV | mét | 52.700 | 57.970 | |
56002816 | CV/FRT-25 – 0,6//1kV | mét | 83.000 | 91.300 | |
56002817 | CV/FRT-35 – 0,6//1 kV | mét | 113.700 | 125.070 | |
56002820 | CV/FRT-50 – 0,6//1kV | mét | 158.300 | 174.130 | |
56002822 | CV/FRT-70 – 0,6//1 kV | mét | 222.900 | 245.190 | |
56002823 | CV/FRT-95 – 0,6//1 kV | mét | 307.400 | 338.140 | |
56002825 | CV/FRT-120 – 0,6//1kV | mét | 396.600 | 436.260 | |
56002826 | CV/FRT-150 – 0,6//1 kV | mét | 471.300 | 518.430 | |
56002828 | CV/FRT-185 – 0,6//1kV | mét | 586.800 | 645.480 | |
56002830 | CV/FRT-240 – 0,6//1 kV | mét | 768.300 | 845.130 | |
56002834 | CV/FRT-300 – 0,6//1 kV | mét | 961.800 | 1.057.980 | |
56002836 | CV/FRT-400 – 0,6//1 kV | mét | 1.224.600 | 1.347.060 | |
56002837 | CV/FRT-500 – 0,6//1 kV | mét | 1.565.100 | 1.721.610 | |
56002838 | CV/FRT-630 – 0,6//1 kV | mét | 2.012.400 | 2.213.640 | |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháv 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56002839 | CXV/FRT-1×1 – 0,6//1kV | mét | 7.520 | 8.272 | |
56002841 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6//1kV | mét | 9.360 | 10.296 | |
56002843 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6//1kV | mét | 13.320 | 14.652 | |
56002846 | CXV/FRT-1×4 – 0,6//1kV | mét | 18.330 | 20.163 | |
56002849 | CXV/FRT-1×6 – 0,6//1kV | mét | 25.200 | 27.720 | |
56002905 | CXV/FRT-1×10 – 0,6//1kV | mét | 38.900 | 42.790 | |
56002908 | CXV/FRT-1×16 – 0,6//1kV | mét | 57.000 | 62.700 | |
56002855 | CXV/FRT-1×25 – 0,6//1kV | mét | 87.500 | 96.250 | |
56002910 | CXV/FRT-1×35 – 0,6//1kV | mét | 118.800 | 130.680 | |
56002913 | CXV/FRT-1×50 – 0,6//1kV | mét | 160.200 | 176.220 | |
56002915 | CXV/FRT-1×70 – 0,6//1kV | mét | 226.100 | 248.710 | |
56002916 | CXV/FRT-1×95 – 0,6//1kV | mét | 309.800 | 340.780 | |
56002918 | CXV/FRT-1×120 – 0,6//1kV | mét | 403.800 | 444.180 | |
56002919 | CXV/FRT-1×150 – 0,6//1kV | mét | 480.000 | 528.000 | |
56002921 | CXV/FRT-1×185 – 0,6//1kV | mét | 599.300 | 659.230 | |
56002923 | CXV/FRT-1×240 – 0,6//1kV | mét | 783.300 | 861.630 | |
56002927 | CXV/FRT-1×300 – 0,6//1kV | mét | 981.300 | 1.079.430 | |
56002929 | CXV/FRT-1×400 – 0,6//1kV | mét | 1.250.300 | 1.375.330 | |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56002856 | CXV/FRT-2×1 – 0,6//1kV | mét | 22.500 | 24.750 | |
56002858 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6//1kV | mét | 27.000 | 29.700 | |
56002860 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6//1kV | mét | 35.600 | 39.160 | |
56002863 | CXV/FRT-2×4 – 0,6//1kV | mét | 48.600 | 53.460 | |
56002866 | CXV/FRT-2×6 – 0,6//1kV | mét | 64.200 | 70.620 | |
56002932 | CXV/FRT-2×10 – 0,6//1kV | mét | 95.600 | 105.160 | |
56002935 | CXV/FRT-2×16 – 0,6//1kV | mét | 131.700 | 144.870 | |
