Máy phát điện LEGA Perkins 100KVA 110KVA LG110P

Liên hệ

  • Công suất liên tục: 100KVA
  • Công suất dự phòng: 110KVA
  • Model: 1104C-44TAG2

Mô tả

Thiết bị điện ADP nhập khẩu nguyên kiện dòng máy phát điện LEGA Perkins 100KVA 110KVA LG110P. Đây là dòng máy phát điện 3 pha Diesel có nhà máy sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc. Dưới sự ủy quyền và liên kết của Perkins Anh Quốc. Máy phát điện Perkins 110KVA LEGA Power có giá thành rẻ hơn 50% đến 60% so với máy nhập khẩu Châu Âu, Nhật Bản.

Máy phát điện LEGA Perkins phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng, đảm bảo cung cấp điện năng liên tục trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi có sự cố về nguồn điện lưới. Với công nghệ tiên tiến, máy phát điện LEGA Perkins giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, thân thiện với môi trường.

Thông số máy phát điện LEGA Perkins 100KVA 110KVA LG110P

Đặc điểm chung

Model tổ máy LG110P
Công suất dự phòng 110KVA
Công suất liên tục 100KVA
Điện áp ra 230/400V
Đầu phát Stamford hoặc Lega
Kiểu điều tốc Điện tử
Pha 3
Điện áp hệ thống 12/24V
Tần số 50Hz
Tốc độ động cơ (RPM) 1500RPM
Màn hình hiển thị AMF InteliLite 9 hoặc DEEPSEA DSE6020

Kích thước

Kích thước Kiểu mở Kiểu cách âm
Chiều dài 2000mm 2670mm
Chiều rộng 980mm 1080mm
Chiều cao 1500mm 1875mm
Trọng lượng tĩnh 1200KG 1765KG

Thông số kỹ thuật động cơ

Động cơ Perkins 1104C-44TAG2
Số xi-lanh và loại chu trình của động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ
Tỷ lệ nén 18.23:1
Dung tích xi-lanh (lít) 4.4
Đường kính xi-lanh x Hành trình pít-tông (mm) 105 x 127
Lưu lượng khí nạp (L/s) 100.17
Lưu lượng xả (L/s) 253.33
Trọng lượng tịnh của động cơ (kg) 401
Kiểu khởi động Khởi động điện
Lưu lượng nước làm mát động cơ (L/s) 2.37
Công suất động cơ (kW) 93.6
Tiêu hao nhiên liệu (L/h)
tải 110% 29.7
tải 100% 26.9
tải 75% 20.2
tải 50% 14.1
Hệ thống làm mát
Bình giữ nhiệt điều chỉnh nhiệt độ (℃ ) 82-93
Áp suất tối thiểu của nắp tản nhiệt (kPA) 100
Chỉ dung tích nước làm mát động cơ (L) 7
Hệ thống bôi trơn
Nhàn rỗi thấp (kPA) 276
Tốc độ định mức (kPA) 470
Nhiệt độ dầu tối đa cho phép trong chảo dầu (°C) 125
Công suất tối thiểu của hệ thống bôi trơn (L) 5.5
Hệ thống xả Áp suất ngược tối đa (kPA) 18
Hệ thống điện Bắt đầu (V) 12/24

Thông số kỹ thuật đầu phát

Kiểu kết nối (tiêu chuẩn) Kết nối hình sao
Cấp cách nhiệt H
Hệ thống kích từ Sử dụng nam châm vĩnh cửu
Bộ điều chỉnh điện áp Bộ điều chỉnh điện áp tự động
Loại khung Ổ trục đơn
Hệ thống khớp nối Đĩa linh hoạt
Loại sơn Tiêu chuẩn (thẩm thấu chân không)

Tiêu chuẩn khác kèm theo

Động cơ • Bộ gia nhiệt áo nước
• Bộ gia nhiệt dầu
Đầu phát • Dụng cụ đo nhiệt độ cuộn dây
• Máy phát điện làm nóng sơ bộ
• Xử lý chống ẩm và chống ăn mòn
• Lò sưởi chống ngưng tụ
Bộ máy phát điện Dụng cụ kèm theo máy
Hệ thống nhiên liệu • Báo động mức nhiên liệu thấp
• Hệ thống cấp nhiên liệu tự động
• Van chữ T nhiên liệu
Bảng điều khiển • Bảng điều khiển từ xa
• ATS
• Bộ điều khiển từ xa
• Bộ điều khiển đồng bộ
Hệ thống làm mát • Bảo vệ nhiệt phía trước
• Chất làm mát (-30oC)
Hệ thống bôi trơn Với dầu máy

Bộ điều khiển tiêu chuẩn (ComAp AMF20 hoặc DEEPSEA DSE6020)

Điều khiển • Điều khiển Tự động/Khởi động/Dừng
• Nút nhấn/Báo động dừng khẩn cấp
• Hẹn giờ làm mát động cơ
• Hẹn giờ khởi động
• Hẹn giờ chuyển mạch tải
• Tay quay chu kỳ động cơ
Chỉ định • Giờ hoạt động
• Giám sát và cảm biến điện áp máy phát điện 3 pha
• Bảo vệ và giám sát hiện tại
• Đo công suất (kW, kVA, kVAr, kWh, kVAh, pf)
• Giám sát tần số (Hz)
• Giám sát áp suất dầu/nhiệt độ nước làm mát/mức nhiên liệu
• Giám sát điện áp pin (DC)
• Cảnh báo (Xác nhận)
Cảnh báo & Tắt máy • Máy phát điện quá/dưới điện áp & tần số
• Ngắt kết nối tay quay (Không khởi động được)
• Tốc độ dưới mức chuẩn/ Tốc độ vượt mức chuẩn
• Quá dòng
• Áp suất dầu thấp
• Nhiệt độ nước cao
• Mức nhiên liệu thấp
• Mực nước thấp
Đặc trưng • IP 65 (nếu đặt hàng với miếng đệm)
• Lập lịch cơ bản
• Nguồn điện một chiều 8-35V
• Đầu vào kỹ thuật số(4)- Đầu ra(4 MPU/ 6 CAN)
• Nhật ký sự kiện (5 lần tắt máy)