Máy phát điện LEGA Cummins 1000KVA 1100KVA LG1100C
Liên hệ
- Công suất liên tục: 1000KVA
- Công suất dự phòng: 1100KVA
- Model: KTA38-G5
- Mô tả
Mô tả
Thiết bị điện ADP nhập khẩu nguyên kiện dòng máy phát điện LEGA Cummins 1000KVA 1100KVA LG1100C. Đây là dòng máy phát điện 3 pha Diesel có nhà máy sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc. Dưới sự ủy quyền và liên kết của Cummins Anh Quốc. Máy phát điện Cummins 1100KVA LEGA Power có giá thành rẻ hơn 50% đến 60% so với máy nhập khẩu Châu Âu, Nhật Bản.
Máy phát điện LEGA Cummins phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng, đảm bảo cung cấp điện năng liên tục trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi có sự cố về nguồn điện lưới. Với công nghệ tiên tiến, máy phát điện LEGA Cummins giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, thân thiện với môi trường.
Thông số máy phát điện LEGA Cummins 1000KVA 1100KVA LG1100C
THÔNG SỐ |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
Máy phát điện LEGA 3 pha, 1000/1100kva chạy dầu diesel, nhập khẩu đồng bộ |
|
Tổ máy LEGA POWERED BY CUMMINS | 1000KVA/1100KVA Nhập khẩu đồng bộ |
Tình trạng | Mới 100% |
Model tổ máy | LG1100C |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, làm mát bằng nước, kết hợp quạt gió |
Công suất liên tục | 1000KVA |
Công suất dự phòng | 1100KVA |
Tần số | 50Hz |
Điện áp ra | 400/230V |
Dòng điện ra | 1440A |
Số dây | 4 |
Màn hình hiển thị | LCD- DEEPSEA (Anh Quốc) |
Bình nhiên liệu | Đảm bảo chay liên tục 8h cho 100% tải |
Tần số | 50Hz |
Độ ồn cách 7m/50% tải | 75dB khoảng cách 7m |
Bình ác quy | 24V |
Kích thước (dài x rộng x cao) | Tiêu chuẩn |
Trọng lượng | Tiêu chuẩn |
Hệ số công suất | 0.8 |
Tiêu hao nhiên liệu | 209 lít/giờ |
Kiểu điều tốc | Điện tử |
Động cơ |
|
CUMMINS | Thương hiệu Mỹ/Trung Quốc |
Nhiên Liệu | Diesel |
Model | KTA38-G5 |
Công suất động cơ | 880KW |
Kiểu khởi động | Khởi động điện |
Dung tích xy lanh | Tiêu chuẩn |
Tốc độ động cơ | 1.500rpm |
Dung tích xy lanh | 38 lít |
Số xy lanh | 12 |
Đầu phát |
|
STAMFORD/LEROYSOMER | Thương hiệu Anh/Pháp/Trung Quốc |
Công suất đầu phát | 1000KVA |
Cấp cách điện | H |
Điều chỉnh điện áp | AVR/DSR |
Giao động điện áp | 1% |
Loại đầu phát | Không chổi than, tự kích từ |
Bảng điều khiển |
|
Hệ thống bảo vệ |
|
Hệ thống hiện thị |
|
Vỏ chống ồn |
|
Bộ tự động chuyển nguồn ATS |
|
Tính năng chính | Tự động nổ máy, tắt máy |
Bộ đóng cắt | Tiêu chuẩn |
Tính năng chính bộ đóng cắt | |
Dòng điện (bộ đóng cắt) | 1600A |
Sạc bình tự động | Gắn 01 bộ sạc bình tự đông dòng điện tối thiểu 5A trên ATS hoặc máy |
Tiêu chuẩn khác kèm theo |
|
Thời gian bảo hành tổ máy phát điện (tại đơn vị sử dụng) | 24 tháng |
Thời gian giao hàng tổ máy phát điện | 30 ngày |
Phụ kiện kèm theo |
|