56002937 | CXV/FRT-2×25 – 0,6//1kV | mét | 195.500 | 215.050 | |
56002938 | CXV/FRT-2×35 – 0,6//1kV | mét | 260.300 | 286.330 | |
56002941 | CXV/FRT-2×50 – 0,6//1kV | mét | 344.300 | 378.730 | |
56002943 | CXV/FRT-2×70 – 0,6//1 kV | mét | 478.500 | 526.350 | |
56002944 | CXV/FRT-2×95 – 0,6//1 kV | mét | 651.500 | 716.650 | |
56002946 | CXV/FRT-2×120 – 0,6//1kV | mét | 845.700 | 930.270 | |
56002947 | CXV/FRT-2×150 – 0,6//1kV | mét | 1.006.800 | 1.107.480 | |
56002949 | CXV/FRT-2×185 – 0,6//1kV | mét | 1.249.500 | 1.374.450 | |
56002951 | CXV/FRT-2×240 – 0,6//1kV | mét | 1.628.700 | 1.791.570 | |
56002955 | CXV/FRT-2×300 – 0,6//1kV | mét | 2.040.300 | 2.244.330 | |
56002957 | CXV/FRT-2×400 – 0,6//1kV | mét | 2.596.500 | 2.856.150 | |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56002872 | CXV/FRT-3×1 – 0,6//1kV | mét | 26.900 | 29.590 | |
56002874 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6//1kV | mét | 33.000 | 36.300 | |
56002876 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6//1kV | mét | 44.700 | 49.170 | |
56002879 | CXV/FRT-3×4 – 0,6//1kV | mét | 62.300 | 68.530 | |
56002882 | CXV/FRT-3×6 – 0,6//1kV | mét | 84.300 | 92.730 | |
56002960 | CXV/FRT-3×10 – 0,6//1kV | mét | 128.300 | 141.130 | |
56002963 | CXV/FRT-3×16 – 0,6//1kV | mét | 183.000 | 201.300 | |
56002965 | CXV/FRT-3×25 – 0,6//1kV | mét | 276.200 | 303.820 | |
56002966 | CXV/FRT-3×35 – 0,6//1kV | mét | 370.800 | 407.880 | |
56002969 | CXV/FRT-3×50 – 0,6//1kV | mét | 495.000 | 544.500 | |
56002971 | CXV/FRT-3×70 – 0,6//1kV | mét | 695.600 | 765.160 | |
56002972 | CXV/FRT-3×95 – 0,6//1kV | mét | 953.400 | 1.048.740 | |
56002974 | CXV/FRT-3×120 – 0,6//1kV | mét | 1.237.400 | 1.361.140 | |
56002975 | CXV/FRT-3×150 – 0,6//1kV | mét | 1.471.800 | 1.618.980 | |
56002977 | CXV/FRT-3×185 – 0,6//1kV | mét | 1.838.100 | 2.021.910 | |
56002979 | CXV/FRT-3×240 – 0,6//1kV | mét | 2.402.300 | 2.642.530 | |
56002983 | CXV/FRT-3×300 – 0,6//1kV | mét | 3.004.100 | 3.304.510 | |
56002985 | CXV/FRT-3×400 – 0,6//1kV | mét | 3.828.600 | 4.211.460 | |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56002887 | CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV | mét | 32.400 | 35.640 | |
56002889 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV | mét | 40.200 | 44.220 | |
56002891 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6//1kV | mét | 55.100 | 60.610 | |
56002894 | CXV/FRT-4×4 – 0,6//1 kV | mét | 78.200 | 86.020 | |
56002897 | CXV/FRT-4×6 – 0,6//1kV | mét | 107.100 | 117.810 | |
56002988 | CXV/FRT-4×10 – 0,6//1kV | mét | 164.600 | 181.060 | |
56002991 | CXV/FRT-4×16 – 0,6//1kV | mét | 236.400 | 260.040 | |
56002993 | CXV/FRT-4×25 – 0,6//1kV | mét | 358.700 | 394.570 | |
56002994 | CXV/FRT-4×35 – 0,6//1kV | mét | 483.300 | 531.630 | |
56002997 | CXV/FRT-4×50 – 0,6//1 kV | mét | 651.000 | 716.100 | |
56002999 | CXV/FRT-4×70 – 0,6//1kV | mét | 918.300 | 1.010.130 | |
56003000 | CXV/FRT-4×95 – 0,6//1kV | mét | 1.259.900 | 1.385.890 | |
56003002 | CXV/FRT-4×120 – 0,6//1kV | mét | 1.639.400 | 1.803.340 | |
56003003 | CXV/FRT-4×150 – 0,6//1kV | mét | 1.955.000 | 2.150.500 | |
56003005 | CXV/FRT-4×185 – 0,6//1kV | mét | 2.435.300 | 2.678.830 | |
56003007 | CXV/FRT-4×240 – 0,6//1kV | mét | 3.183.200 | 3.501.520 | |
56003011 | CXV/FRT-4×300 – 0,6//1kV | mét | 3.981.900 | 4.380.090 | |
56003013 | CXV/FRT-4×400 – 0,6//1kV | mét | 5.077.800 | 5.585.580 | |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1 kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||||
56007289 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | mét | 72.500 | 79.750 | |
56007291 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6//1kV | mét | 99.900 | 109.890 | |
56008107 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6//1kV | mét | 150.000 | 165.000 | |
56003016 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6//1kV | mét | 222.200 | 244.420 | |
56003020 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6//1kV | mét | 328.100 | 360.910 | |
56003024 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6//1kV | mét | 421.500 | 463.650 | |
56003022 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6//1kV | mét | 451.800 | 496.980 | |
56003027 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6//1kV | mét | 578.300 | 636.130 | |
56003028 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6//1kV | mét | 609.200 | 670.120 | |
56003030 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6//1kV | mét | 809.700 | 890.670 | |
56003031 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6//1kV | mét | 851.100 | 936.210 | |
56003032 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6//1kV | mét | 1.109.300 | 1.220.230 | |
56003033 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.175.700 | 1.293.270 | |
56003037 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.465.200 | 1.611.720 | |
56003036 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.560.600 | 1.716.660 | |
56003039 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6//1kV | mét | 1.747.800 | 1.922.580 | |
56003040 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6//1kV | mét | 1.841.300 | 2.025.430 | |
56003041 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6//1kV | mét | 2.154.300 | 2.369.730 | |
56003042 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.300.900 | 2.530.990 | |
56003047 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6//1kV | mét | 2.888.600 | 3.177.460 | |
56003046 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6//1kV | mét | 2.983.100 | 3.281.410 | |
56003045 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.106.800 | 3.417.480 | |
56003050 | CXV/FRT-3×300+1 x150 – 0,6//1 kV | mét | 3.605.400 | 3.965.940 | |
56003051 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6//1kV | mét | 3.619.400 | 3.981.340 | |
56003055 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6//1kV | mét | 1.443.600 | 4.887.960 | |
56003057 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6//1kV | mét | 1.772.100 | 5.249.310 | |
Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5064 | |||||
53002325 | As 50/8 | mét | 16.600 | 18.260 | |
53002326 | As 70/11 | mét | 23.210 | 25.531 | |
53002328 | As 95/16 | mét | 32.160 | 35.376 | |
53002330 | As 120/19 I | mét | 42.410 | 46.651 | |
53002331 | As 120/27 | mét | 42.380 | 46.618 | |
53002332 | As 150/19 | mét | 49.860 | 54.846 | |
53002333 | As 150/24 | mét | 50.800 | 55.880 | |
53002335 | As 185/24 | mét | 61.230 | 67.353 | |
53002336 | As 185/29 | mét | 61.510 | 67.661 | |
53002339 | As 240/32 | mét | 80.070 | 88.077 | |
53002340 | As 240/39 | mét | 80.470 | 88.517 | |
53002342 | As 300/39 | mét | 100.890 | 110.979 | |
53002348 | As 330/43 | mét | 111.980 | 123.178 | |
53002351 | As 400/51 | mét | 132.720 | 145.992 | |
Dây nhôm trần xoắn: A | |||||
53001994 | A-50 | mét | 13.710 | 15.081 | |
53001996 | A-70 | mét | 20.730 | 22.803 | |
53002002 | A-95 | mét | 27.240 | 29.964 | |
53002005 | A-120 | mét | 33.320 | 36.652 | |
53002007 | A-150 | mét | 41.730 | 45.903 | |
53002010 | A-185 | mét | 53.230 | 58.553 | |
53002012 | A-240 | mét | 67.030 | 73.733 | |
53002018 | A-300 | mét | 80.990 | 89.089 | |
53002022 | A-400 | mét | 109.340 | 120.274 | |
Dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK) | |||||
53002498 | TK 25 | mét | 13.170 | 14.487 | |
53002507 | TK 35 | mét | 19.260 | 21.186 | |
53002519 | TK 50 | mét | 33.430 | 36.773 | |
53002535 | TK 70 | mét | 43.830 | 48.213 | |
53002549 | TK 95 | mét | 55.400 | 60.940 | |
53002554 | TK 120 | mét | 67.910 | 74.701 | |
Dây đồng trần xoắn C | |||||
53000076 | C 10 | mét | 30.990 | 34.089 | |
53000082 | C 16 | mét | 48.810 | 53.691 | |
53000088 | C 25 | mét | 76.260 | 83.886 | |
53000091 | C-35 | mét | 107.020 | 117.722 | |
53000098 | C-50 | mét | 154.520 | 169.972 | |
53000107 | C-70 | mét | 213.760 | 235.136 | |
53000113 | C 95 | mét | 290.690 | 319.759 | |
53000118 | C 120 | mét | 373.260 | 410.586 | |
53000123 | C 150 | mét | 457.220 | 502.942 | |
53000127 | C 185 | mét | 569.160 | 626.076 | |
53000133 | C 240 | mét | 738.910 | 812.801 | |
53000141 | C 300 | mét | 894.060 | 983.466 | |
53000149 | C 400 | mét | 1.207.700 | 1.328.470 | |
Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H1Z2Z2-K-1,5 kV DC, TC EN 50168 | |||||
56008708 | H1Z2Z2-K-1,5-1,5 kV DC | mét | 11.300 | 12.430 | |
56008709 | H1Z2Z2-K-2,5-1,5 kV DC | mét | 15.800 | 17.380 | |
56000028 | H1Z2Z2-K-4-1,5 kV DC | mét | 21.400 | 23.540 | |
56000054 | H1Z2Z2-K-6-1,5 kV DC | mét | 30.500 | 33.550 | |
56012214 | H1Z2Z2-K-10-1,5 kV DC | mét | 48.200 | 53.020 | |
56008712 | H1Z2Z2-K-16-1,5 kV DC | mét | 69.100 | 76.010 | |
56008713 | H1Z2Z2-K-25-1,5 kV DC | mét | 105.200 | 115.720 | |
56008714 | H1Z2Z2-K-35-1,5 kV DC | mét | 146.100 | 160.710 | |
56000029 | H1Z2Z2-K-50-1,5 kV DC | mét | 214.700 | 236.170 | |
56008716 | H1Z2Z2-K-70-1,5 kV DC | mét | 289.300 | 318.230 | |
56008717 | H1Z2Z2-K-95-1,5 kV DC | mét | 373.900 | 411.290 | |
56000030 | H1Z2Z2-K-120-1,5 kV DC | mét | 469.300 | 516.230 | |
56008719 | H1Z2Z2-K-150-1,5 kV DC | mét | 621.600 | 683.760 | |
56000031 | H1Z2Z2-K-185-1,5 kV DC | mét | 740.900 | 814.990 | |
56008721 | H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC | mét | 970.500 | 1.067.550 | |
56008722 | H1Z2Z2-K-300-1,5 kV DC | mét | 1.172.700 | 1.289.970 | |
Dây điện từ | |||||
54000062 | PEI/AIW-1i-0.50 (220°C) | Kg | 304.880 | 335.368 | |
54000063 | PEI/AIW-1i-0.55 (220°C) | Kg | 302.420 | 332.662 | |
54000064 | PEI/AIW-1i-0,60 (220°C) | Kg | 299.920 | 329.912 | |
54000065 | PEI/AIW-1i-0,65 (220°C) | Kg | 300.100 | 330.110 | |
54000066 | PEI/AIW-1i-0.70 (220°C) | Kg | 298.610 | 328.471 | |
54000067 | PEI/AIW-1i-0.75 (220°C) | Kg | 297.020 | 326.722 | |
54000068 | PEI/AIW-1i-0.80 (220°C) | Kg | 295.500 | 325.050 | |
54000069 | PEI/AIW-1i-0.85 (220°C) | Kg | 294.440 | 323.884 | |
54000070 | PEI/AIW-1i-0.90 (220°C) | Kg | 293.920 | 323.312 | |
54000071 | PEI/AIW-1i-0.95 (220°C) | Kg | 291.620 | 320.782 | |
54000072 | PEI/AIW-1i-1.00 (220°C) | Kg | 292.020 | 321.222 | |
54000073 | PEI/AIW-1i-1.05 (220°C) | Kg | 291.130 | 320.243 | |
54000074 | PEI/AIW-1i-1.10 (220°C) | Kg | 290.290 | 319.319 | |
54000075 | PEI/AIW-1i-1.15 (220°C) | Kg | 289.480 | 318.428 | |
54000076 | PEI/AIW-1i-1.20 (220°C) | Kg | 289.370 | 318.307 | |
54000077 | PEI/AIW-1i-1.25 (220°C) | Kg | 288.840 | 317.724 | |
54000078 | PEI/AIW-1i-1.30 (220°C) | Kg | 287.960 | 316.756 | |
54000079 | PEI/AIW-1i-1.35 (220°C) | Kg | 287.280 | 316.008 | |
54000080 | PEI/AIW-1i-1.40 (220°C) | Kg | 286.630 | 315.293 | |
54000081 | PEI/AIW-1i-1.45 (220°C) | Kg | 286.140 | 314.754 | |
54000082 | PEI/AIW-1i-1.50 (220°C) | Kg | 285.680 | 314.248 | |
54000083 | PEI/AIW-1i-1.55 (220°C) | Kg | 285.140 | 313.654 | |
54000022 | EIW-1i-1.60 (200°C) | Kg | 282.650 | 310.915 | |
54000023 | EIW-1i-1.65 (200°C) | Kg | 282.380 | 310.618 | |
54000024 | EIW-1i-1.70 (200 °C) | Kg | 282.140 | 310.354 | |
54000025 | EIW-1i-1.75 (200°C) _ | Kg | 281.880 | 310.068 | |
54000026 | EIW-1i-1.80 (200°C) | Kg | 281.760 | 309.936 | |
54000027 | EIW-1i-1.85 (200°C) | Kg | 281.520 | 309.672 | |
54000028 | EIW-1i-1.90 (200°C) | Kg | 281.210 | 309.331 | |
54000029 | EIW-1i-1.95 (200°C) | Kg | 281.120 | 309.232 | |
54000030 | EIW-1i-2.00 (200°C) | Kg | 280.920 | 309.012 | |
54000031 | EIW-1i-2.05 (200°C) | Kg | 280.660 | 308.726 | |
54000032 | EIW-1i-2.10 (200°C) | Kg | 280.510 | 308.561 | |
54000033 | EIW-1i-2.15 (200°C) | Kg | 280.380 | 308.418 | |
54000034 | EIW-1i-2.20 (200°C) | Kg | 280.220 | 308.242 | |
54000035 | EIW-1i-2.25 (200°C) | Kg | 280.210 | 308.231 | |
54000036 | EIW-1i-2.30 (200°C) | Kg | 279.970 | 307.967 | |
54000037 | EIW-1i-2.35 (200°C) | Kg | 279.900 | 307.890 | |
54000038 | EIW-1i-2.40 (200°C) | Kg | 279.840 | 307.824 | |
54000039 | EIW-1i-2.45 (200°C) | Kg | 279.620 | 307.582 | |
54000040 | EIW-1i-2.50 (200°C) | Kg | 279.410 | 307.351 | |
54000041 | EIW-1i-2.55 (200°C) | Kg | 279.200 | 307.120 | |
54000042 | EIW-1i-2.60 (200°C) | Kg | 279.000 | 306.900 | |
54000043 | EIW-1i-2.65 (200°C) | Kg | 278.930 | 306.823 | |
54000044 | EIW-1i-2.70 (200°C) | Kg | 278.870 | 306.757 | |
54000045 | EIW-1i-2.75 (200°C) | Kg | 278.800 | 306.680 | |
54000046 | EIW-1i-2.80 (200°C) | Kg | 278.530 | 306.383 | |
54000047 | EIW-1i-2.85 (200°C) | Kg | 278.470 | 306.317 | |
54000048 | EIW-1i-2.90 (200°C) | Kg | 278.300 | 306.130 | |
54000049 | EIW-1i-2.95 (200°C) | Kg | 278.280 | 306.108 | |
54000050 | EIW-1i-3.00 (200°C) | Kg | 278.140 | 305.954 | |
54000052 | EIW-1i-3.10 (200°C) | Kg | 277.750 | 305.525 | |
54000053 | EIW-1i-3.15 (200°C) | Kg | 277.750 | 305.525 | |
54000054 | EIW-1i-3.20 (200°C) | Kg | 277.760 | 305.536 | |
54000058 | EIW-1i-3.40 (200°C) | Kg | 275.200 | 302.720 | |
54000061 | EIW-1i-3.60 (200°C) | Kg | 276.550 | 304.205 | |
Dâỵ vuông dẹp giáp giấy (giấy 0,44 mm) | |||||
CCG có tiết diện <= 10 mm2 | Kg | 285.980 | 314.578 | ||
CCG có tiết diện > 10 mm2 đến 20 mm2 | Kg | 278.400 | 306.240 | ||
CCG cố tiết diện > 20 mm2 đến 40 mm2 | Kg | 272.160 | 299.376 | ||
CCG có tiết diện > 40 mm2 | Kg | 268.160 | 294.976 | ||
Cáp truyền số liệu | |||||
60000004 | CAT 5E | Kg | 9.360 | 10.296 | |
60000002 | CAT 6 | Kg | 11.760 | 12.936 | |
Cáp đồng trục | |||||
60000003 | 5C-FB | Kg | 6.720 | 7.392 |
Lưu ý:
- Thuế giá trị gia tăng 10%.
- Ngoài những quy cách trên CADIVI có thể sản xuất những sản phẩm theo các kết cấu khác tiết diện tương đương theo yêu cầu của khách hàng
7. Thông tin liên hệ và đặt hàng
Thiết bị điện ADP là đại lý cung cấp các loại cáp điện, dây dẫn điện trung thế, hạ thế và các thiết bị điện uy tín, chất lượng nhất thị trường. Chúng tôi tự hào mang đến cho Khách hàng những sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt nhất và giá thành cạnh tranh nhất.